Accomplice | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: accomplice Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: accomplice Best translation match: | English | Vietnamese |
| accomplice | * danh từ - kẻ tòng phạm, kẻ đồng loã |
| English | Vietnamese |
| accomplice | bị lôi kéo ; kẻ đồng phạm ; lõa ; mưu ; một người bạn ; một tên đồng đảng ; người ; sam ; thông đồng ; tên đồng lõa ; tòng phạm ; đồng lõa ; đồng phạm ; đồng thực hiện ; |
| accomplice | bị lôi kéo ; kẻ đồng phạm ; lõa ; một người bạn ; một tên đồng đảng ; sam ; thông đồng ; tên đồng lõa ; tòng phạm ; đồng lõa ; đồng phạm ; đồng thực hiện ; |
| English | English |
| accomplice; confederate | a person who joins with another in carrying out some plan (especially an unethical or illegal plan) |
| English | Vietnamese |
| accomplice | * danh từ - kẻ tòng phạm, kẻ đồng loã |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Kẻ đồng Loã In English
-
Kẻ đồng Loã In English - Glosbe Dictionary
-
KẺ ĐỒNG LÕA - Translation In English
-
KẺ ĐỒNG LÕA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
KẺ ĐỒNG LÕA In English Translation - Tr-ex
-
ĐỒNG LOÃ In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of Word đồng Loã - Vietnamese - English
-
Meaning Of 'đồng Lõa' In Vietnamese - English
-
Tố Cáo Những Kẻ đồng Lõa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Ý Nghĩa Của Accessory Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Definition Of Accessary - VDict
-
Đồng Lõa: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Accomplice Có Nghĩa Là Gì? - FindZon