Nghĩa Của Từ : Initiated | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: initiated Probably related with:
English Vietnamese
initiated bắt đầu từ ; bắt đầu ; khởi xướng ; khởi động hệ thống xác nhận mật ; khởi động ; kích hoạt ; thúc đẩy ; đã khởi tạo ; đã được khởi động ; được biết ;
initiated bắt đầu từ ; bắt đầu ; khởi xướng ; khởi động ; kích hoạt ; thúc đẩy ; đã khởi tạo ; đã được khởi động ; được biết ;
May related with:
English Vietnamese
initial * tính từ - ban đầu, đầu - (ngôn ngữ học) ở đầu * danh từ - chữ đầu (từ) - (số nhiều) tên họ viết tắt * ngoại động từ - ký tắt vào; viết tắt tên vào
initialer * danh từ - người ký tắt; người viết tên tắt
initialler * danh từ - người ký tắt; người viết tên tắt
initially * phó từ - vào lúc đầu, ban đầu
initiate * danh từ - người đã được vỡ lòng, người đã được khai tâm, người được bắt đầu làm quen với một bộ môn - người đã được làm lễ kết nạp; người đã được thụ giáo * tính từ - đã được vỡ lòng, đã được khai tâm, đã được bắt đầu làm quen với (một bộ môn khoa học...) - đã được làm lễ kết nạp; đã được thụ giáo * ngoại động từ - bắt đầu, khởi đầu, đề xướng - vỡ lòng, khai tâm, bắt đầu làm quen cho (ai về một bộ môn gì...) - làm lễ kết nạp; làm lễ thụ giáo cho (ai)
initiation * danh từ - sự bắt đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng - sự vỡ lòng, sự khai tâm, sự bắt đầu làm quen với (một bộ môn khoa học...) - sự chính thức làm lễ kết nạp, lễ kết nạp
initiative * tính từ - bắt đầu, khởi đầu * danh từ - bước đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng =to take the initiative in something+ dẫn đầu trong việc gì, làm đầu tàu trong việc gì; khởi xướng việc gì =to have the initiative+ có khả năng dẫn đầu; có quyền dẫn đầu - sáng kiến, óc sáng kiến - (quân sự) thế chủ động =to hold the initiative+ nắm thế chủ động - quyền đề xướng luật lệ của người công dân (Thuỵ sĩ...)
initiator * danh từ - người bắt đầu, người khởi đầu, người khởi xướng - người vỡ lòng, người khai tâm - người làm lễ kết nạp; người cho thụ giáo
initiale * động từ - ký tên,viết tắt
initialization - khởi tạo
initialize - khởi chạy, chuẩn bị làm việc
initialness - xem initial
initiatively - xem initiative
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Khởi Xướng Tên Tiếng Anh Là Gì