Angry - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/ˈæŋ.ɡɹi/
Âm thanh (Anh Mỹ thông dụng): (tập tin) - Vần: -æŋɡɹi
Tính từ
angry /ˈæŋ.ɡri/
- Giận, tức giận, cáu. to be (get) angry with (at) someone — tức giận ai to be (get) angry at (about) something — tức giận về cái gì to make someone angry — làm cho ai tức giận, chọc tức ai
- Nhức nhối, viêm tấy (vết thương).
- Hung dữ, dữ. angry winds — gió dữ angry waves — sóng dữ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “angry”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/æŋɡɹi
- Vần:Tiếng Anh/æŋɡɹi/2 âm tiết
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Get Angry đi Với Giới Từ Gì
-
Angry đi Với Giới Từ Gì? Một Số Cụm Từ đồng Nghĩa ... - IELTS LangGo
-
Ý Nghĩa Của Angry Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Angry đi Với Giới Từ Gì ?Angry At Hay Angry With
-
Nghĩa Của Từ Angry - Từ điển Anh - Việt
-
CÁCH DÙNG... - Intershine - Tiếng Anh Cho Học Sinh Phổ Thông
-
Angry đi Với Giới Từ Gì ?Angry At Hay Angry With ... - Phong Thủy
-
Dùng Angry With Hay Angry At/about - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Angry" | HiNative
-
TO GET ANGRY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Angry Đi Với Giới Từ Gì? Một Số Cụm Từ Đồng Nghĩa Với Angry
-
“I'm Cross…”, “I'm Annoyed.”, “I'm Angry!”, “I'm MAD!!!”
-
• Angry, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Giận, Tức Giận, Tức | Glosbe
-
Upset Đi Với Giới Từ Gì? Upset + Preposition, Upset With, Be Upset ...