Advance Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ advance tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm advance tiếng Anh advance (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ advance

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

advance tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ advance trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ advance tiếng Anh nghĩa là gì.

advance /əd'vɑ:ns/* danh từ- sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ- sự đề bạt, sự thăng, chức- sự tăng giá- tiền đặt trước, tiền trả trước- tiền cho vay- sự theo đuổi, sự làm thân- (điện học) sự sớm pha!advance copy- bản (sách, tài liệu, ...) đưa (cho tác giả...) trước khi xuất bản!in advance- trước, sớm=to pay in advance+ trả tiền trước!in advance of- trước, đi trước= Marx's ideas ưere in advance of his age+ những tư tưởng của Mác đã đi trước thời đại của người* ngoại động từ- đưa lên, đưa ra phía trước- đề xuất, đưa ra=to advance an opinion+ đưa ra một ý kiến- đề bạt, thăng chức (cho ai)- làm cho tiến bộ, làm tiến mau (khoa học...)- thúc đẩy (sự việc...)- tăng, tăng lên=to advance a price+ tăng giá- trả trước, đặt trước=to advance a money+ đặt tiền trước- cho vay (tiền)* nội động từ- tiến lên, tiến tới, tiến bộ=to advance in one's studies+ tiến bộ trong học tập=to advance in the world+ đang lên, đang tiến bộ- tăng, tăng lên=to advance in price+ giá tăng lênadvance- (Tech) sớm (d); sớm, trước (tt); tiến tới (đ); cho chạy (đ)

Thuật ngữ liên quan tới advance

  • upsetter tiếng Anh là gì?
  • hidalgo tiếng Anh là gì?
  • irrelativeness tiếng Anh là gì?
  • vaguely tiếng Anh là gì?
  • unregenerately tiếng Anh là gì?
  • dog-collar tiếng Anh là gì?
  • genetic algorithm tiếng Anh là gì?
  • physics tiếng Anh là gì?
  • escape-pipe tiếng Anh là gì?
  • phoniest tiếng Anh là gì?
  • ombrometer tiếng Anh là gì?
  • clandestinity tiếng Anh là gì?
  • colostomy tiếng Anh là gì?
  • qualmish tiếng Anh là gì?
  • guineas tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của advance trong tiếng Anh

advance có nghĩa là: advance /əd'vɑ:ns/* danh từ- sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ- sự đề bạt, sự thăng, chức- sự tăng giá- tiền đặt trước, tiền trả trước- tiền cho vay- sự theo đuổi, sự làm thân- (điện học) sự sớm pha!advance copy- bản (sách, tài liệu, ...) đưa (cho tác giả...) trước khi xuất bản!in advance- trước, sớm=to pay in advance+ trả tiền trước!in advance of- trước, đi trước= Marx's ideas ưere in advance of his age+ những tư tưởng của Mác đã đi trước thời đại của người* ngoại động từ- đưa lên, đưa ra phía trước- đề xuất, đưa ra=to advance an opinion+ đưa ra một ý kiến- đề bạt, thăng chức (cho ai)- làm cho tiến bộ, làm tiến mau (khoa học...)- thúc đẩy (sự việc...)- tăng, tăng lên=to advance a price+ tăng giá- trả trước, đặt trước=to advance a money+ đặt tiền trước- cho vay (tiền)* nội động từ- tiến lên, tiến tới, tiến bộ=to advance in one's studies+ tiến bộ trong học tập=to advance in the world+ đang lên, đang tiến bộ- tăng, tăng lên=to advance in price+ giá tăng lênadvance- (Tech) sớm (d); sớm, trước (tt); tiến tới (đ); cho chạy (đ)

Đây là cách dùng advance tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ advance tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

advance /əd'vɑ:ns/* danh từ- sự tiến lên tiếng Anh là gì? sự tiến tới tiếng Anh là gì? sự tiến bộ- sự đề bạt tiếng Anh là gì? sự thăng tiếng Anh là gì? chức- sự tăng giá- tiền đặt trước tiếng Anh là gì? tiền trả trước- tiền cho vay- sự theo đuổi tiếng Anh là gì? sự làm thân- (điện học) sự sớm pha!advance copy- bản (sách tiếng Anh là gì? tài liệu tiếng Anh là gì? ...) đưa (cho tác giả...) trước khi xuất bản!in advance- trước tiếng Anh là gì? sớm=to pay in advance+ trả tiền trước!in advance of- trước tiếng Anh là gì? đi trước= Marx's ideas ưere in advance of his age+ những tư tưởng của Mác đã đi trước thời đại của người* ngoại động từ- đưa lên tiếng Anh là gì? đưa ra phía trước- đề xuất tiếng Anh là gì? đưa ra=to advance an opinion+ đưa ra một ý kiến- đề bạt tiếng Anh là gì? thăng chức (cho ai)- làm cho tiến bộ tiếng Anh là gì? làm tiến mau (khoa học...)- thúc đẩy (sự việc...)- tăng tiếng Anh là gì? tăng lên=to advance a price+ tăng giá- trả trước tiếng Anh là gì? đặt trước=to advance a money+ đặt tiền trước- cho vay (tiền)* nội động từ- tiến lên tiếng Anh là gì? tiến tới tiếng Anh là gì? tiến bộ=to advance in one's studies+ tiến bộ trong học tập=to advance in the world+ đang lên tiếng Anh là gì? đang tiến bộ- tăng tiếng Anh là gì? tăng lên=to advance in price+ giá tăng lênadvance- (Tech) sớm (d) tiếng Anh là gì? sớm tiếng Anh là gì? trước (tt) tiếng Anh là gì? tiến tới (đ) tiếng Anh là gì? cho chạy (đ)

Từ khóa » Từ Advance Nghĩa Là Gì