Alongside - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈsɑɪd/
Hoa Kỳ | [.ˈsɑɪd] |
Phó từ
[sửa]alongside & giới từ /.ˈsɑɪd/
- Sát cạnh, kế bên, dọc theo, dọc. alongside the river — dọc theo con sông the cars stopped alongside [of] the kerb — các xe ô tô đỗ dọc theo lề đường
- (Hàng hải) Sát mạn tàu, dọc theo mạn tàu. the ship lay alongside [of] each other — các con tàu đó đỗ sát cạnh nhau to come alongside — cặp bến, ghé vào bờ
- (Nghĩa bóng) Song song với, cùng, đồng thời.
Tham khảo
[sửa]- "alongside", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Phó từ
- Phó từ tiếng Anh
Từ khóa » Ghé Vào Lề Tiếng Anh
-
Cách Nói 'tấp Xe Vào Lề' Trong Tiếng Anh - VnExpress Video
-
Từ điển Việt Anh "ghé Vào Lề" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ "ghé Vào Lề" Trong Tiếng Anh
-
GHÉ VÀO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Pull Over At Là Gì
-
Pull Over - Từ điển Số
-
Pull In - Từ điển Số
-
Đặt Câu Với Từ "pull-over"
-
Phrasal Verbs With Pull - Cụm động Từ Trong Tiếng Anh - Exam24h Blog
-
Phrasal Verbs With Pull – Cụm động Từ Trong Tiếng Anh
-
Phrasal Verb Với Pull - Ý Nghĩa, Ví Dụ Và Bài Tập Cụ Thể Bạn Nên ...
-
VỈA HÈ , LỀ ĐƯỜNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
LÊN LỀ ĐƯỜNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Đi Taxi - Tra Câu