Afraid Nghĩa Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
| 1 | 12 5 afraid[ə'freid]|tính từ ( afraid of somebody / something , of doing something / to do something ) sợ hãidon't be afraid ! đừng sợ!there's nothing to be afraid of chẳng có gì phải sợ cảare you afraid of snak [..]
|
| 2 | 7 6 afraid Sợ, hãi, hoảng, hoảng sợ. | : ''we are not '''afraid''' of dificulties'' — chúng ta không sợ khó khăn | : ''to be '''afraid''' of someone'' — sợ ai; ngại lấy làm tiếc | : ''I am '''afraid''' I cann [..]
|
| 3 | 8 7 afraid1. Sợ hãi, lo lắng VD: - The little girl is afraid of the dark so her mother has to cuddle her to sleep every night. - He tells me he was afraid my ideas for the video were not feasible due to lack of funding. |
| ||||||||||
| << additive | aggressive >> |
Từ khóa » Nghĩa Của Afraid Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Afraid - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
Ý Nghĩa Của Afraid Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
AFRAID - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"Afraid" Có Những Nghĩa Gì? - IOE
-
Afraid Có Những Nghĩa Gì? - Học Tiếng Anh
-
Cách Dùng Afraid - Học Tiếng Anh
-
Đồng Nghĩa Của Afraid - Idioms Proverbs
-
Afraid Là Gì - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
Afraid đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Và Cách Dùng Afraid | Tiếng Anh Tốt
-
Afraid - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cấu Trúc Và Các Dùng Afraid Of Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Cấu Trúc Afraid Of Trong Tiếng Anh [CHI TIẾT NHẤT] - Step Up English
-
Trái Nghĩa Của Afraid - Từ đồng Nghĩa
-
Afraid
afraid[ə'freid]|tính từ ( afraid of somebody / something , of doing something / to do something ) sợ hãidon't be afraid ! đừng sợ!there's nothing to be afraid of chẳng có gì phải sợ cảare you afraid of snak [..]