19 thg 5, 2017
Xem chi tiết »
Xem ví dụ của việc sử dụng cụm từ trong một câu và bản dịch của họ. Nói và dịch; Nghe câu ví dụ dịch. Mở trong ứng dụng. Xem thêm. to get a new job.
Xem chi tiết »
Bất kể thành cái gì, tôi cần phải nhanh chóng kiếm việc làm. 7. Immediate problems: You will likely find it more difficult to get a job. Hậu quả tức thời: Rất ...
Xem chi tiết »
"Get a job" is usually someone telling another person to go out and get work/a job. "Get a job" is usually someone telling another person to go ...
Xem chi tiết »
17 thg 5, 2020 · Khi nói get the job done có nghĩa là ai đó đem cái công việc, nhiệm vụ đang diễn ra hoàn thành, kết thúc. Thực ra thì cụm từ này chúng ta đem ...
Xem chi tiết »
14 thg 10, 2021 · Get a job là gì ... Complete the job. ... ngôn ngữ của mình không Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Xem chi tiết »
*Một số cụm từ với JOB: + GET A JOB - TAKE A JOB - LOSE A JOB - APPLY FOR A JOB ... Duty: a responsibility or duty (xem như là 1 trách nhiệm, 1 bổn phận).
Xem chi tiết »
6 ngày trước · job ý nghĩa, định nghĩa, job là gì: 1. the regular work that a ... The builders are aiming to get the job done by the end of the month.
Xem chi tiết »
6 ngày trước · get/set to work ý nghĩa, định nghĩa, get/set to work là gì: 1. to start doing a job or a piece of work: 2. to start doing a job or a piece ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'job' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Congratulations on getting the job! expand_more Chúc mừng bạn đã kiếm được ...
Xem chi tiết »
18 thg 12, 2020 · "Get on with the job" -> nghĩa là bắt đầu hoặc tiếp tục công việc (gì). Ví dụ. Hong Kong's courts (tòa án, tư pháp) need to be left alone ...
Xem chi tiết »
Top 9 Have A Job To Do Sth Là Gì. Mục lục bài viết. HAVE A JOB DOING / TO DO SOMETHING (phrase) American English definition and synonyms | Macmillan ...
Xem chi tiết »
8 till,plough, farm, cultivate: Would he have been healthier andlonger-lived had he worked the land? 9 have a job, hold (down) apost or position, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: job job /dʤɔb /. danh từ. việc, việc làm, công việc; việc làm thuê, việc làm khoán. to make a goof job of it: làm tốt một công việc gì ...
Xem chi tiết »
Verb. To perform a task as part of one's employment. work earn a living earn money hold a job eke out a living get by make ends meet nine-to-five it pay ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Get A Job Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề get a job là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu