Mưa Axit Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
mưa axit
acid rain
- mưa
- mưa lũ
- mưa to
- mưa đá
- mưa bay
- mưa bão
- mưa bụi
- mưa dai
- mưa dầm
- mưa gió
- mưa lớn
- mưa lụt
- mưa mây
- mưa móc
- mưa mùa
- mưa nhỏ
- mưa rào
- mưa rơi
- mưa thu
- mưa axit
- mưa axít
- mưa băng
- mưa dông
- mưa ngâu
- mưa nắng
- mưa phùn
- mưa rươi
- mưa rừng
- mưa thưa
- mưa tạnh
- mưa vàng
- mưa xuân
- mưa đông
- mưa giông
- mưa nguồn
- mưa nhiều
- mưa nhuần
- mưa tuyết
- mưa dầm dề
- mưa mùa hạ
- mưa tầm tã
- mưa đá nhỏ
- mưa câu dầm
- mưa dày hạt
- mưa lâm dâm
- mưa lấm tấm
- mưa rào nhỏ
- mưa rào rào
- mưa rả rích
- mưa bóng mây
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Mưa Axit Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Mưa Axít - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Phép Tịnh Tiến Mưa Axit Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
MƯA AXÍT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Việt Anh "mưa Axit" - Là Gì?
-
Acid Rain | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
MƯA ACID Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Mưa Acid – Wikipedia Tiếng Việt
-
Mưa Axit (Acid Rain) Là Gì? Tác Hại Và Biện Pháp - VietnamBiz
-
Mn Giúp Em Với Nhé Em Cảm ơn
-
Acid Rain - Từ điển Số
-
"mưa Axit Khô" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ đề Môi Trường - Athenacenter