TO GET A JOB Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TO GET A JOB Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [tə get ə dʒəʊb]to get a job [tə get ə dʒəʊb] có việc làmhave a jobget a jobworkinghave workhave employmentare employedemployableđể có được việc làmto get a jobto obtain employmentto gain employmentto get employmentto get the work doneđể có được công việcto get the jobto get workto obtain the jobto acquire the jobto get the taskto obtain the workto acquire the tasktìm việcjob searchlooking for a joblooking for workfind workfind a jobjob seekersjob huntingseeking workjob seekingsearching for workkiếm việcget a joblooking for workfind a joblooking for a jobto find workto seek employmentsearch for a jobseeking jobsjob-huntingin search of worktìm được việc làmfind a jobfind workfind employmentget a jobnhận việctake the jobgetting a jobof getting workaccepted the jobto accept worknhận được công việcget the jobget workcó công việchave a jobwhose workwhose jobhave workhave businesstìm được công việcfind a jobfind workgot a job
Ví dụ về việc sử dụng To get a job trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
to get the job doneđể có được công việc làmđể thực hiện công việccông việcđể có được công việc thực hiệnTo get a job trong ngôn ngữ khác nhau
- Người pháp - trouver un travail
- Người đan mạch - at få et job
- Thụy điển - att få jobb
- Hà lan - gaan werken
- Tiếng nhật - 仕事を得る
- Kazakhstan - жұмыс табу
- Tiếng slovenian - dobiti zaposlitev
- Ukraina - отримати роботу
- Tiếng do thái - להשיג עבודה
- Người hy lạp - να βρω δουλειά
- Người hungary - munkát szerezni
- Người serbian - naći posao
- Tiếng slovak - získať prácu
- Người ăn chay trường - да си намеря работа
- Tiếng rumani - să iau o slujbă
- Người trung quốc - 找到工作
- Marathi - नोकरी मिळेल
- Tamil - ஒரு வேலை கிடைக்கும்
- Tiếng tagalog - upang makakuha ng trabaho
- Tiếng bengali - চাকরি পেতে
- Tiếng mã lai - untuk mendapatkan pekerjaan
- Thái - ได้งาน
- Thổ nhĩ kỳ - iş bulmak
- Tiếng hindi - नौकरी पाने
- Đánh bóng - dostać pracę
- Bồ đào nha - arrumar um emprego
- Người ý - trovare un lavoro
- Tiếng phần lan - saada töitä
- Tiếng croatia - dobiti posao
- Tiếng indonesia - mencari pekerjaan
- Séc - dostat práci
- Tiếng nga - получить работу
- Người tây ban nha - para conseguir un trabajo
- Tiếng đức - einen job zu bekommen
- Na uy - å få jobb
- Hàn quốc - 일자리를 얻 기
- Malayalam - ഒരു ജോലി നേടാൻ
Từng chữ dịch
tođộng từtớisangtođối vớitogiới từvàođểgetnhận đượcgetđộng từđượccólấybịjobcông việcviệc làmjobdanh từjobnghềgióp to get a high scoreto get a licenseTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt to get a job English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Get A Job Là Gì
-
Cách Phân Biệt Work, Job Và Career - VnExpress
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'get A Job' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
"Get A Job" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Job Là Gì? Get The Job Done - Tiếng Anh 24H »
-
Get A Job Là Gì
-
Elight Learning English - PHÂN BIỆT JOB - WORK - EMPLOYMENT
-
Ý Nghĩa Của Job Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Get/set To Work Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
JOB - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"Get On With The Job" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Have A Job To Do Sth Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Work - Từ điển Anh - Việt
-
Đồng Nghĩa Của Job - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Have A Job