Nghĩa Của Từ Advance - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /əd'vɑ:ns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ
    thành tựu
    Sự thăng tiến, sự thăng quan tiến chức
    Sự tăng giá
    Tiền đặt trước, tiền trả trước
    (số nhiều) lời tán tỉnh
    to make advances to a pretty girl theo tán tỉnh một cô gái đẹp
    (điện học) sự sớm pha

    Ngoại động từ

    Đưa lên, đưa ra phía trước
    Đề xuất, đưa ra
    to advance an opinion đưa ra một ý kiến
    Đề bạt, thăng chức (cho ai)
    Làm cho tiến bộ, làm tiến mau (khoa học...)
    Thúc đẩy (sự việc...)
    Tăng, tăng lên
    to advance a price tăng giá
    Trả trước, đặt trước
    to advance a sum of money đặt trước (ứng trước) một số tiền

    Nội động từ

    Tiến lên, tiến tới, tiến bộ
    to advance in one's studies tiến bộ trong học tập to advance in the world đang lên, đang tiến bộ
    Tăng, tăng lên
    to advance in price giá tăng lên

    Tính từ

    advance party nhóm đi trước, nhóm tiền trạm advance booking sự đăng ký trước để giữ chỗ advance copy ấn bản đưa cho tác giả trước khi xuất bản

    Cấu trúc từ

    in advance
    trước, sớm to pay in advance trả tiền trước
    in advance of
    trước, đi trước Marx's ideas were in advance of his age Những tư tưởng của Mác đã đi trước thời đại của người

    hình thái từ

    • V_ed : advanced
    • V_ing : advancing

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự tiến, độ sớm

    Cơ khí & công trình

    độ sớm
    sự tiến tới
    sự vượt
    tiến trước
    trả trước
    tạm ứng

    Hóa học & vật liệu

    tiến lên
    vượt lên

    Ô tô

    góc đánh lửa sớm
    sớm

    Xây dựng

    khoản t ứng
    sự dải khấu
    sự tiến bộ
    tiền tạm ứng

    Điện

    đẩy (chổi điện)
    sự sớm (pha)

    Điện tử & viễn thông

    tiền tiền trước
    tiền ứng trước

    Kỹ thuật chung

    cho vay tiền
    đánh lửa sớm
    advance ignition sự đánh lửa sớm advance mechanism, vacuum đánh lửa sớm bằng chân không automatic spark advance đánh lửa sớm tự động spark advance sự đánh lửa sớm spark-advance bộ đánh lửa sớm the ignition needs more advance cần đánh lửa sớm hơn vacuum advance (mechanismor unit) sự đánh lửa sớm chân không
    sự đào lò tiến
    sự đi trước
    sự sớm
    sự sớm pha
    sự tăng lên
    sự tiến
    advance of the spindle sự tiến của trục
    sự tiến lên

    Giải thích EN: To move forward or along some route or path; specific uses include:to cause some event to occur at an earlier time..

    Giải thích VN: Chuyển động về phía trước hoặc dọc theo một con đường hay lộ trình; nghĩa thông dụng: làm cho một sự việc xảy ra sớm hơn.

    trước
    advance booking sự đặt (hàng) trước advance booking charter hợp đồng đăng ký vé trước advance borehole lỗ khoan trước advance charge thanh toán trước advance copy bản sao trước advance deposit vật đặt, gửi tiền trước advance freight cước ứng trước advance information thông tin đi trước advance notification sự khai báo trước advance notification sự thông báo trước advance payment sự trả trước advance potential thế vị trước advance publication sự công bố trước advance publication sự xuất bản trước advance purchase excursion fare (APEX) giá vé đi máy bay mua trước block section in advance phân khu đóng đường phía trước Freight, Advance cước ứng trước salary advance tiền trả trước (cho) lương bổng thanks advance cảm ơn trước
    vượt qua

    Kinh tế

    cải tiến
    nâng (giá)
    nâng cao (kỹ thuật)
    sự nâng cao (giá cả)
    sự tăng
    sự ứng trước
    advance of royalties sự ứng trước tiền nhuận bút
    tăng
    advance-decline (A-D) tăng giá
    tăng giá
    tiền trả trước
    advance remittance sự gửi tiền trả trước qua bưu điện
    trả trước
    advance free of interest tiền lãi không trả trước advance money on security tiền bảo chứng trả trước advance premium phí bảo hiểm trả trước advance primitives các khoản trả trước ban đầu advance refunding sự hoàn trả trước advance remittance sự gửi tiền trả trước qua bưu điện cash in advance tiền mặt trả trước freight paid in advance vận phí đã trả trước money paid in advance tiền trả trước paid in advance đã trả trước payable in advance phải trả trước payment in advance sự trả trước tiền hàng
    ứng trước (tiền cọc...)

    Địa chất

    tiến độ, sự tiến lên, sự dịch chuyển

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    beforehand , earlier , early , first , foremost , forward , in front , in the forefront , in the lead , leading , previously , prior , antecedent , anterior , precedent , preceding , previous , accelerated , advanced , deep , metastatic , precocious , senior , superior , tramontane , ultramontane , upward
    noun
    advancement , headway , impetus , motion , progress , progression , amelioration , betterment , boost , break * , breakthrough , buildup , development , enrichment , furtherance , gain , go-ahead * , growth , increase , promotion , rise , step , up , upgrade , upping , accommodation , allowance , bite * , credit , deposit , down payment , floater , front money * , hike , loan , prepayment , retainer , rise * , score , stake , take * , touch * , march , increment , jump , raise , approach , overture , aggrandizement , anabasis , ante , appreciation , augmentation , elevation , encroachment , enhancement , escalation , evolution , exacerbation , gradation , graduation , incursion , infringement , inroad , offer , preferment , proffer , proposal , quantum jump , quantum leap , tender , trespass
    verb
    accelerate , achieve , bring forward , come forward , conquer , continue ahead , continue on , dispatch , drive , elevate , forge ahead , gain ground , get ahead , get green light , get there , get with it , go ahead , go forth , go forward , go great guns , go places , go to town , hasten , launch , make headway , make the scene , march , move on , move onward , move up , press on , proceed , progress , promote , propel , push ahead , push on , quicken , send forward , skyrocket * , speed , step forward , storm , adduce , allege , ballyhoo , beat the drum for , benefit , boost , cite , encourage , foster , further , get ink for , hype * , introduce , lay forward , make a pitch for , offer , plug * , present , proffer , puff * , push , put forward , put on the map , serve , set forth , splash , spot , submit , suggest , throw spotlight on , urge , furnish , lend , loan , pay , provide , break the bank , develop , enlarge , get fat , get rich , grade , grow , hit pay dirt , hit the jackpot * , improve , magnify , make a killing , make out * , multiply , pan out * , prefer , prosper , raise , strike gold , strike it rich , thrive , up , upgrade , uplift , get along , move , pose , propound , forward , jump , ascend , climb , mount

    Từ trái nghĩa

    adjective
    after , behind
    noun
    halt , hesitation , recession , stop , withdrawal , block , failure , impediment , stagnation , decline , deterioration , retreat , retrogradation , retrogression
    verb
    back down , halt , hesitate , recede , retreat , retrogress , stop , turn , withdraw , yield , decrease , take back Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Advance »

    tác giả

    Phan Cao, Solarius, Nameless 174, Admin, Nguyen, Đặng Bảo Lâm, Khách, Ngọc, Trần ngọc hoàng Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Từ Advance Nghĩa Là Gì