Alarm - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ə.ˈlɑːrm/
Từ khóa » Cái Kẻng Tiếng Anh
-
• Kẻng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Smart | Glosbe
-
Glosbe - Kẻng In English - Vietnamese-English Dictionary
-
'kẻng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
"kẻng" Là Gì? Nghĩa Của Từ Kẻng Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
KẺNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Kẻng Tam Giác – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cái Kẻng Là Gì - Blog Của Thư
-
Alarming Tiếng Anh Là Gì?
-
Alarms Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
'ĂN CƠM TRƯỚC KẺNG' DỊCH SANG TIẾNG ANH NHƯ THẾ NÀO?