VỈA HÈ , LỀ ĐƯỜNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

VỈA HÈ , LỀ ĐƯỜNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch vỉa hèsidewalkpavementsidewallfootpathssidewalkslề đườngcurbroadsidethe side of the roadsidewalkcurbside

Ví dụ về việc sử dụng Vỉa hè , lề đường trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Burst lên vỉa hè, lề đường rác.Burst onto the pavement, roadside garbage.Ăn trên vỉa hè, lề đường là một trong những cách thú vị và dễ dàng nhất để thực sự trải nghiệm cuộc sống thường nhật ở Việt Nam, tờ báo của Mỹ nhận định.Eating on sidewalks, curbs is one of the most fun and easy ways to truly experience everyday life in Vietnam, the US newspaper said.Có rất nhiều cánh đồngđược vây quanh bởi những cái cây, vỉa hè, lề đường trên các con phố, những đường ray xe lửa, một quy trình tính tiền gồm vài bước….There are many fields surrounded by trees, sidewalks, curb on the streets, railroad tracks, a charging process consists of several steps….Lái xe trên vỉa hè, lề đường, ùn tắc giao thông bỏ qua trên lãnh thổ của các trạm xăng.Driving on the sidewalks, roadsides, bypass traffic jams on the territory of petrol stations.Sơn phủ của chúng tôi có thể được sử dụng cho các vật dụng hàng ngày ở trong nhà hoặc ngoài trời, như đồ nội thất, sàn, tường, mái nhà,trần nhà, vỉa hè& lề đường và các sản phẩm bằng kim loại.Our coatings could be applied on items you use everyday, be it outdoor or indoor- furniture, flooring, walls, roofs, ceilings,pavement& curbs and metal.Ăn trên vỉa hè, lề đường là một trong những cách thú vị và dễ dàng nhất để thực sự trải nghiệm cuộc sống thường nhật ở Việt Nam và đây cũng là nơi bạn có thể tìm thấy những món ăn ngon nhất”.Eating on the street is by far the most exciting way to truly experience daily life in Vietnam, and it's also where you will find the best food.Một vấn đề mà những nhà thiết kế robot đang đối mặt là không giống như trên đường, vốn có những luật lệ giao thông được quy định sẵn, các làn đường phân cách và đèn hiệu giao thông để hướng dẫn cácô tô không người lái, thì các vỉa hè, lề đường chạy dọc theo các con đường đó lại được các nhà nghiên cứu robot gọi là“ những môi trường chưa được cơ cấu”.One problem faced by the designers of'bots such as these is that unlike roads, which have well-established rules, lane markings and traffic signals to guide autonomous vehicles using them, the pavements running alongside those roads are what roboticists refer to as“unstructured environments”.( 4) lề đường, vỉa hè rạch hoặc không đồng đều có thể gây ra cạnh bên của mẫuđường ray bị nứt, nhưng đường cao su có thể được sử dụng liên tục nếu dây thép bên trong không bị thương.(4) the curb of the road, rutted or uneven pavement can cause side edge of the ground track pattern to be cracked, but the rubber track can be used continuously if the inside steel cord has no injuries.Bạn không có thể để lại trên vỉa hè, đi bộ trên lề đường;You can not leave on the sidewalk, walk on the side of the road;Đường đô thị, kể cả quốc lộ qua đô thị được giới hạn bởi chỉ giới đường đỏ, bao gồm:lòng đường, lề đường và vỉa hè;A/ The urban roads, including national highways crossing the towns limited by red lines,include the road bed, roadside and pavement.Nhìn ra lề đường cao, bởi vì bạn có thể bị buộc phải leo lên vỉa hè.Look out for high kerbs, because you may be forced to mount the pavement.Độ nhạy tương phản kém cũng có thể làm tăng nguycơ rơi nếu bạn không thấy rằng bạn cần phải bước xuống từ lề đường lên vỉa hè có màu tương tự.Poor contrast sensitivity also can increase your risk of afall if you fail to see that you need to step down from a curb onto similarly colored pavement.Không thường có những điểm đỗ xe phù hợp khi bạn lái xeở Provence, thế nên hãy chuẩn bị tinh thần là sẽ đỗ ở bên lề đường hoặc vỉa hè nhé.There isn't always a convenient parking spot when you're driving through Provence,so be prepared to park on a curb, sidewalk or patch on the side of the road.Chính quyền TP HCM đã rấtquyết tâm khôi phục lại lề đường và vỉa hè bằng các biện pháp được tiến hành thường xuyên và liên tục.HCMC authorities have been highly determined to restore roadside and pavement order with regularly and constantly conducted measures.Ở thị trấn của tôi, khi tôi còn là một đứa trẻ, chất thải của chónằm trong các công viên lân cận, trên vỉa hè và ở lề đường.In my town, when I was a child, dog waste lay in neighborhood parks,on sidewalks, and at street curbs.Và những chiếc xe máy này thường được đỗ ở lề đường vì vậy người đi bộ thường buộc phải đi xuống lòng đường thay vì đi trên vỉa hè..And these motorbikes are usually parked on the sidewalks so pedestrians are usually forced to walk on the streets instead.Các nhân chứng cho biết chiếc xe van chở khách Shuttle Express đang hướng về phía Nam trên Fifth Avenue,bất ngờ leo lên lề đường và đâm vào một số người đang đi bộ dọc theo vỉa hè lúc bấy giờ.Witnesses said the Shuttle Express van was heading south on 5th Avenue when it jumped the curb andstruck several people who were walking along the sidewalk there.Nó cho phép một người bị mùcó lại được những chức năng nhìn cơ bản chẳng hạn như đi bộ trên vỉa hè mà không bước lầm xuống lề đường, phân biệt được vớ màu trắng và vớ màu đen, nhưng cho phép bạn mỗi lần chỉ đọc được 1 chữ với kích cỡ rất lớn trên máy tính bảng Kindle.It lets a blindperson regain basic functions like walking on a sidewalk without stepping off a curb, and distinguishing black from white socks, but only lets you read one giant-sized word at a time on a Kindle.Có thể đậu xe trượt scooter trên vỉa hè miễn là chúng không cản trở việc lưu thông trên đường, lối vào các tòa nhà, đoạn dốc lề đường, lề đường được vẽ màu( như vùng màu xanh lam hoặc vùng màu vàng) hoặc các tiện ích như trụ nước cứu hỏa.Scooters may be parked on sidewalks, so long as they do not block driveways, building entrances, curb ramps, color curbs(such as blue zones or yellow zones) or utilities such as fire hydrants.Nó đã chết trên lề đường, ở vỉa hè..He died on the way there, in Hida.Tôi đã sao chép khu vực với Tòa nhà Express trên một lớp mới, làm cho nó sáng hơn và thêm ánh sáng mặt trời ở bêntrái trên đường chính+ một vài điều chỉnh cho vỉa hè và lề đường..I copied a region with the Express Building on a new layer, made it brighter and added sunlight to the left on themain street+ a couple of adjustments to the sidewalk and curbs.Không giống như mưa, gió hay nắng hay thời tiết khác, tuyết rơi xuống từ quá khứ,và đó là quá khứ chồng chất trên vỉa hè và lề đường và bãi cỏ phía trước, trên băng ghế xe buýt và hàng rào, trên biển báo dừng và đèn giao thông vào một buổi sáng hiếm hoi như ngày hôm nay.Unlike rain or wind or sun or other weather, snow sprinkles down from the past,and it is the past that piles up on sidewalks and curbsides and front lawns, on bus benches and fence posts, on stop signs and traffic lights on a rare morning like today.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 33, Thời gian: 0.0158

Từng chữ dịch

vỉadanh từseamseamspavementdanh từsummerlềdanh từmarginssidelềđộng từcurbđườngdanh từroadsugarwaylinestreet vỉa hèvỉa hè là

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh vỉa hè , lề đường English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Ghé Vào Lề Tiếng Anh