AFFORDABLE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
AFFORDABLE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch SDanh từaffordablegiá cả phải chăngaffordableresonable pricephải chăngaffordableis itdoaffordablyhợp lýreasonablelogicalrationalreasonablyfairsensibleaffordableproperplausibleappropriatelygiá rẻcheaplow-costaffordableinexpensivelow pricelow-pricedbargainsa low costlower-costaffordablegiá cả hợp lýreasonable pricefair priceaffordablereasonable pricingreasonably-pricedreasonably pricedreasonable costfair pricingreasonal priceresonable price
Ví dụ về việc sử dụng Affordable trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
is affordablelà giá cả phải chănghợp lýa more affordablehợp lý hơnphải chăng hơnrẻ hơna very affordablerất phải chăngare affordablelà giá cả phải chăngpersonal and affordablecá nhân và giá cả phải chăngis very affordablelà rất phải chăngaffordable pricinggiá cảphải chăngare very affordablerất phải chăngaffordable waycách hợp lýsimple and affordableđơn giản và giá cả phải chăngđơn giản và hợp lýdễ dàng và giá cả phải chăngit is affordablenó là giá cả phải chăngnó có giá cả phải chăngis more affordablelà giá cả phải chăng hơncó giá phải chăng hơnbe affordableđược giá cả phải chăngchăngan affordable optionlựa chọn hợp lývery affordable pricegiá rất phải chăngyet affordablenhưng giá cả phải chăngAffordable trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - asequible
- Người pháp - abordable
- Người đan mạch - billig
- Tiếng đức - erschwinglich
- Thụy điển - överkomlig
- Na uy - rimelig
- Hà lan - betaalbaar
- Tiếng ả rập - ميسورة
- Hàn quốc - 저렴한
- Tiếng nhật - 現実
- Kazakhstan - арзан
- Tiếng slovenian - poceni
- Ukraina - недорогий
- Tiếng do thái - סבירים
- Người hy lạp - προσιτή
- Người hungary - megfizethető
- Người serbian - приступачне
- Tiếng slovak - lacný
- Người ăn chay trường - достъпен
- Urdu - سستی
- Tiếng rumani - accesibil
- Người trung quốc - 实惠
- Malayalam - മിതമായ
- Marathi - स्वस्त आहेत
- Telugu - సరసమైన
- Tamil - மலிவு
- Tiếng tagalog - abot-kayang
- Tiếng bengali - সাশ্রয়ী
- Tiếng mã lai - murah
- Thái - ราคาไม่แพง
- Thổ nhĩ kỳ - ekonomik
- Tiếng hindi - वहनीय
- Đánh bóng - niedrogi
- Bồ đào nha - acessível
- Tiếng phần lan - edullinen
- Tiếng croatia - povoljan
- Tiếng indonesia - murah
- Séc - dostupný
- Người ý - economico
- Tiếng nga - недорогой
Từ đồng nghĩa của Affordable
low-cost low-priced cheap affordabilityaffordable accommodationTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt affordable English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cách Dùng Affordable
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'affordable' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Affordable" | HiNative
-
PHÂN BIỆT "AFFORD & AFFORDABLE" TIẾNG ANH
-
Các Cách Nói 'giá Rẻ' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Ý Nghĩa Của Affordable Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Affordable
-
AFFORDABLE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Cách Nói 'giá Rẻ' Trong Tiếng Anh - Chickgolden
-
Phân Biệt Cách Dùng Cheap, Cheaply, Reasonably-priced/inexpensive
-
Lifeline And The Affordable Connectivity Program (Vietnamese)
-
Affordable - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vietnamese - Internet For All Now
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Reasonable"
-
CHEAPER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển