Angry đi với giới từ gì? Một số cụm từ đồng nghĩa ... - IELTS LangGo langgo.edu.vn › angry-di-voi-gioi-tu-gi-mot-so-cum-tu-dong-nghia-voi-an...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · angry ý nghĩa, định nghĩa, angry là gì: 1. having a strong ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. Phát âm của angry là gì? · Angry young man · Xem thêm
Xem chi tiết »
24 thg 10, 2021 · KHoảng 35% trường hợp dùng angry with. When people get angry with me,. He was very angry with the press. You can't be angry ... In 1% of cases angry after is... · In 1% of cases angry as is used
Xem chi tiết »
Tính từSửa đổi · Giận, tức giận, cáu. to be (get) angry with (at) someone — tức giận ai: to be (get) angry at (about) something — tức giận về cái gì: to make ...
Xem chi tiết »
Giận, tức giận, cáu. to be (get) angry with (at) someone: tức giận ai: to be (get) angry at (about) something: tức giận về cái gì: to make someone angry ...
Xem chi tiết »
CÁCH DÙNG ANGRY angry with sb for sth: tức giận với ai về việc gì. angry about sth: tức giận về việc gì angry at sb/sth: với giới từ at, chúng ta dùng...
Xem chi tiết »
24 thg 10, 2021 · There is -not- much to be angry about. The man sat down and started to get even angrier about the little boy's questions. They seem angry about ...
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2021 · – It's no good getting angry with the waiter because the food is badly cooked. Chẳng ích gì khi tức giận người hầu bàn vì món ăn chẳng ra gì. ( ...
Xem chi tiết »
Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với angry . A: I'm really angry because you ate my cookie! My manager is angry at me for being late to work.
Xem chi tiết »
Giải quyết vấn đề của bạn dễ dàng hơn với của chúng tôi miễn phí ứng dụng! rating stars (miễn phí). Xem ví dụ của việc sử dụng cụm từ trong một câu và ...
Xem chi tiết »
Jimmy is very angry about the lack of responsibility of many employees in the sales department. · My friends were angry about my absence from the picnic. · Ι am ...
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2020 · Hãy áp dụng các cấu trúc trên vào một số ví dụ cho tính từ angry: I was very angry at her for forgetting my birthday. (Tôi đã rất tức giận cô ấy ...
Xem chi tiết »
Câu ví dụ: It is his defiant attitude that made the chief angry. ... Trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 18 của angry ...
Xem chi tiết »
Upset đi với giới từ gì? Feel upset là gì? Upset đi với giới từ gì, upset + preposition, Upset with, Be upset about something, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Get Angry đi Với Giới Từ Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề get angry đi với giới từ gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu