Action Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ action tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm action tiếng Anh action (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ action

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

action tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ action trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ action tiếng Anh nghĩa là gì.

action /'ækʃn/* danh từ- hành động, hành vi; hoạt động; công việc, việc làm=a man of action+ con người hành động=to take prompt action+ hành động tức khắc, hành động kịp thời- tác động, tác dụng, ảnh hưởng=the sunlight has action on certain materials+ ánh nắng có tác động đến một số chất=action of acid+ tác dụng của axit- sự chiến đấu, trận đánh=to go into action+ bắt đầu đánh nhau, bắt đầu chiến đấu=to break off an action+ ngừng chiến đấu, ngừng bắn=to be killed in action+ bị hy sinh trong chiến đấu=to be put out of action+ bị loại khỏi vòng chiến đấu- việc kiện, sự tố tụng=to take (bring) an action against+ kiện (ai...)- sự diễn biến, quá trình diễn biến (của vở kịch)- động tác, dáng điệu, bộ điệu, bộ tịch=action of a player+ bộ điệu của một diễn viên=action of a horse+ dáng đi của một con ngựa- bộ máy, cơ cấu (đàn pianô, máy...); sự hoạt động của bộ máy!action committee- uỷ ban hành động!action position- (quân sự) vị trí của quân đội trước khi bước vào chiến đấu!action speak louder than words- (xem) speak* ngoại động từ- kiện, thưa kiệnaction- (Tech) tác động, động tác, hành động; tác dụngaction- tác dụng, tác động- brake a. tác dụng hãm- control a. tác động điều chỉnh, tác động điều khiển - delayed a. tác dụng làm chậm- edge a. tác dụng biên- instantaneous a. tác dụng tức thời- integral a. tác dụng tích phân- on-off a. mt tác dụng loại “đóng - mở”

Thuật ngữ liên quan tới action

  • peripterous tiếng Anh là gì?
  • gated tiếng Anh là gì?
  • phanerogamous tiếng Anh là gì?
  • hermitage tiếng Anh là gì?
  • deep-sea tiếng Anh là gì?
  • fume-resistant tiếng Anh là gì?
  • ogam tiếng Anh là gì?
  • spat tiếng Anh là gì?
  • sanctum tiếng Anh là gì?
  • anaclastics tiếng Anh là gì?
  • subequal tiếng Anh là gì?
  • interdependnece tiếng Anh là gì?
  • interplaying tiếng Anh là gì?
  • self-depreciation tiếng Anh là gì?
  • dwale tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của action trong tiếng Anh

action có nghĩa là: action /'ækʃn/* danh từ- hành động, hành vi; hoạt động; công việc, việc làm=a man of action+ con người hành động=to take prompt action+ hành động tức khắc, hành động kịp thời- tác động, tác dụng, ảnh hưởng=the sunlight has action on certain materials+ ánh nắng có tác động đến một số chất=action of acid+ tác dụng của axit- sự chiến đấu, trận đánh=to go into action+ bắt đầu đánh nhau, bắt đầu chiến đấu=to break off an action+ ngừng chiến đấu, ngừng bắn=to be killed in action+ bị hy sinh trong chiến đấu=to be put out of action+ bị loại khỏi vòng chiến đấu- việc kiện, sự tố tụng=to take (bring) an action against+ kiện (ai...)- sự diễn biến, quá trình diễn biến (của vở kịch)- động tác, dáng điệu, bộ điệu, bộ tịch=action of a player+ bộ điệu của một diễn viên=action of a horse+ dáng đi của một con ngựa- bộ máy, cơ cấu (đàn pianô, máy...); sự hoạt động của bộ máy!action committee- uỷ ban hành động!action position- (quân sự) vị trí của quân đội trước khi bước vào chiến đấu!action speak louder than words- (xem) speak* ngoại động từ- kiện, thưa kiệnaction- (Tech) tác động, động tác, hành động; tác dụngaction- tác dụng, tác động- brake a. tác dụng hãm- control a. tác động điều chỉnh, tác động điều khiển - delayed a. tác dụng làm chậm- edge a. tác dụng biên- instantaneous a. tác dụng tức thời- integral a. tác dụng tích phân- on-off a. mt tác dụng loại “đóng - mở”

Đây là cách dùng action tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ action tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

action /'ækʃn/* danh từ- hành động tiếng Anh là gì? hành vi tiếng Anh là gì? hoạt động tiếng Anh là gì? công việc tiếng Anh là gì? việc làm=a man of action+ con người hành động=to take prompt action+ hành động tức khắc tiếng Anh là gì? hành động kịp thời- tác động tiếng Anh là gì? tác dụng tiếng Anh là gì? ảnh hưởng=the sunlight has action on certain materials+ ánh nắng có tác động đến một số chất=action of acid+ tác dụng của axit- sự chiến đấu tiếng Anh là gì? trận đánh=to go into action+ bắt đầu đánh nhau tiếng Anh là gì? bắt đầu chiến đấu=to break off an action+ ngừng chiến đấu tiếng Anh là gì? ngừng bắn=to be killed in action+ bị hy sinh trong chiến đấu=to be put out of action+ bị loại khỏi vòng chiến đấu- việc kiện tiếng Anh là gì? sự tố tụng=to take (bring) an action against+ kiện (ai...)- sự diễn biến tiếng Anh là gì? quá trình diễn biến (của vở kịch)- động tác tiếng Anh là gì? dáng điệu tiếng Anh là gì? bộ điệu tiếng Anh là gì? bộ tịch=action of a player+ bộ điệu của một diễn viên=action of a horse+ dáng đi của một con ngựa- bộ máy tiếng Anh là gì? cơ cấu (đàn pianô tiếng Anh là gì? máy...) tiếng Anh là gì? sự hoạt động của bộ máy!action committee- uỷ ban hành động!action position- (quân sự) vị trí của quân đội trước khi bước vào chiến đấu!action speak louder than words- (xem) speak* ngoại động từ- kiện tiếng Anh là gì? thưa kiệnaction- (Tech) tác động tiếng Anh là gì? động tác tiếng Anh là gì? hành động tiếng Anh là gì? tác dụngaction- tác dụng tiếng Anh là gì? tác động- brake a. tác dụng hãm- control a. tác động điều chỉnh tiếng Anh là gì? tác động điều khiển - delayed a. tác dụng làm chậm- edge a. tác dụng biên- instantaneous a. tác dụng tức thời- integral a. tác dụng tích phân- on-off a. mt tác dụng loại “đóng - mở”

Từ khóa » Từ Action Có Nghĩa Là Gì