Tính từ · Sợ, hãi, hoảng, hoảng sợ · e rằng, lo rằng.
Xem chi tiết »
afraid ý nghĩa, định nghĩa, afraid là gì: 1. feeling fear, or feeling worry about the possible results of a particular situation: 2. used to…
Xem chi tiết »
Vì lý do..., tôi e rằng tôi phải hủy cuộc hẹn của chúng ta. Owing to…, I am afraid that I must cancel my booking. more_vert.
Xem chi tiết »
Nghĩa thông dụng nhất của từ 'afraid' là nghĩa mà tôi vừa đưa ra trong ví dụ trên - đó là khi chúng ta muốn nói với ai đó một cách lịch sự một điều gì đó có ...
Xem chi tiết »
25 thg 10, 2012 · Câu hỏi của bạn Faroush từ Iran:Nghĩa của từ 'afraid' trong những ngữ cảnh khác nhau là gì? Đây là một câu hỏi thú vị, và I'm afraid - tôi e ...
Xem chi tiết »
Afraid là tính từ (adjective) mang nghĩa. ... (John là người đang cảm thấy sợ hãi.) - Dùng afraid of + danh từ (noun) khi muốn nói ai đó sợ điều gì.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: afraid afraid /ə'freid/. tính từ. sợ, hãi, hoảng, hoảng sợ. we are not afraid of dificulties: chúng ta không sợ khó khăn; to be afraid of ...
Xem chi tiết »
- Dùng I'm afraid that + mệnh đề (clause) với nghĩa "Tôi rất tiếc báo cho bạn biết rằng...", thường được dùng để đưa ra lời từ chối thể hiện sự hối tiếc hoặc ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 22 thg 11, 2021 · Mặt khác, cấu trúc I am afraid that + clause (mệnh đề) lại có nghĩa là “Tôi rất tiếc báo cho bạn biết rằng…”. Cấu trúc này thường được sử dụng ...
Xem chi tiết »
we are not afraid of difficulties ... I'm afraid I can't lend you the book. Tớ lấy làm tiếc là không cho bạn mượn quyển sách đó được. Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
Trang avoids lonely streets she is afraid of being mugged; Dịch nghĩa: ... xảy ra một điều gì đó (bạn dùng afraid of something happening) như là một hậu quả ...
Xem chi tiết »
Afraid là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa lo lắng, sợ hãi về một ... Nhìn cấu trúc trên, các bạn có tự hỏi: Afraid of V-ing khác gì Afraid to V?
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: afraid afraid /ə'freid/. tính từ. sợ, hãi, hoảng, hoảng sợ. we are not afraid of dificulties: chúng ta không sợ khó khăn; to be afraid of ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: afraid nghĩa là sợ, hãi, hoảng, hoảng sợ we are not afraid of dificulties chúng ta không sợ khó khăn to be afraid of someone sợ ...
Xem chi tiết »
VD: - The little girl is afraid of the dark so her mother has to cuddle her to sleep every night. - He tells me he was afraid my ideas for the video were not ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nghĩa Của Afraid Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của afraid là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu