Action - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
      • 2.2.1 Trái nghĩa
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: Action

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/ˈæk.ʃən/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Tách âm: ac‧tion
  • Vần: -ækʃən

Danh từ

action /ˈæk.ʃən/

  1. Hành động, hành vi; hoạt động; công việc, việc làm. a man of action — con người hành động to take prompt action — hành động tức khắc, hành động kịp thời
  2. Tác động, tác dụng, ảnh hưởng. the sunlight has action on certain materials — ánh nắng có tác động đến một số chất action of acid — tác dụng của axit
  3. Sự chiến đấu, trận đánh. to go into action — bắt đầu đánh nhau, bắt đầu chiến đấu to break off an action — ngừng chiến đấu, ngừng bắn to be killed in action — bị hy sinh trong chiến đấu to be put out of action — bị loại khỏi vòng chiến đấu
  4. Việc kiện, sự tố tụng. to take (bring) an action against — kiện (ai...)
  5. Sự diễn biến, quá trình diễn biến (của vở kịch).
  6. Động tác, dáng điệu, bộ điệu, bộ tịch. action of a player — bộ điệu của một diễn viên action of a horse — dáng đi của một con ngựa
  7. Bộ máy, cơ cấu (đàn pianô, máy... ); sự hoạt động của bộ máy.

Thành ngữ

  • action committee:
    1. Uỷ ban hành động.
  • action position:
    1. (Quân sự) Vị trí của quân đội trước khi bước vào chiến đấu.
  • action speak louder than words:
    1. (Xem) Speak.

Ngoại động từ

action ngoại động từ /ˈæk.ʃən/

  1. Kiện, thưa kiện.

Chia động từ

action
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to action
Phân từ hiện tại actioning
Phân từ quá khứ actioned
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại action action hoặc actionest¹ actions hoặc actioneth¹ action action action
Quá khứ actioned actioned hoặc actionedst¹ actioned actioned actioned actioned
Tương lai will/shall²action will/shallaction hoặc wilt/shalt¹action will/shallaction will/shallaction will/shallaction will/shallaction
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại action action hoặc actionest¹ action action action action
Quá khứ actioned actioned actioned actioned actioned actioned
Tương lai weretoaction hoặc shouldaction weretoaction hoặc shouldaction weretoaction hoặc shouldaction weretoaction hoặc shouldaction weretoaction hoặc shouldaction weretoaction hoặc shouldaction
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại action let’s action action
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “action”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ak.sjɔ̃/

Danh từ

Số ít Số nhiều
Giống đực action/ak.sjɔ̃/ actions/ak.sjɔ̃/
Giống cái action/ak.sjɔ̃/ actions/ak.sjɔ̃/

action gc /ak.sjɔ̃/

  1. Sự hoạt động. Homme d’action — người hoạt động Aimer l’action — thích hoạt động
  2. Sự thực hành. Mettre en action — đưa ra thực hành Entrer en action — đi vào hoạt động
  3. Hành động. Bonne action — hành động tốt Verbe d’action (opposé au "verbe d’état") — động từ chỉ hành động (trái với " động từ chỉ trạng thái") L’action de transporter — sự vận tải Pensées, paroles et actions — tư tưởng, lời nói và hành động "Les actions les plus décisives de notre vie (...) sont le plus souvent des actions inconsidérées" (Gide) — những hành động có tính cách quyết định nhất trong đời chúng ta (...) thường là những hành động ít suy tính nhất Il est temps de passer à l’action — đã đến lúc chuyển sang hành động
  4. Tác dụng, ảnh hưởng. Action chimique — tác dụng hóa học Le gaz est comprimé par l’action d’un piston — khí bị nén dưới tác dụng của pixtông Exercer une action sur — có ảnh hưởng đến Action démagnétisante — tác dụng khử từ Action détergente — tác dụng tẩy rửa Action oxydante — tác dụng o xy hoá Action perturbatrice — tác dụng gây nhiễu Action réductrice — tác dụng giảm, tác dụng khử Action en retour — tác dụng ngược lại
  5. Công trạng. Action d’éclat — công trạng hiển hách, chiến công
  6. Cuộc chiến đấu. Soldat intrépide dans l’action — anh bộ đội dũng cảm trong chiến đấu
  7. Bộ điệu. Action d’un acteur — bộ điệu một diễn viên
  8. Nhiệt tình; sự hùng biện. Parler avec action — nói hùng biện
  9. (Văn học) Cốt truyện. Action intéressante — cốt truyện lý thú
  10. (Văn học) Tiến trình (kịch). Action rapide — tiến trình dồn dập
  11. (Luật học, pháp lý) Vụ kiện; tố quyền. Action en justice — vụ kiện ở tòa Intenter une action contre qqn — kiện ai Intenter une action en recherche de paternité — kiện truy tầm phụ hệ Action civile — tố quyền dân sự Action publique — quyền công tố
  12. (Kinh tế) Tài chính cổ phần, cổ phiếu. Emettre/acheter des actions — phát hành/mua cổ phiếu Société par actions — công ty cổ phần Action nominative/au porteur — cổ phiếu ký danh/vô danh Dividendes d’une action — cổ tức (tiền lời của một cổ phần)

Trái nghĩa

  • Inaction

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “action”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=action&oldid=2245871” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 2 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/ækʃən
  • Vần:Tiếng Anh/ækʃən/2 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục action 63 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Từ Action Có Nghĩa Là Gì