Action - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/ˈæk.ʃən/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Tách âm: ac‧tion
- Vần: -ækʃən
Danh từ
action /ˈæk.ʃən/
- Hành động, hành vi; hoạt động; công việc, việc làm. a man of action — con người hành động to take prompt action — hành động tức khắc, hành động kịp thời
- Tác động, tác dụng, ảnh hưởng. the sunlight has action on certain materials — ánh nắng có tác động đến một số chất action of acid — tác dụng của axit
- Sự chiến đấu, trận đánh. to go into action — bắt đầu đánh nhau, bắt đầu chiến đấu to break off an action — ngừng chiến đấu, ngừng bắn to be killed in action — bị hy sinh trong chiến đấu to be put out of action — bị loại khỏi vòng chiến đấu
- Việc kiện, sự tố tụng. to take (bring) an action against — kiện (ai...)
- Sự diễn biến, quá trình diễn biến (của vở kịch).
- Động tác, dáng điệu, bộ điệu, bộ tịch. action of a player — bộ điệu của một diễn viên action of a horse — dáng đi của một con ngựa
- Bộ máy, cơ cấu (đàn pianô, máy... ); sự hoạt động của bộ máy.
Thành ngữ
- action committee:
- Uỷ ban hành động.
- action position:
- (Quân sự) Vị trí của quân đội trước khi bước vào chiến đấu.
- action speak louder than words:
- (Xem) Speak.
Ngoại động từ
action ngoại động từ /ˈæk.ʃən/
- Kiện, thưa kiện.
Chia động từ
action| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to action | |||||
| Phân từ hiện tại | actioning | |||||
| Phân từ quá khứ | actioned | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | action | action hoặc actionest¹ | actions hoặc actioneth¹ | action | action | action |
| Quá khứ | actioned | actioned hoặc actionedst¹ | actioned | actioned | actioned | actioned |
| Tương lai | will/shall²action | will/shallaction hoặc wilt/shalt¹action | will/shallaction | will/shallaction | will/shallaction | will/shallaction |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | action | action hoặc actionest¹ | action | action | action | action |
| Quá khứ | actioned | actioned | actioned | actioned | actioned | actioned |
| Tương lai | weretoaction hoặc shouldaction | weretoaction hoặc shouldaction | weretoaction hoặc shouldaction | weretoaction hoặc shouldaction | weretoaction hoặc shouldaction | weretoaction hoặc shouldaction |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | action | — | let’s action | action | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “action”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ak.sjɔ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | action/ak.sjɔ̃/ | actions/ak.sjɔ̃/ |
| Giống cái | action/ak.sjɔ̃/ | actions/ak.sjɔ̃/ |
action gc /ak.sjɔ̃/
- Sự hoạt động. Homme d’action — người hoạt động Aimer l’action — thích hoạt động
- Sự thực hành. Mettre en action — đưa ra thực hành Entrer en action — đi vào hoạt động
- Hành động. Bonne action — hành động tốt Verbe d’action (opposé au "verbe d’état") — động từ chỉ hành động (trái với " động từ chỉ trạng thái") L’action de transporter — sự vận tải Pensées, paroles et actions — tư tưởng, lời nói và hành động "Les actions les plus décisives de notre vie (...) sont le plus souvent des actions inconsidérées" (Gide) — những hành động có tính cách quyết định nhất trong đời chúng ta (...) thường là những hành động ít suy tính nhất Il est temps de passer à l’action — đã đến lúc chuyển sang hành động
- Tác dụng, ảnh hưởng. Action chimique — tác dụng hóa học Le gaz est comprimé par l’action d’un piston — khí bị nén dưới tác dụng của pixtông Exercer une action sur — có ảnh hưởng đến Action démagnétisante — tác dụng khử từ Action détergente — tác dụng tẩy rửa Action oxydante — tác dụng o xy hoá Action perturbatrice — tác dụng gây nhiễu Action réductrice — tác dụng giảm, tác dụng khử Action en retour — tác dụng ngược lại
- Công trạng. Action d’éclat — công trạng hiển hách, chiến công
- Cuộc chiến đấu. Soldat intrépide dans l’action — anh bộ đội dũng cảm trong chiến đấu
- Bộ điệu. Action d’un acteur — bộ điệu một diễn viên
- Nhiệt tình; sự hùng biện. Parler avec action — nói hùng biện
- (Văn học) Cốt truyện. Action intéressante — cốt truyện lý thú
- (Văn học) Tiến trình (kịch). Action rapide — tiến trình dồn dập
- (Luật học, pháp lý) Vụ kiện; tố quyền. Action en justice — vụ kiện ở tòa Intenter une action contre qqn — kiện ai Intenter une action en recherche de paternité — kiện truy tầm phụ hệ Action civile — tố quyền dân sự Action publique — quyền công tố
- (Kinh tế) Tài chính cổ phần, cổ phiếu. Emettre/acheter des actions — phát hành/mua cổ phiếu Société par actions — công ty cổ phần Action nominative/au porteur — cổ phiếu ký danh/vô danh Dividendes d’une action — cổ tức (tiền lời của một cổ phần)
Trái nghĩa
- Inaction
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “action”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ækʃən
- Vần:Tiếng Anh/ækʃən/2 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Từ Action Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Action - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
ACTION - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Action Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Action Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Action, Từ Action Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Action Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
ACTION Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ : Action | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ Action Là Gì ? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích Định ...
-
Actions Là Gì
-
Action Là Gì, Nghĩa Của Từ Take Action Trong Tiếng Việt
-
Động Từ Hành động (Action Verb) Là Gì? - Lý Thuyết Và Bài Tập
-
Action Là Gì
-
Action Là Gì