Definition Of Accessary - VDict
Có thể bạn quan tâm

- Dictionary
- Translation
- Tiếng Việt
- Login
- Dictionary
- Translation
- Tiếng Việt
- Login
Từ "accessory" trong tiếng Anh có thể được hiểu và sử dụng theo nhiều cách khác nhau. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ này:
Định nghĩa:Danh từ:
- Số nhiều: "accessories" - có nghĩa là đồ phụ tùng, vật bổ sung, hoặc những món đồ đi kèm với một món đồ chính.
- Pháp lý: "accessory" cũng có thể chỉ đến những người tham gia vào hành động phạm tội, nhưng không phải là người thực hiện chính, được gọi là "kẻ tòng phạm" hay "kẻ đồng loã".
Tính từ:
- "accessory" có thể được sử dụng để chỉ những thứ phụ thuộc hoặc bổ sung cho một thứ khác.
Trong ngữ cảnh thường ngày:
- She bought some accessories for her new dress, including a belt and a necklace. (Cô ấy đã mua một số phụ kiện cho chiếc váy mới của mình, bao gồm một chiếc thắt lưng và một chiếc vòng cổ.)
Trong ngữ cảnh pháp lý:
- He was charged as an accessory to the crime, meaning he helped but didn’t commit the main act. (Anh ta bị buộc tội là kẻ tòng phạm trong vụ án, có nghĩa là anh ta đã giúp đỡ nhưng không thực hiện hành động chính.)
- Accessory vs. Ancillary: "Accessory" thường chỉ những đồ vật bổ sung, trong khi "ancillary" có nghĩa là thứ hỗ trợ, bổ sung nhưng không phải là đồ vật cụ thể.
- Accessories vs. Accessories: "Accessories" là dạng số nhiều của "accessory", dùng để chỉ nhiều phụ kiện.
- Supplement: bổ sung, thêm vào.
- Add-on: thêm vào, thường dùng trong ngữ cảnh công nghệ hoặc sản phẩm.
- Adjunct: một bổ sung thêm, thường dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc công việc.
- "In accessory to": một cụm từ ít gặp hơn, có nghĩa là bên cạnh hoặc hỗ trợ cho một điều gì đó khác.
- "Accessory after the fact": chỉ những người đã tham gia vào tội phạm sau khi tội phạm đã được thực hiện, liên quan đến luật pháp.
- Trong văn viết pháp lý, "accessory" có thể được sử dụng để chỉ rõ vai trò của các cá nhân trong một vụ án hình sự. Ví dụ, một người có thể là "accessory before the fact" (kẻ đồng loã trước khi thực hiện tội phạm) hoặc "accessory after the fact" (kẻ đồng loã sau khi thực hiện tội phạm).
- đồ phụ tùng; vật phụ thuộc; đồ thêm vào
- (pháp lý) kẻ tòng phạm, kẻ a tòng, kẻ đồng loã
- phụ, phụ vào, thêm vào
- (pháp lý) a tòng, đồng loã
Synonyms
- accessory
Similar Spellings
- accessory
Comments and discussion on the word "accessary"
Edit Word
WordDefinitionCancelSave ChangesWelcome Back
Sign in to access your profile
Loading...Từ khóa » Kẻ đồng Loã In English
-
Kẻ đồng Loã In English - Glosbe Dictionary
-
KẺ ĐỒNG LÕA - Translation In English
-
KẺ ĐỒNG LÕA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
KẺ ĐỒNG LÕA In English Translation - Tr-ex
-
ĐỒNG LOÃ In English Translation - Tr-ex
-
Accomplice | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Meaning Of Word đồng Loã - Vietnamese - English
-
Meaning Of 'đồng Lõa' In Vietnamese - English
-
Tố Cáo Những Kẻ đồng Lõa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Ý Nghĩa Của Accessory Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Đồng Lõa: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Accomplice Có Nghĩa Là Gì? - FindZon