Nghĩa Của Từ Age - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/eɪʤ/
Thông dụng
Danh từ
Tuổi
what is your age? anh bao nhiêu tuổi? to be twenty years of age hai mươi tuổi the age of discretion tuổi khôn, tuổi biết suy xét rồi ( 14 tuổi) at the tender age/of tender age còn non trẻ, trẻ người non dạ over age quá tuổi quy định age limit giới hạn tuổiTuổi già, tuổi tác
back bent with age lưng còng vì tuổi tácThời đại, thời kỳ
Bronze Age he bronze ageThời kỳ đồ đồng
the golden age thời kỳ hoàng kimTuổi trưởng thành
to be (come) of age đến tuổi trưởng thành to be under age chưa đến tuổi trưởng thành age of consent tuổi cập kê(thông tục) lâu lắm, hàng thế kỷ
I haven't seen him for ages đã lâu lắm tôi không gặp anh ấyThế hệ
Nội động từ
Trở nên già, trở nên chín
Ngoại động từ
Làm cho già cỗi
worry aged my mother rapidly sự lo lắng khiến cho mẹ tôi mau giàCấu trúc từ
be your age
hãy xử sự đúng với lứa tuổi của anhage of consent
tuổi cập kêto feel one's age
nhận ra rằng mình đã già, nhận ra rằng mình lỗi thờito beat one's age
già mà còn khoẻ, nom trẻ hơn tuổito look one's age
trông đúng như tuổi thật của mìnhto be of an age with someone
cùng tuổi với aia dog's age
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) một thời gian dài, hàng thế kỷa green old age
tuổi già, tuổi già sung sướnghoary age
tuổi già, tuổi hạcthe infirmities of age
những bệnh tật lúc tuổi giàChuyên ngành
Xây dựng
tuổi
Cơ - Điện tử
độ bền, tuổi thọ
Cơ khí & công trình
đại
Y học
tuổi
Kỹ thuật chung
hóa già
kỷ
lão hóa
niên đại
thời đại
thời gian phục vụ
Địa chất
máy chèn lấp lò chạy bằng khí nén
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
adolescence , adulthood , boyhood , childhood , dotage , elderliness , girlhood , infancy , life , lifetime , majority , maturity , middle age , milestone , old age , senility , seniority , wear and tear * , youth , aeon , blue moon * , century , date , day , duration , epoch , era , generation , interim , interval , millennium , span , agedness , senectitude , senescence , year , period , time , eon , eternity , long , anecdotage , caducity , climacteric , decrepitude , longevity , oldness , patina , stage , superannuation , yearsverb
decline , deteriorate , develop , get along , grow , grow feeble , grow old , grow up , mature , mellow , push , put mileage on , ripen , wane , get on , maturate , aeon , antiquate , century , cycle , duration , eon , epoch , era , generation , interim , lifetime , majority , millennium , period , season , senesce , span , time , years Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Age »Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Y học | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Phan Cao, Admin, Đặng Bảo Lâm, Alexi, Luong Nguy Hien, Trang , Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Từ Age Có Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Age Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Age - Wiktionary Tiếng Việt
-
AGE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"age" Là Gì? Nghĩa Của Từ Age Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ : Age | Vietnamese Translation
-
Age Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Glosbe
-
Age đi Với Giới Từ Gì? At The Age Of Là Gì?
-
Age Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Nghĩa Của Từ Age, Từ Age Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Aged Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'age' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Aged Tiếng Anh Là Gì?
-
Tính Từ Của Age Là Gì - Blog Của Thư
-
Ages Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict