Aim Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
mục tiêu, nhắm, ngấp nghé là các bản dịch hàng đầu của "aim" thành Tiếng Việt.
aim verb noun ngữ phápThe pointing of a weapon, as a gun, a dart, or an arrow, or object, in the line of direction with the object intended to be struck; the line of fire; the direction of anything, as a spear, a blow, a discourse, a remark, towards a particular point or object, with a view to strike or affect it. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm aimTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
mục tiêu
nounAim at the target with this gun.
Nhắm thẳng vào mục tiêu bằng khẩu súng này.
GlosbeMT_RnD -
nhắm
Aim at the target with this gun.
Nhắm thẳng vào mục tiêu bằng khẩu súng này.
GlosbeMT_RnD -
ngấp nghé
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- đích
- mục đích
- tập trung vào
- định
- chĩa
- chủ tâm
- giáng
- nện
- hòng
- ném
- có ý định
- cố gắng
- hướng vào
- mong mỏi
- nhắm mục đích
- sự nhắm
- xoáy vào
- ý định
- chỉ
- nhắm vào
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " aim " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
AimAim (demon)
+ Thêm bản dịch Thêm"Aim" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Aim trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
AIM abbreviation ngữ phápInitialism of [i]Asteroid Impact Mission[/i]. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm"AIM" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho AIM trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
Hình ảnh có "aim"
Các cụm từ tương tự như "aim" có bản dịch thành Tiếng Việt
- achieve one's aim thành
- AIM-9 Sidewinder AIM-9 Sidewinder
- aim butt đích
- aime (average indexed monthly earnings) chæ soá thu nhaäp trung bình haèng thaùng
- aim at several times nhắm nhe
- aim at gắm ghé · nhắm
- average indexed monthly earnings (aime) chæ soá löông boång trung bình haøng thaùng
- main aim chủ đích
Bản dịch "aim" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Từ Aim Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Aim Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
AIM | Meaning In The Cambridge English Dictionary
-
AIM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Aim - Wiktionary Tiếng Việt
-
"aim" Là Gì? Nghĩa Của Từ Aim Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Cách Dùng động Từ "aim" Tiếng Anh - Vocabulary - IELTSDANANG.VN
-
Nghĩa Của Từ Aim - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Aim Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Aim Là Gì Trong Tiếng Anh - Thả Rông
-
Aim đi Với Giới Từ Gì? Aim To Or Aim At? - Sen Tây Hồ
-
Aim đi Với Giới Từ Gì? Aim To Or Aim At?
-
Aims Là Gì? (to) Aim To Do Something Là Gì? - Vobmapping
-
Aim At Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Aim At Trong Câu Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'aim' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt