Accursed | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
accursed
adjective /əˈkəːsid/ Add to word list Add to word list ● formal used for describing someone or something that makes you very angry; hateful đáng ghét I can’t get the accursed thing to work. ● old-fashioned under a curse. đáng nguyền rủa(Bản dịch của accursed từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của accursed
accursed He said that his constituency was accursed by noise and dust emanating from this motorway. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 There are some accursed fields from which a herd is removed and then, two years later, a new herd is put there, which also contracts the disease. Từ Europarl Parallel Corpus - English And, downward, it flows on; and when that ditch, ill-fated and accursed, grows wider, it finds, more and more, the dogs becoming wolves. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. They suppressed it by probably the most shocking series of atrocities that have ever been committed, even during the whole course of this accursed war. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 There is this steady attrition in the free nations of the world, and the bringing of them under the domination of an accursed doctrine. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 That is a scandalous thing, whether opium be a thrice accursed thing wicked in itself or not. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 What an accursed life is that of the chambermaid. Từ Cambridge English Corpus Whether they think themselves accursed or blessed is another matter, and only they can say. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. C1Bản dịch của accursed
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 可惡的, 討厭的, 糟透的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 可恶的, 讨厌的, 糟透的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha maldito, execrable, reprobable… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha maldito, amaldiçoado… Xem thêm trong tiếng Pháp trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian detestable, satané, maudit… Xem thêm uğursuz, nefret edilen, lânetlenmiş… Xem thêm vervloekt… Xem thêm hanebný, mizerný, prokletý… Xem thêm hadefuld, ondsindet, forbandet… Xem thêm penuh kebencian, terkutuk… Xem thêm ซึ่งมีเจตนาร้าย, ถูกสาป… Xem thêm nienawistny, przeklęty… Xem thêm fördömlig, avskyvärd, förbannad… Xem thêm kebencian, sumpahan… Xem thêm verflucht… Xem thêm hatefull, ondsinnet, forbannet… Xem thêm ненависний, огидний, проклятий… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của accursed là gì? Xem định nghĩa của accursed trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
accumulator accuracy accurate accurately accursed accusation accuse accuser accusing {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
A-frame
UK /ˈeɪ.freɪm/ US /ˈeɪ.freɪm/a simple house shaped like an A, with two of its four walls sloping and meeting at the top to act as a roof
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cringeworthy and toe-curling (The language of embarrassment)
December 11, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
pleasanteeism December 16, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Adjective
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add accursed to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm accursed vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Từ đáng Ghét Trong Tiếng Anh
-
ĐÁNG GHÉT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
đáng Ghét Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
ĐÁNG GHÉT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'đáng Ghét' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
đáng Ghét Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Đồ đáng Ghét Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Sự đáng Ghét: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
ĐÁNG GHÉT - Translation In English
-
Top 14 Cái đồ đáng Ghét Tiếng Anh 2022
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'đáng Ghét' - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
đáng Ghét Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đáng Ghét' Trong Từ điển Từ điển Việt