Afraid - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/əˈfɹeɪd/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Vần: -eɪd

Tính từ

afraid /ə.ˈfreɪd/

  1. Sợ, hãi, hoảng, hoảng sợ. we are not afraid of difficultieschúng ta không sợ khó khăn. to be afraid of someone — sợ ai
  2. e rằng, lấy làm tiếc I'm afraid I can't lend you the bookTớ lấy làm tiếc là không cho bạn mượn quyển sách đó được. I'm afraid it will happenTôi e rằng việc đó sẽ xảy ra.
  3. e là I'm afraid not. — Tớ e là không. I'm afraid so. — Tớ e là vậy.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “afraid”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=afraid&oldid=2245947” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 2 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/eɪd
  • Vần:Tiếng Anh/eɪd/2 âm tiết
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Anh
  • Tính từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục afraid 52 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Nghĩa Của Afraid Là Gì