Afford Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ afford tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | afford (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ affordBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
afford tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ afford trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ afford tiếng Anh nghĩa là gì.
afford /ə'fɔ:d/* ngoại động từ- có thể, có đủ sức, có đủ khả năng, có đủ điều kiện (để làm gì)=I can't afford to lose a minute+ tôi không thể để mất một phút nào- cho, tạo cho, cấp cho, ban cho=reading affords us pleasure+ đọc sách cho ta niềm vui thú=the fields afford enough fodder for the cattle+ cánh đồng cung cấp đủ cỏ khô cho trâu bò
Thuật ngữ liên quan tới afford
- reductive tiếng Anh là gì?
- pulverous tiếng Anh là gì?
- fluorimetric tiếng Anh là gì?
- matriculations tiếng Anh là gì?
- data protection tiếng Anh là gì?
- gestated tiếng Anh là gì?
- intestate tiếng Anh là gì?
- autothinning tiếng Anh là gì?
- Net export tiếng Anh là gì?
- sole-leather tiếng Anh là gì?
- abnegated tiếng Anh là gì?
- contemporaries tiếng Anh là gì?
- shadowgraphs tiếng Anh là gì?
- illuminating tiếng Anh là gì?
- stone-broke tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của afford trong tiếng Anh
afford có nghĩa là: afford /ə'fɔ:d/* ngoại động từ- có thể, có đủ sức, có đủ khả năng, có đủ điều kiện (để làm gì)=I can't afford to lose a minute+ tôi không thể để mất một phút nào- cho, tạo cho, cấp cho, ban cho=reading affords us pleasure+ đọc sách cho ta niềm vui thú=the fields afford enough fodder for the cattle+ cánh đồng cung cấp đủ cỏ khô cho trâu bò
Đây là cách dùng afford tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ afford tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
afford /ə'fɔ:d/* ngoại động từ- có thể tiếng Anh là gì? có đủ sức tiếng Anh là gì? có đủ khả năng tiếng Anh là gì? có đủ điều kiện (để làm gì)=I can't afford to lose a minute+ tôi không thể để mất một phút nào- cho tiếng Anh là gì? tạo cho tiếng Anh là gì? cấp cho tiếng Anh là gì? ban cho=reading affords us pleasure+ đọc sách cho ta niềm vui thú=the fields afford enough fodder for the cattle+ cánh đồng cung cấp đủ cỏ khô cho trâu bò
Từ khóa » Cách Dùng Afford
-
Cấu Trúc Afford | Định Nghĩa, Cách Dùng, Lưu ý Khi Sử Dụng
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng AFFORD Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Cách Dùng Afford Bạn Cần Chú ý Trong Tiếng Anh - Toeic 123
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng AFFORD Trong Tiếng Anh - Blog Chia Sẻ AZ
-
Cấu Trúc Afford | Cộng đồng Học Sinh Việt Nam - HOCMAI Forum
-
Cấu Trúc Afford | Định Nghĩa, Cách Dùng, Lưu ý Khi Sử Dụng
-
PHÂN BIỆT "AFFORD & AFFORDABLE" TIẾNG ANH
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Afford" | HiNative
-
Ý Nghĩa Của Afford Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Afford Là Gì
-
Phân Biệt Cách Dùng Afford: Can/can't Afford, Have The Means
-
Can Ill Afford Là Gì - Thả Rông
-
Đồng Nghĩa Của Afford Là Gì Trong Tiếng Việt? Cấu Trúc Afford
-
Cách Dùng Danh động Từ V-ing | Hỏi đáp Tiếng Anh