Nghĩa Của Từ Work - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/wɜ:k/
Thông dụng
Danh từ
Sự làm việc; việc, công việc, công tác
to be at work đang làm việc to set to work bắt tay vào việc to make short work of làm xong nhanh; đánh bại nhanh, diệt nhanh; tống nhanh đi to cease (stop) work ngừng (nghỉ) việc to have plenty of work to do có nhiều việc phải làmViệc làm; nghề nghiệp
to look for work tìm việc làmĐồ làm ra, sản phẩm
the villagers sell part of their works những người nông dân bán một phần sản phẩm của họ a good day's work khối lượng lớn công việc làm trọn vẹn được trong ngàyTác phẩm
a work of genius một tác phẩm thiên tài works of art những tác phẩm nghệ thuậtCông trình xây dựng, công việc xây dựng
public works công trình công cộng (đê, đập, đường...)Dụng cụ, đồ dùng, vật liệu
Kiểu trang trí, cách trang trí (đồ thêu, may, đan, đồ da...)
(kỹ thuật) máy, cơ cấu
the works of a clock máy đồng hồ(số nhiều) xưởng, nhà máy
"work in progress"; "men at work" "công trường"Lao động, nhân công
work committee ban lao động, ban nhân công(quân sự) pháo dài, công sự
(số nhiều) (hàng hải) phần tàu
upper work phần trên mặt nước(vật lý) công
(địa lý,địa chất) tác động
(nghĩa bóng) việc làm, hành động
good works; works of mercy việc từ thiện, việc tốtNội động từ
Làm việc
to work hard làm việc khó nhọc; làm việc chăm chỉ to work to live làm việc để sinh sống to work to rule làm việc chiếu lệ (một hình thức bãi công kín đáo của công nhân)Hành động, hoạt động, làm
to work hard for peace hoạt động tích cực cho hoà bình to work against chống lạiGia công, chế biến
iron works easily sắt gia công dễ dàngLên men
yeast makes beer work men làm cho bia lên menTác động, có ảnh hưởng tới
their sufferings worked upon our feelings những nỗi đau khổ của họ tác động đến tình cảm của chúng taĐi qua, chuyển động; dần dần tự chuyển (lên, xuống); tự làm cho (lỏng, chặt...)
the rain works through the roof mưa chảy xuyên qua mái shirt works up áo sơ mi dần dần (tự) tụt lên socks work down tất dần dần (tự) tụt xuốngChạy
the lift is not working thang máy không chạy nữa to work looseTiến hành, tiến triển; có kết quả có hiệu lực
his scheme did not work kế hoạch của nó thất bại it worked like a charm công việc tiến triển tốt đẹp; công việc đã thành công(hàng hải) lách (tàu)
Nhăn nhó, cau lại (mặt); day dứt (ý nghĩ lương tâm)
his face began to work violently mặt nó nhăn nhó dữ dộiNgoại động từ
Bắt làm việc
to work someone too hard bắt ai làm việc quá vất vả...Làm lên men (bia...)
Thêu
to work flowers in silk thêu hoa vào lụaLàm cho (máy) chạy, chuyển vận
to work a machine cho máy chạyLàm, gây ra, thi hành, thực hiện
to work wonders làm những việc kỳ lạ; thành công rực rỡ to work influence gây ảnh hưởng to work a scheme thi hành một kế hoạchKhai thác (mỏ); trồng trọt (đất đai)
Giải (một bài toán); chữa (bệnh)
Nhào, nặn (bột, đất sét); rèn (sắt...); tạc (tượng); vẽ (một bức tranh); chạm (gỗ); trau (vàng, bạc)
Đưa dần vào, chuyền; đưa, dẫn ( (nghĩa den) & (nghĩa bóng))
he worked the stone into place anh ta chuyển hòn đá vào ch? to work a screw loose làm cho cái vít lỏng ra to work oneself into someone's favour lấy lòng ai, làm cho ai quý mến mình to work oneself into a rage nổi giận to work oneself along on one's elbows chống khuỷu tay xuống mà bò di Have to work one's passage Làm công trên tàu để được đi không phải trả tiền vé(thông tục) sắp đặt, bày ra, bày mưu
to work something mưu mô một việc gìCấu trúc từ
- to give someone the works
- to shoot the works
- to work away
- to work down
- to work in
- to work off
- to work on
- to work out
- to work round
- to work up
- to work up a sweat
- to work oneself up
- to work oneself up to
- to work it
- that won't work with me
- no bees, no honey; no work, no money
hình thái từ
- past : worked/wrought
- PP : worked/wrought
- v_ing : working
- v_ed : worked
Chuyên ngành
Xây dựng
Kiểm tra công trình trước khi che khuất
Cơ khí & công trình
công (cơ học)
Toán & tin
bài toán từ
Kỹ thuật chung
bắt đầu chạy
hoạt động
in work order trong trạng thái hoạt động out-of-work không hoạt động được practical work/activities area (school) công việc thực hành/khu vực hoạt động scope of work phạm vi hoạt động work factor nhân tố hoạt độngkết cấu
khởi hành
đi
động tác
làm việc
comfortable work environment môi trường làm việc thuận lợi Computer Supported Co-operative Work (CSCW) hợp tác làm việc nhờ máy tính hỗ trợ contract work sự làm việc khoán course of work hành trình làm việc designating work week định rõ tuần làm việc ETSI Work Programme (EWP) Chương trình làm việc của ETSI hours of work giờ làm việc hours of work, restriction of hạn chế giờ làm việc in work order trong trạng thái làm việc library work area vùng làm việc thư viện MultiFunction Work Station (MFWS) trạm làm việc đa chức năng permissible work load tải trọng làm việc cho phép permit to work sự cho phép làm việc power of work cường độ làm việc Printer Work Group (PWG) nhóm làm việc về máy in Programmable Work Station (PWS) trạm làm việc có thể lập trình Remote Work Centre (RWC) trung tâm làm việc từ xa SDW A (systemdiagnostic work area) vùng làm việc chuẩn đoán hệ thống summary of programme of work and budget sơ lược chương trình làm việc và ngân sách system diagnostic work area (SDWA) vùng làm việc chuẩn đoán hệ thống work (ing) surface mặt làm việc work area không gian làm việc work area vùng làm việc work bench bàn làm việc của thợ work center mũi tâm làm việc work centers mũi tâm làm việc work centre mũi tâm làm việc work condition factor hệ số điều kiện làm việc work disk đĩa làm việc work environment môi trường làm việc work file tệp làm việc work file tập tin làm việc Work Group For Electronic Data Interchange (EEDI) Nhóm làm việc về trao đổi dữ liệu điện tử (EDI) work level nơi làm việc trên cao work mode chế độ làm việc Work Order Record And Details (WORD) hồ sơ và các chi tiết lệnh làm việc work permit giấy phép làm việc work projections đặt kế hoạch làm việc work session phiên làm việc work session thời gian làm việc work site chỗ làm việc work space không gian làm việc work space vùng làm việc work standard mẫu làm việc work standard tiêu chuẩn làm việc work station vị trí làm việc work station vị trí làm việc (của máy) Work station (WS) Trạm công tác/Trạm làm việc work station facility phương tiện làm việc work surface bề mặt làm việc work system hệ thống làm việc work tape băng làm việc work task nhiệm vụ làm việc work unit đơn vị làm việc work week twin tuần làm việc work-load tải trọng làm việc working plane (workplane) mặt phẳng làm việclao động
accident at work tai nạn lao động intellectual work lao động trí óc manual work lao động thủ công mental work lao động trí óc relay work lao động theo ca scientific organization of work sự tổ chức lao động (có) khoa học work boot ủng bảo hộ lao động work cure trị liệu lao động work organization sự tổ chức lao động work safety an toàn lao động work safety sự an toàn lao động work shoe giày bảo hộ lao độnggia công
broken-color work gia công màu xỉn chain work sự gia công dây chuyền cold work gia công nguội compression work sự gia công nén finishing work sự gia công tinh hot work steel thép làm khuôn gia công nóng internal facing tool (boringtool) for corner work lưỡi dao tiện trong để gia công lỗ machine work sự gia công cơ khí preliminary work sự gia công sơ bộ reinforcing work công tác cốt thép (gia công lắp ráp) rock work dressing nghề gia công đá rubble work nghề gia công đá hộc tinsmith work gia công sắt tây (tôn mỏng) unmachined work sản phẩm gia công thô work against the grain gia công ngược thớ gỗ work plate tấm đỡ vật gia công work station (school) trạm gia công work surface mặt gia công work table bàn gia côngsự làm việc
contract work sự làm việc khoánsự tác động
sự thao tác
sự vận hành
vận hành
rhythmical work vận hành nhịp nhàng total work of system vận hành toàn hệKinh tế
công tác
devolve work on someone (to...) trao công tác cho ai progress of work tiến trình công tác relief work công tác cứu tế thất nghiệp relief work (forunemployed) công tác cứu tế thất nghiệp summary of programme of work tóm tắt kế hoạch công tác work assignment sự phân phối công tác work book sổ tay công tác work measurement đo lường hiệu suất công tác work measurement sự đánh giá công tác work measurement sự đánh giá công tác, đo lường hiệu suất công tác work sampling việc lấy mẫu công tác work schedule bảng tiến độ công tác work schedule bảng tiến độ công tác, lich công tác work sharing việc chia công tác work sharing việc chia lượng công tác work sheet phiếu ghi công tác work sheet phiếu liệt kê công tác work station cương vị công tác work station trạm công tác work study công tác nghiên cứu work study nghiên cứu công tác work ticket phiếu công tác work ticket phiếu công tác, phiếu tác nghiệpcông việc
administrative work công việc hành chánh begin a piece of work (to...) bắt đầu một công việc book work công việc kế toán clerical work công việc văn phòng creative work công việc sáng tạo daily report of work báo cáo công việc hàng ngày defective work chỗ hỏng trong công việc derangement of work sự gián đoạn công việc design work công việc thiết kế desk work công việc văn phòng field work công việc tại chỗ, tại hiện trường ground work công việc chuẩn bị hard work công việc cần lao home work công việc chuẩn bị home work công việc chuẩn bị (cho một cuộc họp...) job work (job-work) công việc bao khoán job work (job-work) công việc tính theo sản phẩm lump work công việc bao khoán minutes of accomplishment of work biên bản hoàn thành công việc night work công việc ban đêm non-productive work công việc không sinh lợi office work công việc văn phòng part-time work công việc một phần thời gian pay according to work [[]] (to...) trả theo công việc research work công việc nghiên cứu return-to-work sự trở lại công việc rounding -off work công việc cuối cùng để hoàn thành rounding-off work công việc vét đuôi routine work công việc (thường làm) hàng ngày routine work công việc (thường làm) hằng ngày schedule work công việc (đã định) theo biểu thời gian seasonal work công việc theo mùa, từng vụ secretarial work công việc (của) thư ký secretarial work công việc của thư ký skilled work công việc chuyên môn taskwork (taskwork) công việc được giao temporary work công việc tạm thời work assignment phần công việc được giao work in process inventory hàng trữ kho đang chế tạo, công việc đang tiến hành work in progress công việc đang tiến hành work load gánh nặng công việc work measurement đo lường công việc work piece công việc, việc làm work study nghiên cứu công việcnghề nghiệp
work ethic đạo lý nghề nghiệpnghiệp vụ
tác nghiệp
work ticket phiếu công tác, phiếu tác nghiệpviệc làm
assembly line work việc làm dây chuyền casual work việc làm nhất thời class of work đẳng cấp việc làm day-wage work việc làm lương ngày dead work việc làm không có tính sản xuất defective work việc làm thiếu sót extra work việc làm thêm giờ full-time work việc làm toàn thời gian group work việc làm theo nhóm home work việc làm tại nhà job work (job-work) việc làm khoán journey work việc làm công nhật journey work việc làm thuê ngắn hạn lump work việc làm khoán machine work việc làm bằng máy make-work job việc làm không sinh lợi overtime work việc làm ngoài giờ overtime work việc làm thêm giờ paid work việc làm có (trả) thù lao part-time work việc làm không trọn ngày part-time work việc làm nửa ngày piecework (piecework) việc làm theo sản phẩm right to work quyền có công ăn việc làm routine work việc làm quen tay routine work việc làm thường ngày seasonal work việc làm theo thời vụ shift work việc làm theo ca kíp shift work (shift-work) việc làm chia ca side work việc làm kiêm nhiệm special order work việc làm ăn công (vật liệu của chủ giao) special order work việc làm công (vật liệu của chủ giao) take in extra work nhận việc làm thêm take in extra work (to..) nhận việc làm thêm taskwork (taskwork) việc làm theo nhiệm vụ taskwork (taskwork) việc làm theo sản phẩm, làm khoán time work việc làm (tính theo) giờ time work việc làm tính theo giờ work analysis phân tích việc làm work piece công việc, việc làm work prospects triển vọng việc làm work unit đơn vị việc làm work value giá trị việc làmĐồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Labour, toil, effort, drudgery, travail, exertion,industry: Few people make it to the top and stay there withouthard work.
Employment, business, occupation, vocation,calling, profession, trade, line, m‚tier, career, livelihood,job, post, position, situation: Does your work as a test pilotinterfere much with your home life?
Task, function, duty,assignment, charge, responsibility, chore, commission,undertaking, stint: When you are finished with that work, cleanout the cellar.
Feat, achievement, creation, accomplishment,opus, handiwork, oeuvre, production, composition, piece,master-work, masterpiece, chef-d'oeuvre, magnum opus, output:Some of Edwin's recent works have won prizes.
In work. inproduction, under way, being done, in the works, being planned,in the planning stage(s): The budget has been approved and theproject is already in work.
Out of work. unemployed, idle,jobless, at liberty, between engagements, available, free, Britredundant, Colloq Brit on the dole, US on or collectingunemployment: How long have you been out of work?
V.
Labour, toil, exert oneself, sweat, moil, slave (away),peg away, slog (away): His father worked in the mines from theage of nine till he died of black-lung disease at forty. 8 till,plough, farm, cultivate: Would he have been healthier andlonger-lived had he worked the land? 9 have a job, hold (down) apost or position, earn a living, be employed: His wife works asa designer in a Parisian fashion house.
Control, manage,manipulate, manoeuvre, wield, handle, operate, use, make use of,utilize, exploit, deal with, bring into play: Are you sure youknow how to work all those dials and buttons?
Function,operate, run, go, develop, turn out, Colloq pan out: Are yousure that the plan is working to your advantage?
Function,operate, run, go: The drill works better if you turn on thepower.
Knead, mould, form, fashion, shape; mix, stir,incorporate: Work the clay into long, narrow strips. Try towork the colour in with your fingers.. 14 manoeuvre, manipulate,guide: See if you can work him over into a corner where you cangrab him. 15 operate, use, employ, put to (good or effective)use, wield, manipulate, ply, apply, exploit: Tanya must haveworked her magic on Eustace to make him that docile.
Bringabout, effect, accomplish, carry out or off, make, produce,achieve, engender, beget, create, do, put through, execute,fulfil, effectuate, implement, realize: I doubt that the newsports centre will work many changes in the area. 17 work in.find time or space for, include, insert, introduce, fit in,squeeze in, accommodate: I'll try and work in your commentswhen I write up my report.
Work on. wheedle, coax,importune, press, Brit pressurize, US pressure; influence,persuade, act on, prevail upon, induce, dispose, urge: Keepworking on him to try to change his mind.
Work out. aexercise, do callisthenics, do aerobics, warm up, do setting-upexercises, do (one's) daily dozen, jog, lift weights, train,drill: I try to work out for an hour every day. b Often, workout at or to. equal, total (up to), result in, amount to, cometo: Let's see - that works out at one car for every 4.7 people.c clear up, resolve, solve, Slang Brit and New Zealand suss out:Thaddeus is old enough to work out his own problems. Can theywork out their differences? d evolve, develop, succeed, prosper,come out all right, prove satisfactory, go well, be effective,Colloq pan out: How can you be so sure that everything willwork out? e formulate, work up, contrive, draw up, detail,plan, develop, devise, put together, elaborate, expand, enlarge(on): The captain worked out a way for them to escape.
Workup. a excite, make excited, agitate, inflame, enkindle, arouse,rouse, stir, move, animate, incite, spur, Colloq fire (up), get(someone) (all) steamed or hopped or het up: Thosefire-and-brimstone preachers used to get the people all workedup. b prepare, (make or get) ready, whip into shape, develop,come up with, write up, put together, produce, turn out: Canyou work up that proposal in time for Monday's meeting? cadvance, ascend, rise, move up or ahead or on: In no time atall, Greg worked his way up from assembler to foreman. d See 19(e), above.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
assignment , attempt , commission , daily grind , drudge , drudgery , effort , elbow grease * , endeavor , exertion , functioning , grind , grindstone , industry , job , moil , muscle , obligation , pains , performance , production , push , salt mines , servitude , slogging , stint , stress , striving , struggle , sweat * , task , toil , travail , trial , trouble , undertaking , activity , art , calling , commitment , contract , craft , do * , duty , employment , gig * , grind * , line , line of business , livelihood , m Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Work »Từ điển: Xây dựng | Toán & tin
tác giả
tran quang hung, Duydv, Black coffee, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Admin, pichan, Nguyen, dzunglt, Nothingtolose, Trần ngọc hoàng, Khách, Mai, Thuha2406 Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Get A Job Là Gì
-
Cách Phân Biệt Work, Job Và Career - VnExpress
-
TO GET A JOB Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'get A Job' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
"Get A Job" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Job Là Gì? Get The Job Done - Tiếng Anh 24H »
-
Get A Job Là Gì
-
Elight Learning English - PHÂN BIỆT JOB - WORK - EMPLOYMENT
-
Ý Nghĩa Của Job Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Get/set To Work Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
JOB - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"Get On With The Job" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Have A Job To Do Sth Là Gì
-
Đồng Nghĩa Của Job - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Have A Job