Affection - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
      • 2.2.1 Trái nghĩa
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈfɛk.ʃən/
Hoa Kỳ[ə.ˈfɛk.ʃən]

Danh từ

[sửa]

affection /ə.ˈfɛk.ʃən/

  1. Sự làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến.
  2. Tình cảm, cảm xúc. hope is one of the most powerful affections of man — hy vọng là một trong những tình cảm mạnh mẽ nhất của con người
  3. (Thường + towards, for) Lòng yêu thương, sự yêu mến, tình cảm, thiện ý. to have an affection for children — yêu trẻ to win someone's affection — được ai thương yêu
  4. Bệnh tật, bệnh hoạn.
  5. (Affection towards) Khuynh hướng, thiện ý về.
  6. Tính chất, thuộc tính. figure and weight are affections of bodies — hình dạng và trọng lượng là thuộc tính của vật thể
  7. Trạng thái cơ thể (do bị một cái gì tác động vào...).
  8. Lối sống.

Tham khảo

[sửa]
  • "affection", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.fɛk.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít affection/a.fɛk.sjɔ̃/ affections/a.fɛk.sjɔ̃/
Số nhiều affection/a.fɛk.sjɔ̃/ affections/a.fɛk.sjɔ̃/

affection gc /a.fɛk.sjɔ̃/

  1. Sự trìu mến, sự quyến luyến. Affection mutuelle — sự trìu mến lẫn nhau Marques d’affection — những biểu hiện trìu mến Affection filiale — lòng hiếu thảo Prendre qqn en affection/avoir de l’affection pour qqn — trìu mến ai
  2. Chứng, bệnh. Affection aiguë/chronique — bệnh cấp tính/mãn tính

Trái nghĩa

[sửa]
  • Aversion, désaffection, hostilité, indifférence, inimitié

Tham khảo

[sửa]
  • "affection", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=affection&oldid=2013919” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Sự Quyến Luyến Tiếng Anh Là Gì