Nghĩa Của Từ Angry - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /´æηgri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Giận, tức giận, cáu
    to be (get) angry with (at) someone tức giận ai to be (get) angry at (about) something tức giận về cái gì to make someone angry làm cho ai tức giận, chọc tức ai
    Nhức nhối, viêm tấy (vết thương)
    Hung dữ, dữ
    angry winds gió dữ angry waves sóng dữ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    giận dữ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    affronted , annoyed , antagonized , bitter , chafed , choleric , convulsed , cross , displeased , enraged , exacerbated , exasperated , ferocious , fierce , fiery , fuming , furious , galled , hateful , heated , hot , huffy , ill-tempered , impassioned , incensed , indignant , inflamed , infuriated , irascible , irate , ireful , irritable , irritated , maddened , nettled , offended , outraged , piqued , provoked , raging , resentful , riled , sore , splenetic , storming , sulky , sullen , tumultous/tumultuous , turbulent , uptight , vexed , wrathful , mad , grim , in high dudgeon , livid , passionate , perturbed , upset , wroth

    Từ trái nghĩa

    adjective
    calm , collected , content , happy , joyful , joyous Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Angry »

    tác giả

    Admin, Luong Nguy Hien, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Get Angry đi Với Giới Từ Gì