Alarms Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ alarms tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm alarms tiếng Anh alarms (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ alarms

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

alarms tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ alarms trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ alarms tiếng Anh nghĩa là gì.

alarm /ə'lɑ:m/* danh từ- sự báo động, sự báo nguy=air-raid alarm+ báo động phòng không- còi báo động, kẻng báo động, trống mõ báo động, chuông báo động; cái còi báo động; cái kẻng để báo động, cái chuông để báo động=to give the alarm+ báo động=to sound (ring) the alarm+ kéo còi báo động, đánh trống (mõ) báo động, rung chuông báo động- đồng hồ báo thức ((cũng) alarm clock)- sự sợ hãi, sự lo sợ, sự hoảng hốt, sự hoảng sợ=to take the alarm+ được báo động; lo âu, sợ hãi

Thuật ngữ liên quan tới alarms

  • staffed tiếng Anh là gì?
  • misapplies tiếng Anh là gì?
  • verses tiếng Anh là gì?
  • gemming tiếng Anh là gì?
  • watchful tiếng Anh là gì?
  • foundered tiếng Anh là gì?
  • ossivorous tiếng Anh là gì?
  • gadgety tiếng Anh là gì?
  • scallywags tiếng Anh là gì?
  • falsi tiếng Anh là gì?
  • merchantlike tiếng Anh là gì?
  • phenomenologist tiếng Anh là gì?
  • unphotogenic tiếng Anh là gì?
  • moralities tiếng Anh là gì?
  • fortunate tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của alarms trong tiếng Anh

alarms có nghĩa là: alarm /ə'lɑ:m/* danh từ- sự báo động, sự báo nguy=air-raid alarm+ báo động phòng không- còi báo động, kẻng báo động, trống mõ báo động, chuông báo động; cái còi báo động; cái kẻng để báo động, cái chuông để báo động=to give the alarm+ báo động=to sound (ring) the alarm+ kéo còi báo động, đánh trống (mõ) báo động, rung chuông báo động- đồng hồ báo thức ((cũng) alarm clock)- sự sợ hãi, sự lo sợ, sự hoảng hốt, sự hoảng sợ=to take the alarm+ được báo động; lo âu, sợ hãi

Đây là cách dùng alarms tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ alarms tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

alarm /ə'lɑ:m/* danh từ- sự báo động tiếng Anh là gì? sự báo nguy=air-raid alarm+ báo động phòng không- còi báo động tiếng Anh là gì? kẻng báo động tiếng Anh là gì? trống mõ báo động tiếng Anh là gì? chuông báo động tiếng Anh là gì? cái còi báo động tiếng Anh là gì? cái kẻng để báo động tiếng Anh là gì? cái chuông để báo động=to give the alarm+ báo động=to sound (ring) the alarm+ kéo còi báo động tiếng Anh là gì? đánh trống (mõ) báo động tiếng Anh là gì? rung chuông báo động- đồng hồ báo thức ((cũng) alarm clock)- sự sợ hãi tiếng Anh là gì? sự lo sợ tiếng Anh là gì? sự hoảng hốt tiếng Anh là gì? sự hoảng sợ=to take the alarm+ được báo động tiếng Anh là gì? lo âu tiếng Anh là gì? sợ hãi

Từ khóa » Cái Kẻng Tiếng Anh