Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Affordable" | HiNative
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh (Mỹ) Tiếng Pháp (Pháp) Tiếng Đức Tiếng Ý Tiếng Nhật Tiếng Hàn Quốc Tiếng Ba Lan Tiếng Bồ Đào Nha (Bra-xin) Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha) Tiếng Nga Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) Tiếng Tây Ban Nha (Mexico) Tiếng Trung (Taiwan) Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Việt
- Đăng ký
- Đăng nhập
Ý nghĩa của "Affordable" trong các cụm từ và câu khác nhau
Q: affordable có nghĩa là gì? A: significa que puedes comprar algo porque tienes suficiente dinero. sorry i can't speak spanish very well Xem thêm câu trả lời Q: affordable có nghĩa là gì? A: not expensive Xem thêm câu trả lời Q: affordable có nghĩa là gì? A: It means it is reasonably priced Xem thêm câu trả lời Q: affordable có nghĩa là gì? A: Something you can buy, usually at a low cost Xem thêm câu trả lờiCâu ví dụ sử dụng "Affordable"
Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với affordable. A: @rupalik thank you Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với affordable . A: That makeup brush is affordable and is of good quality. I really recommend it Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với affordable. A: "She wants to make sure the toy car is affordable for her to purchase""They checked if the price was affordable enough to pay with the little bit of money they had saved" Xem thêm câu trả lờiTừ giống với "Affordable" và sự khác biệt giữa chúng
Q: Đâu là sự khác biệt giữa affordable và reasonable ? A: Affordable means that the price is such that the person concerned can buy it without issues.Reasonable means the price is suitable for the item. It may be expensive however and not affordable for some people. Xem thêm câu trả lời Q: Đâu là sự khác biệt giữa affordable và inexpensive và cheap ? A: Affordable = 買うことができますInexpensive = あまり高いないCheap = 安い Xem thêm câu trả lời Q: Đâu là sự khác biệt giữa affordable và cheap ? A: affordable means something you can afford to buy, it doesn’t necessarily mean cheap. If you’re rich, then you might consider affordable something that for other people isn’t. Cheap, on the other hand, is used to indicate something that is actually, objectively inexpensive. Xem thêm câu trả lời Q: Đâu là sự khác biệt giữa affordable và reasonable ? A: Affordable means the cost is not too highA reasonable cost means the cost is appropriate to the value A gold necklace that your mother wants is regularly priced at 4,000. It goes on sale for 1,500. You might consider this a reasonable price, but that doesn’t make it affordable.On the other side of the counter, there’s a silver necklace that costs 45.00. In relative terms, you might consider this affordable. Xem thêm câu trả lời Q: Đâu là sự khác biệt giữa affordable và cheap ? A: cheap implies low quality. affordable means you are able to purchase it without causing a problem for you financially. Xem thêm câu trả lờiBản dịch của"Affordable"
Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? affordable A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lời Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? affordable A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lời Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? affordable A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lời Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? affordable A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lờiNhững câu hỏi khác về "Affordable"
Q: Hãy chỉ cho tôi làm thế nào để phát âm affordable. A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi làm thế nào để phát âm It's pretty affordable.. A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lời Q: affordable cái này nghe có tự nhiên không? A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lờiÝ nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
cheap inexpensive pretty reasonableLatest words
dil Learning exercise 淋しい path 終える conclusion Fade 振り向く Red Shadow yakiniku 病 当たる 主 望む march 見返す 重宝 可愛いaffordable
affo Affogare Affogate affogato affola affont affor afforable afford affordability affordablely affordably affordance affordanceS Affording affords Afforestation affornt affort affortableHiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất- Hiển thị thêm
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? You can call me older sister (context: I just learned t...
- Không quan trọng là bạn dùng ngôn ngữ nào mà quan trọng là bạn truyền tải những gì. このベトナム語は正しい...
- Từ này bã chất xơ có nghĩa là gì?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? With, it’s, I understand, the, is, in, know
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 買い物に行きたい
- Hiển thị thêm
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? With, it’s, I understand, the, is, in, know
- What is the difference to use phải and nên to express "should"?
- Đâu là sự khác biệt giữa giả vờ giả vịt và giả thần giả quỷ ?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? yes
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Hoàngも嬉しい?
- “감사하겠습니다”and “감사드리겠습니다” 무슨 차이가 있어요?
- só possui esses batchim duplos: ㄹㄱ-ㅂㅅ-ㄴㅈ-ㄹㄱ-ㄹㅎ- ㄴㅎ-ㄹㅌ-ㄹㅁ-ㄹㅍ-ㄹㄱ- ㄹㄱ-ㄴㅎ-ㅂㅅ-ㄹㅁ-ㄹㅂ- ㄴㅈ-ㄱㅅ?
- Từ này 키링남 có nghĩa là gì?
- 나랑 쓰껄할래? 쓰껄은 무슨 뜻이에요?
- Từ này 완전 럭키비키니시티잖아 라는 뜻이 뭐에여? 부탁드립니다~ có nghĩa là gì?
- Nói cái này như thế nào? Cái này có nghĩa là gì? Sự khác biệt là gì? Hãy chỉ cho tôi những ví dụ với ~~. Hỏi gì đó khác
- HiNative
- A
- Affordable
Từ khóa » Cách Dùng Affordable
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'affordable' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
PHÂN BIỆT "AFFORD & AFFORDABLE" TIẾNG ANH
-
Các Cách Nói 'giá Rẻ' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Ý Nghĩa Của Affordable Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Affordable
-
AFFORDABLE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
AFFORDABLE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Cách Nói 'giá Rẻ' Trong Tiếng Anh - Chickgolden
-
Phân Biệt Cách Dùng Cheap, Cheaply, Reasonably-priced/inexpensive
-
Lifeline And The Affordable Connectivity Program (Vietnamese)
-
Affordable - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vietnamese - Internet For All Now
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Reasonable"
-
CHEAPER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển