Age Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
tuổi, thời kỳ, thời đại là các bản dịch hàng đầu của "age" thành Tiếng Việt.
age verb noun ngữ phápThe whole duration of a being, whether animal, vegetable, or other kind; lifetime. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm ageTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
tuổi
nounpart of the duration of a being or thing between its beginning and any given time [..]
If you could go back to any age, what age would you choose?
Nếu có thể quay về một độ tuổi tùy ý, bạn sẽ chọn tuổi nào?
en.wiktionary2016 -
thời kỳ
His voice sounds in harmony with those prophetic voices of all ages past.
Những điều ông nói phù hợp với những lời tiên tri của tất cả những thời kỳ trước.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
thời đại
nounHow was this present age to become the age which is to come?
Làm thế nào thời đại hiện nay sẽ trở nên thời đại phải đến?
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- lứa tuổi
- trạc tuổi
- tuổi già
- kỷ
- kỷ nguyên
- thuở
- thời gian dài
- hàng thế kỷ
- lâu lắm
- lâu đời
- niên xỉ
- niên đại
- thế hệ
- tuổi thọ
- tuổi trưởng thành
- tuổi tác
- thì
- Age (chi)
- thời gian
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " age " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Age ngữ phápFormal use of the word age, indicating the name of a specific era. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm"Age" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Age trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
AGE + Thêm bản dịch Thêm"AGE" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho AGE trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
Các cụm từ tương tự như "age" có bản dịch thành Tiếng Việt
- ages lâu ngày
- aged có tuổi · già · già nua · già đi · làm cho già đi · lão · tuổi
- geological age tầng địa chất
- home for the aged dưỡng lão viện
- stone age thời kỳ đồ đá · thời đại đồ đá
- be of age phương trưởng
- aging Lão hóa · lão hóa · lớn tuổi · sự hoá già
- past the marriageable age quá lứa
Bản dịch "age" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Từ Age Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Age - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Ý Nghĩa Của Age Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Age - Wiktionary Tiếng Việt
-
AGE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"age" Là Gì? Nghĩa Của Từ Age Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ : Age | Vietnamese Translation
-
Age đi Với Giới Từ Gì? At The Age Of Là Gì?
-
Age Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Nghĩa Của Từ Age, Từ Age Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Aged Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'age' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Aged Tiếng Anh Là Gì?
-
Tính Từ Của Age Là Gì - Blog Của Thư
-
Ages Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict