ĐÁNG GHÉT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
Có thể bạn quan tâm
Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.
Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.
Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.
Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.
Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập
bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar- Ngôn ngữ
- en English
- vi Tiếng Việt
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
- tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-viet Tất cả từ điển Tiếng Việt
- Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Nghĩa của "đáng ghét" trong tiếng Anh
đáng ghét {tính}
EN- volume_up abhorrent
- repugnant
- detestable
- distasteful
người đáng ghét {danh}
EN- volume_up swine
rất đáng ghét {tính}
EN- volume_up execrable
vật đáng ghét {danh}
EN- volume_up swine
Bản dịch
VIđáng ghét {tính từ}
đáng ghét (từ khác: ghê tởm) volume_up abhorrent {tính} đáng ghét (từ khác: ghê tởm) volume_up repugnant {tính} đáng ghét (từ khác: đáng ghê tởm) volume_up detestable {tính} đáng ghét (từ khác: khó chịu, ghê tởm) volume_up distasteful {tính} VIngười đáng ghét {danh từ}
người đáng ghét (từ khác: vật đáng ghét) volume_up swine {danh} [tục] VIrất đáng ghét {tính từ}
rất đáng ghét (từ khác: bỉ ổi) volume_up execrable {tính} VIvật đáng ghét {danh từ}
vật đáng ghét (từ khác: người đáng ghét) volume_up swine {danh} [tục]Ví dụ về đơn ngữ
Vietnamese Cách sử dụng "execrable" trong một câu
more_vert- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ "đáng ghét" trong tiếng Anh
ghét danh từEnglish- dirt
- hate
- worth
- merit
- dirty
- dirty
- dishonorable
- dishonest
- dishonourable
- despicable
- solid
- staunch
- poor
- miserable
- valuable
- worth
- dirty
- distinguished
- ignominious
- remarkable
Hơn
Duyệt qua các chữ cái- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- Ê
- G
- H
- I
- K
- L
- M
- N
- O
- Ô
- Ơ
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- X
- Y
- đán
- đáng
- đáng ao ước
- đáng ca ngợi
- đáng ca tụng
- đáng chê trách
- đáng chú ý
- đáng chỉ trích
- đáng cười
- đáng ghi nhớ
- đáng ghét
- đáng ghê tởm
- đáng giá
- đáng hối tiếc
- đáng hổ thẹn
- đáng khao khát
- đáng khen ngợi
- đáng khi
- đáng khinh
- đáng khâm phục
- đáng kính
- Người dich
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Đố vui
- Trò chơi
- Cụm từ & mẫu câu
- Ưu đãi đăng ký
- Về bab.la
- Liên hệ
- Quảng cáo
Đăng nhập xã hội
Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_upTừ khóa » Từ đáng Ghét Trong Tiếng Anh
-
ĐÁNG GHÉT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
đáng Ghét Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
'đáng Ghét' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
đáng Ghét Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Đồ đáng Ghét Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Sự đáng Ghét: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Accursed | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
ĐÁNG GHÉT - Translation In English
-
Top 14 Cái đồ đáng Ghét Tiếng Anh 2022
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'đáng Ghét' - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
đáng Ghét Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đáng Ghét' Trong Từ điển Từ điển Việt