Nghĩa Của Từ Age, Từ Age Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
Có thể bạn quan tâm
- Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
- Video Học tiếng Anh
- Học tiếng Anh qua phim
- Học tiếng Anh qua bài hát
- Luyện nghe tiếng Anh
- Tiếng Anh giao tiếp
- Tiếng Anh trẻ em
- Học phát âm tiếng Anh
- Video - Chuyên ngành
- Video Hài
- Học tiếng Anh cùng...
- Khoa học - Công nghệ
- Sức khỏe - Làm đẹp
- Thời trang - Điện ảnh
- Du lịch - Thể thao
- Kinh doanh - Thương mại
- Tin tức Quốc tế
- Người nổi tiếng
- Video Học tập
- Thể loại khác
- Video giải trí
- Kiến thức - Kinh nghiệm
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Ngữ pháp căn bản
- Ngữ pháp nâng cao
- Kinh nghiệm, Kỹ năng
- Bài giảng video
- Câu trong tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Tài liệu tiếng Anh
- Tiếng Anh chuyên ngành
- Đọc báo Anh-Việt
- ...
- TỪ ĐIỂN
- CHỦ ĐỀ
-
danh từ
tuổi
what is your age?
anh bao nhiêu tuổi?
to be twenty years of age
hai mươi tuổi
ví dụ khácthe age of discretion
tuổi khôn, tuổi biết suy xét rồi (14 tuổi)
over age
quá tuổi quy định
-
tuổi già, tuổi tác
back bent with age
lưng còng vì tuổi tác
-
thời đại, thời kỳ
the stone age
thời kỳ đồ đá
the golden age
thời kỳ hoàng kim
-
tuổi trưởng thành
to be (come) of age
đến tuổi trưởng thành
to be under age
chưa đến tuổi trưởng thành
-
(thông tục), ((thường) số nhiều) lâu lắm, hàng thế kỷ
I haven't seen him for ages
đã lâu lắm tôi không gặp anh ấy
-
thế hệ
Cụm từ/thành ngữ
to act (be) one's age
xử sự đúng lúc với bậc tuổi mình
age consent
(xem) consent
to beat one's well
già mà còn khoẻ, nom trẻ hơn tuổi
thành ngữ kháca dog's age
a coon's age
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) một thời gian dài, hàng thế kỷ
a green old age
tuổi già, tuổi già sung sướng
hoary age
tuổi già, tuổi hạc
the infitmities of age
những bệnh tật lúc tuổi già
to look one's age
(xem) look
Từ gần giống
message language stage agent advantageTừ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
Từ khóa » Từ Age Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Age - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Ý Nghĩa Của Age Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Age - Wiktionary Tiếng Việt
-
AGE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"age" Là Gì? Nghĩa Của Từ Age Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ : Age | Vietnamese Translation
-
Age Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Glosbe
-
Age đi Với Giới Từ Gì? At The Age Of Là Gì?
-
Age Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Aged Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'age' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Aged Tiếng Anh Là Gì?
-
Tính Từ Của Age Là Gì - Blog Của Thư
-
Ages Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict