Khởi Xướng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
khởi xướng
* đtừ
to take the initiative
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
khởi xướng
* verb
to take the initiative
Từ điển Việt Anh - VNE.
khởi xướng
to start, initiate, take the initiative
- khởi
- khởi sơ
- khởi sự
- khởi tố
- khởi tổ
- khởi hấn
- khởi lập
- khởi ngữ
- khởi sắc
- khởi đầu
- khởi binh
- khởi công
- khởi diễn
- khởi hành
- khởi kiến
- khởi loạn
- khởi phát
- khởi phục
- khởi thảo
- khởi thủy
- khởi điểm
- khởi động
- khởi chiến
- khởi chiếu
- khởi nghĩa
- khởi trình
- khởi xướng
- khởi nghịch
- khởi nguyên
- khởi sự lại
- khởi xạ điểm
- khởi công làm
- khởi động lại
- khởi động đen
- khởi sự từ hôm chủ nhật
- khởi đầu không thành công
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Khởi Xướng Tên Tiếng Anh Là Gì
-
Khởi Xướng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Khởi Xướng In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
KHỞI XƯỚNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'khởi Xướng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
NGƯỜI KHỞI XƯỚNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
AI KHỞI XƯỚNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
KHỞI XƯỚNG - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ : Initiated | Vietnamese Translation
-
Từ điển Việt Anh "khởi Xướng" - Là Gì?
-
Trật Khớp Vai: Nguyên Nhân, Dấu Hiệu, điều Trị Và Cách Phòng Tránh