Alternately | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: alternately Best translation match:
Probably related with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: alternately Best translation match: | English | Vietnamese |
| alternately | * phó từ - lần lượt nhau, luân phiên nhau |
| English | Vietnamese |
| alternately | liên tục ; |
| alternately | liên tục ; |
| English | Vietnamese |
| alternant | * tính từ - (địa lý,địa chất) xen kẽ =alternant layers+ các lớp xen kẽ |
| alternate | * tính từ - xen kẽ, xen nhau, luân phiên nhau, thay phiên =to serve alternate shifts+ làm luân phiên, làm theo ca kíp =on days+ cứ hai ngày một lần, cứ cách ngày một lần =alternate function+ (toán học) hàm thay phiên - (toán học) so le =alternate angle+ góc so le =alternate exterior (interior) angle+ góc so le ngoài (trong) * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thay phiên, người thay thế, người dự khuyết * động từ - để xen nhau, xen kẽ, xen nhau; luân phiên, lần lượt kế tiếp nhau =to alternate between laughter and tears+ khóc khóc cười cười |
| alternating | * tính từ - xen kẽ, xen nhau; thay phiên nhau, luân phiên nhau - (điện học) xoay chiều =alternating current+ dòng điện xoay chiều - (kỹ thuật) qua lại =alternating motion+ sự chuyển động qua lại |
| alternation | * danh từ - sự xen nhau; sự xen kẽ, sự thay phiên, sự luân phiên |
| alternative | * tính từ - xen nhau; thay đổi nhau, thay phiên nhau - lựa chọn (một trong hai); hoặc cái này hoặc cái kia (trong hai cái); loại trừ lẫn nhau (hai cái) =these two plans are necessarily alternative+ hai kế hoạch này không nhất thiết phải loại trừ lẫn nhau =alternative hypothesis+ giả thuyết để lựa chọn * danh từ - sự lựa chon (một trong hai) - con đường, chước cách =there is no other alternative+ không có cách (con đường) nào khác =that's the only alternative+ đó là cách độc nhất |
| alternativity | * danh từ - khả năng chọn lựa (một trong hai) |
| alternator | * danh từ - (điện học) máy dao điện |
| alternately | * phó từ - lần lượt nhau, luân phiên nhau |
| alternateness | - xem alternate |
| alternatively | * phó từ - như một sự lựa chọn |
| alterne | * danh từ - thực bì luân phiên |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Sự Xen Kẽ Tiếng Anh Là Gì
-
• Sự Xen Kẽ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Alternation | Glosbe
-
SỰ XEN KẼ In English Translation - Tr-ex
-
XEN KẼ NHAU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"sự Xen Kẽ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Xen Kẽ Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "sự Xen Kẽ" - Là Gì?
-
XEN KẼ NHAU - Translation In English
-
Sự Xen Kẽ Nhau Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Xen Kẽ Là Gì
-
Xen Kẽ Tiếng Anh Là Gì - CungDayThang.Com
-
Sự Khác Biệt Giữa Luân Phiên Và Xen Kẽ (Ngôn Ngữ) - Sawakinome
-
Xen Kẽ
-
Mua Bán Xen Kẽ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Alternation Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Định Nghĩa Và Ví Dụ Về Sự Xen Kẽ Trong Tiếng Anh - Có Thể, 2022
-
'Nói Tiếng Việt Chêm Tiếng Anh Có Hại Cho Việc Phát âm Ngoại Ngữ ...
-
Chêm Xen Ngoại Ngữ Khi Giao Tiếp, Nguy Cơ Phai Nhạt Và Mất Bản ...
-
Từ: Alternation