Sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ · thành tựu · Sự thăng tiến, sự thăng quan tiến chức · Sự tăng giá · Tiền đặt trước, tiền trả trước · (số nhiều) lời tán tỉnh · ( ...
Xem chi tiết »
advance ý nghĩa, định nghĩa, advance là gì: 1. to go or move something forward, ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
Giải thích VN: Chuyển động về phía trước hoặc dọc theo một con đường hay lộ trình; nghĩa thông dụng: làm cho một sự việc xảy ra sớm hơn. trước. advance booking: ...
Xem chi tiết »
Từ: advance ; to pay in · trả tiền trước ; Marx's ideas ưere in · những tư tưởng của Mác đã đi trước thời đại của người.
Xem chi tiết »
1. “Advance” nghĩa là gì? · Thanks to recent advances in medical science, this disease can now be cured. · Nhờ những tiến bộ gần đây của khoa học y tế, bệnh này ...
Xem chi tiết »
She used to be the lowest-ranked student in her class, but she has advanced in status and now is the highest-ranked student. Dịch nghĩa:Cô ấy đang học Đại số.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "advance": · advanced · advancement · approach · beforehand · betterment · boost · bring forward · cash advance ...
Xem chi tiết »
Advance là tính từ mang nghĩa đi trước, biết trước ai, cái gì hay một vấn đề nào đó. Advanced là tính từ chỉ sự cao cấp, tiên tiến phát triển vượt bật hơn ...
Xem chi tiết »
ADVANCE là một từ rất thông dụng trong tiếng Anh, với nghĩa phổ biến là sự cải thiện, sự tiến bộ. ... chuyển hoặc đặt ai/cái gì lên phía trước.
Xem chi tiết »
30 thg 5, 2022 · Từ trái nghĩa. adjective after , behind noun halt , hesitation , recession , stop , withdrawal , block , failure , impediment , stagnation , ...
Xem chi tiết »
Đây là hướng đi bạn thử áp dụng dịch xem sao. green_hill; 01/08/2022 15:46:57; Nhờ cả nhà xem giúp bản dịch V-A mình vậy có ổn ko với ạ.
Xem chi tiết »
| advance advance (ăd-vănsʹ) verb advanced, advancing, advances verb, transitive 1. To move or cause to move forward. 2. To put forward; propose or suggest: ...
Xem chi tiết »
Bạn bất chợt gặp cụm từ “ in advance” trong đời sống hay công việc nhưng không biết được nghĩa của in advance là gì? Ý nghĩa của cụm từ này ra sao?
Xem chi tiết »
advance trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng advance (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
20 thg 2, 2022 · Bạn đang xem: Advance in là gì. 1. I have been studying English since 2010. (Tôi đã học tiếng Anh từ năm 2010). –> Có nghĩa rằng tới bây giờ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Advance Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ advance nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu