Nghĩa Của Từ Aim - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/eim/
Thông dụng
Danh từ
Sự nhắm, sự nhắm
to take aim nhắm, nhắm, nhắm bắnĐích (để nhắm bắn)
Mục đích, mục tiêu, ý định
to miss one's aim bắn trật đích; không đạt mục đích to attain one's aim đạt mục đíchNgoại động từ
Nhắm, nhắm, chĩa
to aim one's gun at the enemy chĩa súng vào quân thù, nhắm bắn quân thù this measure was aimed at him biện pháp đó là để nhắm chống lại hắn, biện pháp đó chống vào hắnGiáng, nện, ném
to aim a stone at somebody ném một cục đá vào ai to aim a blow at somebody giáng cho ai một quả đấmHướng vào, tập trung vào, xoáy vào
to aim one's efforts at something hướng mọi cố gắng vào việc gìNội động từ
Nhắm, nhắm
to aim at somebody nhắm vào ai; nhắm bắn aiNhắm mục đích, có ý định, ngấp nghé, mong mỏi
to aim higher nhắm một cái gì cao hơn, mong mỏi cái gì cao hơnHình thái từ
- V-ed: aimed
- V-ing: aiming
Chuyên ngành
Toán & tin
mục đích
Xây dựng
hướng vào
Kỹ thuật chung
ngắm
đích
định hướng
nhằm (mục tiêu)
mục đích
mục tiêu
Địa chất
nhằm, hướng vào
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
ambition , aspiration , course , desideratum , design , desire , direction , end , intent , intention , mark , object , objective , plan , purpose , scheme , target , where one is heading , wish , goal , meaning , point , view , why , burden , drift , purport , substance , tendency , tenor , bent , cause , destination , fate , grounds , ideal , incentive , intendment , philosophy , plot , significance , willverb
address , angle , aspire , attempt , cast , concentrate , contemplate , covet , design , direct , endeavor , essay , fix , focus , intend , level , mean , plan , propose , purpose , set one’s sights on , sight , slant , steer , strive , target , train , try , want , wish , zero in on , zoom in , head , point , set , turn , zero in , seek , project , ambition , bent , course , desire , destination , determine , dream , goal , hope , intent , intention , long , objective , pine , plot , thirst , yearnTừ trái nghĩa
noun
aimlessness , avoidance , neglect , purposelessness , thoughtlessness Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Aim »Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Toán & tin
tác giả
Phan Cao, Admin, KyoRin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Từ Aim Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Aim Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
AIM | Meaning In The Cambridge English Dictionary
-
AIM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Aim - Wiktionary Tiếng Việt
-
"aim" Là Gì? Nghĩa Của Từ Aim Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Cách Dùng động Từ "aim" Tiếng Anh - Vocabulary - IELTSDANANG.VN
-
Aim Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt
-
Aim Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Aim Là Gì Trong Tiếng Anh - Thả Rông
-
Aim đi Với Giới Từ Gì? Aim To Or Aim At? - Sen Tây Hồ
-
Aim đi Với Giới Từ Gì? Aim To Or Aim At?
-
Aims Là Gì? (to) Aim To Do Something Là Gì? - Vobmapping
-
Aim At Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Aim At Trong Câu Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'aim' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt