AI KHỞI XƯỚNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

AI KHỞI XƯỚNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ai khởi xướngwho initiates

Ví dụ về việc sử dụng Ai khởi xướng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhưng không ai khởi xướng nó.But no one initiated it.Tôi chẳng biết ai khởi xướng chuyện này, nhưng nó lại là một trong những lí lẽ bị hiểu nhầm ở thế giới này.I don't know who started this, but it is apparently a part of the mistaken common sense of this world.Mặc dùkhông có quy định rõ ràng về việc ai khởi xướng ngày, bạn có thể dễ dàng có được một đầu mối.While there are no definite rules on who initiates the date, you can easily get a clue.Từ đó, họđã tạo ra một mô hình khái niệm dựa trên những người được hưởng lợi từ việc rút lui và ai khởi xướng nó.From this,they created a conceptual model based on who benefits from retreat and who initiates it.Ông có biết ai khởi xướng việc đấy không?You know who started it?Combinations with other parts of speechSử dụng với động từkhởi xướng điều tra Ai là người khởi xướng và lên kế hoạch?Who Initiates and Plans a Project?Điện Kremlin không nói rõ ai là người khởi xướng cuộc gọi.The Kremlin's summary of the call does not make clear who initiated the call.Điện Kremlin không nói rõ ai là người khởi xướng cuộc gọi.The Kremlin did not make it clear who had initiated the phone call.Khởi xướng sims.With starting Sims.Lúc trước tôi nghĩ mình đã biết người khởi xướng là ai..I believe I know who the starting quarterback was.Cho dù ai là người khởi xướng khoảng cách, thì sẽ rất khó cho cả hai.No matter who initiated the divorce, it is a difficult time for both people.Cách kết thúc một mối quan hệ rất quan trọng,bất kể ai là người khởi xướng hay bất cứ ai có tình cảm với nửa thứ hai.The way to end a relationship is important,no matter who is the initiator or whoever has feelings for the second half.Không rõ ai là người khởi xướng cuộc chiến nặng nề gần Svitlodarsk vào ngày 18 tháng 12 năm 2016, với cả hai bên cáo buộc nhau bắt đầu trận chiến.It is unclear who initiated the heavy fighting near Svitlodarsk on 18 December 2016, with both sides accusing each other of starting the battle.Không có ai biết ai là người khởi xướng..No one knows who the starter is.Ai đã khởi xướng chiến dịch Metoo?Who started MeToo movement?Ai đã khởi xướng chiến dịch Metoo?Who started the MeToo campaign?Ai đã khởi xướng chiến dịch Metoo?Who started the MeToo movement?Ai là người khởi xướng và.Who started it and.Ai đã khởi xướng chiến dịch Metoo?But who started the MeToo movement?Cũng không ngẫm lại ai là người khởi xướng?.No doubt who the starter is?Ai nên khởi xướng bàn đến vấn đề vốn gây ra sự khó chịu?Who should bring up an issue that is bothersome?Tôi không biết ai là người khởi xướng nó”, anh nói.I don't know who started it, he said.Khởi xướng juliet.Starting with Juliet.Do ASEAN khởi xướng..Start with ASEAN.Do Nixon khởi xướng..Starting with Nixon.Tôi khởi xướng.My initiative.Hãy để những điều cứ ở trong sự mạnh mẽ của bạn,đặc biệt một khi ai đó khởi xướng chúng.Keeping things going is your strength, especially once someone else starts them.Có thể một ngày nào đó chị ấy sẽ trở thành thánh nhân,nhưng phải có ai đó khởi xướng”.Maybe she could become a saint one day,but someone has to take the initiative.".Viên chức giấu tên của chính phủTrump từ chối cho biết ai đã khởi xướng cú điện thoại gọi tới ngay giữa buổi khai, hoặc người nào tham gia thay mặt cho Tòa Bạch Ốc.The Trump administration official declined to say who initiated the mid-testimony phone call or who took part on behalf of the White House.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0164

Từng chữ dịch

aiđại từanyonesomeoneanybodywhomwhoeverkhởidanh từlaunchdeparturebootkhởiđộng từinitiatekhởithe beginningxướngdanh từinitiativeschorusesinitiativechorusxướngđộng từinitiated ai không làmai không nên dùng

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh ai khởi xướng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Khởi Xướng Tên Tiếng Anh Là Gì