Acid Rain | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
acid rain
noun Add to word list Add to word list ● rain that contains harmful chemicals from factory smoke and cars that damages trees and buildings mưa axít the effects of acid rain on forests.(Bản dịch của acid rain từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của acid rain
acid rain We introduce the notion of a categorical transducer, which is a generalisation of a catamorphism, and show a corresponding fusion result, which is a generalisation of the 'acid rain theorem'. Từ Cambridge English Corpus There is no evidence at present to suggest that levels of air pollution, including acid rain, are having serious or widespread effects on the environment. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Furthermore, may we expect a debate on acid rain before long, as we have been promised? Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 I am delighted that progress has been made in many areas, such as acid rain. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Pollution is associated with a wide variety of health problems, deterioration in buildings, acid rain, and global warming. Từ Cambridge English Corpus Half its forests are damaged from acid rain. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Note that in our version of the 'acid rain theorem' both functions are given as catamorphisms. Từ Cambridge English Corpus I am not saying that there has not been destruction by sulphur dioxide or acid rain. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A1Bản dịch của acid rain
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 酸雨… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 酸雨… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha lluvia ácida, Lluvia Acida… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha chuva ácida… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch trong tiếng Ả Rập trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy trong tiếng Hàn Quốc in Ukrainian trong tiếng Ý trong tiếng Nga 酸性雨… Xem thêm asit yağmuru… Xem thêm pluie acide… Xem thêm pluja àcida… Xem thêm zure regen… Xem thêm المَطر الحَمضي… Xem thêm kyselý déšť… Xem thêm syreregn, sur regn… Xem thêm hujan asam… Xem thêm ฝนกรด… Xem thêm kwaśny deszcz… Xem thêm surt regn… Xem thêm hujan asid… Xem thêm saurer Regen… Xem thêm syre-… Xem thêm 산성비… Xem thêm кислотний дощ… Xem thêm pioggia acida… Xem thêm кислотный дождь… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của acid rain là gì? Xem định nghĩa của acid rain trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
achievement achiever achy acid acid rain acidic acidity acknowledge acknowledgement {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
Boxing Day
UK /ˈbɒk.sɪŋ ˌdeɪ/ US /ˈbɑːk.sɪŋ ˌdeɪ/in the UK and some other countries, the day after Christmas Day, which is a public holiday
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Bit by bit (Ways of saying ‘gradually’)
December 25, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
healthwashing December 23, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add acid rain to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm acid rain vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Mưa Axit Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Mưa Axít - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Phép Tịnh Tiến Mưa Axit Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
MƯA AXÍT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Việt Anh "mưa Axit" - Là Gì?
-
MƯA ACID Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Mưa Acid – Wikipedia Tiếng Việt
-
Mưa Axit Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Mưa Axit (Acid Rain) Là Gì? Tác Hại Và Biện Pháp - VietnamBiz
-
Mn Giúp Em Với Nhé Em Cảm ơn
-
Acid Rain - Từ điển Số
-
"mưa Axit Khô" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ đề Môi Trường - Athenacenter