TO GET ANGRY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TO GET ANGRY Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [tə get 'æŋgri]to get angry [tə get 'æŋgri] nổi giậnangryget angryangerrageget madfuriousbe madwrathenragedbristledtức giậnangryangerfuriousupsetmadangrilyrageenragedoutragedinfuriatedgiận dữangryangerangrilyragefuriousfuryiratewrathenragedoutragedđể có được tức giậnnổi cáuget angrygot madbe mad
Ví dụ về việc sử dụng To get angry trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
not to get angrykhông nổi giậnđừng nổi giậnkhông tức giậnđừng tức giậnkhông giận dữTo get angry trong ngôn ngữ khác nhau
- Người pháp - mettre en colère
- Người đan mạch - at blive vred
- Thụy điển - att bli arg
- Hà lan - boos zijn
- Tiếng ả rập - تغضب
- Tiếng nhật - 怒る
- Kazakhstan - ашуланудың
- Tiếng slovenian - jeziti
- Ukraina - злитися
- Tiếng do thái - לכעוס
- Người hy lạp - να θυμώσει
- Người hungary - dühös legyen
- Tiếng slovak - nahnevať
- Tiếng rumani - să se înfurie
- Người trung quốc - 生气
- Tiếng mã lai - marah
- Thái - โกรธ
- Thổ nhĩ kỳ - sinirlenmeye
- Tiếng hindi - गुस्सा करना
- Đánh bóng - się złościć
- Bồ đào nha - a ficar com raiva
- Tiếng phần lan - suuttua
- Tiếng croatia - ljutiti
- Tiếng indonesia - marah
- Séc - naštvat
- Tiếng nga - злиться
- Người tây ban nha - a enojarse
- Na uy - å bli sint
- Người serbian - да се љути
- Người ăn chay trường - да се ядосвам
Từng chữ dịch
tođộng từtớisangtođối vớitogiới từvàođểgetnhận đượcgetđộng từđượccólấybịangrytức giậngiận dữnổi giậnphẫn nộangrydanh từangry to get and keepto get answersTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt to get angry English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Get Angry đi Với Giới Từ Gì
-
Angry đi Với Giới Từ Gì? Một Số Cụm Từ đồng Nghĩa ... - IELTS LangGo
-
Ý Nghĩa Của Angry Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Angry đi Với Giới Từ Gì ?Angry At Hay Angry With
-
Angry - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Angry - Từ điển Anh - Việt
-
CÁCH DÙNG... - Intershine - Tiếng Anh Cho Học Sinh Phổ Thông
-
Angry đi Với Giới Từ Gì ?Angry At Hay Angry With ... - Phong Thủy
-
Dùng Angry With Hay Angry At/about - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Angry" | HiNative
-
Angry Đi Với Giới Từ Gì? Một Số Cụm Từ Đồng Nghĩa Với Angry
-
“I'm Cross…”, “I'm Annoyed.”, “I'm Angry!”, “I'm MAD!!!”
-
• Angry, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Giận, Tức Giận, Tức | Glosbe
-
Upset Đi Với Giới Từ Gì? Upset + Preposition, Upset With, Be Upset ...