CHEAPER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
Có thể bạn quan tâm
Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.
Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.
Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.
Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.
Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập
- Ngôn ngữ
- en English
- vi Tiếng Việt
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
- tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-viet Tất cả từ điển Tiếng Việt
-
Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Nghĩa của "cheaper" trong tiếng Việt
volume_upcheaper {tính}
VI- rẻ hơn
Bản dịch
ENcheaper {tính từ}
volume_up cheaper rẻ hơn {tính} more_vert- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
Ví dụ về cách dùng
English Vietnamese Ví dụ theo ngữ cảnh của "cheaper" trong Việt
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.
Is it possible to find cheaper transferring? more_vert- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
Ví dụ về đơn ngữ
English Cách sử dụng "cheaper" trong một câu
more_vert- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
Hơn
Duyệt qua các chữ cái- A
- B
- C
- D
- E
- F
- G
- H
- I
- J
- K
- L
- M
- N
- O
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- V
- W
- X
- Y
- Z
- 0-9
- chasm
- chassis
- chaste
- chastise
- chastity
- chasuble
- chat
- chauvinism
- chayote
- cheap
- cheaper
- cheat
- cheat in commerce
- check
- check mark
- checkerboard
- checkout
- checkpoint
- cheek
- cheeky
- cheep
- Người dich
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Đố vui
- Trò chơi
- Cụm từ & mẫu câu
- Ưu đãi đăng ký
- Về bab.la
- Liên hệ
- Quảng cáo
Đăng nhập xã hội
Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_upTừ khóa » Cách Dùng Affordable
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'affordable' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Affordable" | HiNative
-
PHÂN BIỆT "AFFORD & AFFORDABLE" TIẾNG ANH
-
Các Cách Nói 'giá Rẻ' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Ý Nghĩa Của Affordable Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Affordable
-
AFFORDABLE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
AFFORDABLE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Cách Nói 'giá Rẻ' Trong Tiếng Anh - Chickgolden
-
Phân Biệt Cách Dùng Cheap, Cheaply, Reasonably-priced/inexpensive
-
Lifeline And The Affordable Connectivity Program (Vietnamese)
-
Affordable - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vietnamese - Internet For All Now
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Reasonable"