Access đi Với Giới Từ Gì? Access Tiếng Anh Là Gì? - Tin Công Chức

Access đi với giới từ gì? Access Tiếng Anh là gì? là câu hỏi của rất nhiều người khi học tiếng Anh. Bài viết này, Ngolongnd sẽ giải đáp thắc mắc của các bạn.

Access đi với giới từ gì
Access đi với giới từ gì?

Nội dung chính:

Toggle
  • Access Tiếng Anh là gì?
    • Danh từ
    • Ngoại động từ
  • Access đi với giới từ gì theo sau?
  • Access đi với các từ nào?
    • Tính từ
    • Động từ + ACCESS
    • ACCESS + Danh từ
  • Các từ liên quan với Access 
    • Từ đồng nghĩa

Access Tiếng Anh là gì?

/ˈæk.ses/

Danh từ

the method or possibility of getting near to a place or person: Lối vào, cửa vào, đường vào Sự đến gần, sự cho vào, sự lui tới; quyền đến gần, quyền lui tới

easy of access dễ đến gần, dễ lui tới difficult of access khó đến gần, khó lui tới to have access to somebody được gần gũi ai, được lui tới nhà ai

Sự dâng lên (nước triều)

the access and recess of the sea lúc triều lên và triều xuống ở biển

Cơn

access of anger cơn giận access of illness cơn bệnh

Sự thêm vào, sự tăng lên

access of wealth sự giàu có thêm lên

Ngoại động từ

(tin học) truy cập

to access a file truy cập một tập tin

đi vào: to be able to use or obtain something such as a service:

It needs to be easier for small businesses to access government resources and advice.

Access đi với giới từ gì theo sau?

Access + for improved access for disabled visitors  Access + to He was finally granted access to the medical records. access to sth: Some accounts allow instant access to your savings. access to sb: Many fathers go to court to seek access to their children.

Access đi với các từ nào?

Tính từ

direct, easy, free, good, ready, unlimited, unrestricted

I lived deep in the country, without easy access to shops.

| limited, poor, restricted

Access to this information is severely restricted.

| improved | immediate, instant, quick, rapid | equal

Men and women should have equal access to education and employment.

| public | vehicular, wheelchair | random (computing)

random access memory

Động từ + ACCESS

have | gain, get | give (sb), offer (sb), provide (sb with)

The new computer provides access to all the files.

| demand | seek | allow (sb), grant (sb) | deny sb, prevent, refuse (sb), restrict

Some people are being denied access to proper medical care.

ACCESS + Danh từ

road, route

Các từ liên quan với Access 

Từ đồng nghĩa

noun

admittance , approach , avenue , connection , contact , course , door , entrance , entrée , entry , in , ingress , introduction , key , open arms , open door * , passage , path , road , route , way , enter

==> Xem thêm tại icongchuc.com

Từ khóa » Get Access đi Với Giới Từ Gì