Âm Câm Trong Tiếng Anh (đầy đủ Từ A-Z) - Moon ESL

Trang chủ » Bài viết » Âm câm trong tiếng Anh (đầy đủ từ A-Z) Âm câm trong tiếng Anh (đầy đủ từ A-Z)

Âm câm trong tiếng Anh (đầy đủ từ A-Z)

quantri2023-03-22T15:00:57+07:00
  • Âm câm là gì?
    • Tại sao lại có âm câm và chúng có tác dụng gì?
    • Nguồn gốc một số âm câm
  • Âm câm trong tiếng Anh từ A-Z

Âm câm là gì?

Âm câm (silent letter) là những chữ cái trong từ không được phát âm. Ví dụ: Chữ b trong từ climb, chữ u trong từ build, hoặc chữ e trong từ vegetable đều là âm câm trong tiếng Anh.

Bài viết liên quan: bảng phiên âm tiếng Anh Mỹ (IPA)

Tại sao lại có âm câm và chúng có tác dụng gì?

Trước kia, có tới 90% tiếng anh đọc giống hệt như cách viết. Tiếng Anh không hề có âm câm cho đến tận thế kỉ 15. Sau đó, rất nhiều luồng ngôn ngữ khác nhau đã du nhập vào tiếng Anh khiến nó trở nên giống với tiếng Latinh hay tiếng Pháp. Điều này đã làm thay đổi cách đọc rất nhiều từ trong tiếng Anh. Đó là lý do tại sao tiếng Anh lại có âm câm, cho dù trước đó không hề có.

Bảng chữ cái Latinh từ đó cũng thích ứng với tiếng Anh bởi lẽ trong tiếng Anh có tới 41 cách phát âm khác nhau nhưng chỉ có 26 chữ cái. Vì thế người ta phải kết hợp những chữ cái với nhau để tạo ra những âm mới.

Ngày nay tiếng anh hiện đại chỉ có 40% từ là âm vị, nghĩa là viết thế nào đọc thế đó.

Dưới đây là một số ví dụ về 60% còn lại: wRITE, kNEE, kNOCK, LAMb, wRIST, HAlF, PLUMbER, pSYChOLOGY, AIsLe, DAUghTER (chữ viết thường là âm câm)

Học phát âm tiếng Anh cùng chuyên gia, thạc sĩ Mỹ, giáo viên dạy tiếng Anh trên báo Vnexpress ở đây

Nguồn gốc một số âm câm

Nguồn gốc của âm câm k và g trong những từ như là gnaw, gnat, knee và knife

Những từ này có nguồn gốc từ người Viking, đã từng được phát âm đầy đủ. Ngày nay, những âm này gần như không được phát âm nữa, nhưng cách viết thì vẫn được giữ nguyên. Ở một số quốc gia như Thụy Điển, người nay vẫn phát âm chữ K trong từ knife.

Tại sao từ island âm s lại câm?

Từ island đã từng được phát âm đầy đủ. Tuy nhiên vào thế khỉ 13, cách đọc của từ này đã thay đổi do mượn từ isle từ tiếng Pháp – có nghĩa là hòn đảo.

Nguồn gốc của âm câm ‘gh’ trong từ daughter, và tại sao từ gh trong từ enough và từ rough lại được phát âm là ‘f’

Có thể nói âm ‘gh’ là âm câm khó nhất do nó có nhiều cách phát âm khác nhau. Ví dụ như những từ dough, bright, fight và fright có nguồn gốc từ Anglo Saxon, ‘gh’ được phát âm như ‘h’.Và khi người Pháp xâm lược, họ đã thay đổi cách viết của nhiều từ và thêm chữ ‘g’ để tạo thành cụm ‘gh’. Sự kết hợp đó trở thành âm câm hoặc được phát âm như /f/

Một trường hợp đặc biệt hơn cả đó là từ Hiccough vì nó được phát âm là hiccup. Quá trình phát triển của từ này trải qua các dạng là: hicket, hickot, hickock, hickop, hiccup và cuối cùng là hiccough. Từ hiccough dường như được tạo ra khi có người cho rằng có 1 mối liên hệ giữa từ ‘cough’(ho) và ‘hiccup’ (nấc)!

Âm câm trong tiếng Anh từ A-Z

(Lưu ý: bôi đen chữ tiếng Anh để nghe phát âm chuẩn)

Âm câm “a”

  • Tất cả các từ kết thúc đuôi “–cally” đọc là “k-li”

Artistically /ɑrˈtɪstɪk-lɪ/(adv) : khéo léo, đầy tính nghệ thuật

The wood was artistically carved: Miếng gỗ được đẽo một cách đầy tinh tế

Logically /ˈlɒdʒ ɪ k-lɪ/(adv) : logic

Technology problems force students to think logically: các vấn đề công nghệ buộc sinh viên phải tư duy logic

  • Chữ a trong “ea” đôi khi là âm câm (silent letter) ví dụ:

measure (/ˈmɛʒ ər/): đo đạc

You need to measure the cloth before cutting: bạn phải đo vải trước khi cắt

Treasure (/ˈtrɛʒ ər/): báu vật

She’s a treasure to the program: cô ấy là báu vật của chương trình này.

Pleasure (/’plɛʒ ər/): niềm vui

It’s a pleasure to see you (gặp bạn vui quá)

(Lưu ý, trong hầu hết các trường hợp, nếu bạn thấy chữ “ea” thì sẽ phát âm là “âm i căng miệng”: please, meat, seat, beat…)

Âm câm “b”

  • Chữ b đứng ở cuối từ, trong “-mb” đôi khi là âm câm, ví dụ:

Bomb (/bɒm/): quả bom hoặc thiết bị nổ tương tự

There’s a bomb on the bus: có bom trên xe buýt

Dumb (/dʌm/): ngu ngốc, im lặng, lặng đi không nói nên được

They stared in dumb amazement: Họ nhìn chằm chằm, kinh ngạc không nói nên lời.

Climb (/klaɪm/): leo

We began to climb the hill: chúng tôi bắt đầu leo lên đồi

(Lưu ý: khi “mb” ở giữa từ, bạn vẫn phát âm đầy đủ: member, number, symbol, umbrella…)

  • Chứ b trong “bt” có thể là âm câm, ví dụ;

Doubt (/daʊt/): nghi ngờ

I have no reason to doubt him: Tôi không có lý do gì để nghi ngờ anh ấy

Debt (/dɛt/): nợ

The firm is heavily in debt: công ty đang nợ rất nhiều

Subtle (/ˈsʌt l/) (adj): tế nhị

He tried a more subtle approach: Anh ấy đã thử một cách tiếp cận tế nhị hơn

Âm câm “c”

  • Chữ c trong “sc” có thể là âm câm, ví dụ:

Scene (/sin/): sân khấu

Behind the scenes, people were talking about the trip: Phía sau sân khấu, mọi người đang bàn tán về chuyến đi.

Fascinate (/ˈfæsəˌneɪt/): mê hoặc

This movie fascinates a lot of people: Bộ phim này mê hoặc rất nhiều người

Muscle (/ˈmʌsəl/): cơ bắp

He has a lot of muscle after training: Anh ấy có nhiều cơ sau thời gian luyện tập

Ascend (/əˈsɛnd/): lên

He’s the first traveler to ascend the mountain: anh ấy là du khách đầu tiên lên núi

Descent (/dɪˈsɛnt/): xuống, đoạn dốc xuống

We are looking at a steep, badly eroded descent: Chúng ta thấy một đoạn đường dốc, bị xói mòn nghiêm trọng

Scissors (/ˈsɪzərz/): cây kéo

Don’t touch the scissors: đừng có chạm vào cái kéo

(Chữ c không là âm câm khi: scream, scroll, script…)

Âm câm “d”

  • Chữ d trong “–nd-” có thể là âm câm, ví dụ:

Handsome (/ˈhæn səm/): đẹp trai

John Daley gets tall and incredibly handsome: John Daley trở nên cao lớn và cực kỳ đẹp trai.

Sandwich (/ˈsæn wɪtʃ/): bánh sand-wich

She is testing a new sandwich: Cô ấy đang thử nghiệm một loại bánh mì sandwich mới.

(Note: -dge thường phát âm là âm /dʒ/ – đây không được coi là âm câm)

  • Trường hợp đặc biệt:

Wednesday (/ˈwɛnzdeɪ/): thứ tư

I have a meeting every Wednesday: Tôi có một cuộc họp vào thứ tư hàng tuần

Adjust (/əˈdʒʌst/ ): điều chỉnh

The manufacturers adjust their production strategies: Các nhà sản xuất điểu chỉnh chiến lược sản xuất của họ.

Âm câm “e”

  • Chữ e trong các đuôi –ed phát âm là /t/ hoặc /d/:

Cooked (/kʊkt/): nấu thức ăn

I don’t think the chicken is completely cooked: Tôi không nghĩ gà đã nấu chín hoàn toàn

Banned (/bænd/): cấm

The film was banned in several countries: Bộ phim đã bị cấm ở một số quốc gia.

Deemed (/dimd/): cho là

The area has now been deemed safe: Khu vực này hiện được cho là an toàn.

Chữ e trong “ed” chỉ được phát âm khi chữ cuối của động từ là t hoặc d: want-ed, need-ed

  • Chữ e không được phát âm khi ở cuối các từ có nguyên âm dài: nguyên âm + phụ âm + âm e cuối cùng, ví dụ như:

Late (/leɪt/): muộn

She was half an hour late: cô ấy đã muộn nửa giờ

Site (/sait/): địa điểm

It’s a famous site for visitors: Đây là điểm du lịch nổi tiếng

Able (/ˈeɪbəl/): có thể

He was able to read Greek at the age of eight: Anh ấy có thể đọc tiếng Hy Lạp khi 8 tuổi.

  • Một số từ khác:

Evening (/ˈiv-nɪŋ/): buổi tối

Interesting (/ˈɪnt-rɪstɪŋ/): thú vị

Vegetable (/ˈvɛdʒtəbəl/): rau quả

Giraffe /dʒɪˈrɑːf/: hươu cao cổ

Cassette /kəˈset/: băng cát sét

Late in the evening, it’s interesting to watch a giraffe eating vegetable and listen to the cassette: buổi tối, ngồi ngắm con hươu cao cổ ăn rau và nghe đài rất thú vị.

Âm câm “f”

Chữ “f” được phát âm trong tất cả các từ tiếng Anh. Do đó, không có âm câm “f”

Âm câm “g”

  • Chữ g không phát âm trong cụm ‘gn’

Gnat (/ næt/): con muỗi nhỏ

Gnats live in damp places: Muỗi sống ở những nơi ẩm ướt.

Sign (/saɪn/) dấu hiệu

The stores are full, which is a sign that the recession is past its worst: các cửa hàng đầy ắp, đó là dấu hiệu cho thấy cuộc suy thoái đã qua.

Foreign (/ˈfɔrɪn, ˈfɒr-/) nước ngoài

Cambodia, with its seemingly free press, is also a haven for foreign journalists: Campuchia, với nền báo chí dường như tự do, cũng là thiên đường của các nhà báo nước ngoài.

Reign (/reɪn/): trị vì

How long did Queen Elizabeth reign? Nữ hoàng Elizabeth đã trị vì trong bao lâu?

  • Cụm “gh” thường không được phát âm trong tiếng Anh

High (/haɪ/): cao

The village is perched on top of a high hill: Ngôi làng nằm trên đỉnh đồi cao

Right (/raɪt/): đúng

I set the clock to the right time: tôi đặt đồng hồ đúng giờ

Taught (/tɔt/): dạy

She taught me French: Cô ấy đã dạy tôi tiếng Pháp.

Thought (/θɔt//): nghĩ

Ask me again tomorrow. I’ll have to give it some thought: Hãy hỏi lại tôi vào ngày mai, tôi sẽ phải suy nghĩ về nó

Ought (/ɔt/): phải, nên

We ought to clean up before we go home: chúng ta nên dọn dẹp trước khi về nhà.

Bought (/bɔt/): mua

I bought a $60 dress: Tôi đã mua một chiếc váy giá 60 đô la.

  • Ngoại lệ: khi “g-h” là âm đứng giữa từ ghép (compound words) thì phát âm đầy đủ là /g/ + /h/:

Dog-house (doghouse): nhà cho chó

Big-head (bighead): kẻ kiêu ngạo

  • Âm “gh” nếu không câm thì sẽ phát âm là /f/

Rough (/rʌf/): nhám, thô

Driving on those rough roads has really messed up my car: Lái xe trên con đường gồ ghề thật sự đã làm hỏng xe oto của tôi.

Laugh (/læf/): cười

I couldn’t stop laughing: tôi không thể ngừng cười.

Tough (/tʌf/): dai bền, khó khăn, hóc búa

These toys are made from tough plastic: những đồ chơi này được làm từ nhựa dai bền.

Enough (/ɪˈnʌf/): đủ

There are 25 textbooks per class. That should be enough: Có 25 sách giáo khoa mỗi lớp. Như vậy là đủ.

Âm câm “h”

  • Chữ “h” có thể câm khi đứng trong cụm “ch”, phát âm là /k/

Ache (/eɪk/); đau, nhức nhối

I’ve had a stomach ache all morning: Tôi bị đau bụng suốt buổi sáng.

Mechanic (/məˈkænɪk/): thợ cơ khí

I applied for a job as a mechanic in a local garage: Tôi đã ứng cử làm một thợ cơ khí ở một ga-ra địa phương.

Architect (/ˈɑrkɪˌtɛkt/): kiến trúc sư

She is a highly recommended architect: Cô ấy là một kiến trúc sư được đánh giá cao.

Chemistry (/ˈkem.ɪ.stri/): hóa học

I passed my chemistry exam: tôi đã vượt qua kì kiểm tra hóa học của tôi.

  • Hoặc trong cụm “wh”, phát âm là /w/

Why (/waɪ/)

Where (/wɛər/)

When (/wɛn / unstressed /wən/)

  • Trong một số từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, chữ “h” cũng không được phát âm. Cần lưu ý, khi lựa chọn a/an, những từ sau sẽ đi cùng với “an” (an hour, an honest person….)

Honest (/ˈɒnɪst/): trung thực

She’s completely honest: cô ấy hoàn toàn trung thực.

Hour (/aʊər, ˈaʊər/): giờ

The exam lasted an hour and a half: kì thi kéo dài một tiếng rưỡi.

Honor (/ˈɒnər/): danh dự

We fought for the honor of our country: Chúng tôi đã chiến đấu vì danh dự của đát nước chúng tôi.

Heir /eər/ : người thừa kế

Despite having a large family, they still had no son and heir: Mặc dù là gia đình lớn, họ vẫn không có con trai và người thừa kế.

  • Trong cụm “rh”

Rhinoceros (/raɪˈnɒs ər əs/): tê giác

He said rhinoceros were not the only target of the organized crime syndicates: Anh ta nói rằng tê giác không phải là mục tiêu duy nhất của các tổ chức phạm tội có tổ chức.

Rhythm (/ˈrɪð əm/): nhịp điệu

He beat out a jazz rhythm on the drums: Anh ấy đánh nhịp điệu jazz trên trống.

Rhyme (/raɪm/): vần

A lot of modern poetry is not written in rhyme: rất nhiều thơ hiện đại không được gieo vần.

  • Trường hợp đặc biệt: Một số từ chữ “h” có thể được phát âm hoặc “câm” đều là phát âm chuẩn: “herbs” và “vehicle”

Âm câm “i”

  • Chữ “i” thường được phát âm đầy đủ, chỉ có một số ngoại lệ ít ỏi

Family (/ˈfæm ə li/): gia đình

He doesn’t have any family: Anh ấy không có gia đình.

Business (ˈbɪz nɪs/): kinh doanh

He’s in the frozen food business: Anh ấy kinh doanh thực phẩm đông lạnh.

Âm câm “j”

Rất hiếm từ có chữ “j” bị nuốt, bạn không cần để ý, ví dụ:

Marijuana /ˌmer.əˈwɑː.nə/ một loại thuốc phiện

Âm câm “k”

  • Chữ “k” không phát âm trong cụm “kn—“ khi đứng đầu từ.

Know (/noʊ/): biết

She knows the name of every kid in the school: Cô ấy biết tên của mọi đứa trẻ trong trường.

Knee (/ni/): đầu gối

He fell down and grazed his knee: Anh ấy ngã và xước chỗ đầu gối.

Knock (/nɒk/): đập, đánh

She knocked on the window to attract his attention: Cô ấy đạp vài cửa sổ để thu hút sự chú ý của anh ấy.

Knife (/naɪf/): con dao

Be careful with that knife or you’ll cut yourself! Hãy cẩn thận với con dao nếu không bạn sẽ tự cắt trúng bạn.

Âm câm “l”

  • Không có quy luật. Đôi khi cụm “al + phụ âm đứng sau” thì chữ “l” không phát âm:

Calf (/kæf/): bắp chân

He was disciplined for getting the logo tattooed on his calf: Anh ấy bị kỷ luật vì săm hình lên bắp chân/

Half (/hæf/): một nửa

She invited a lot of people to the party but half of them didn’t turn up: Cô ấy mời rất nhiều người tới bữa tiệc nhưng một nửa số họ không đến.

Calm (/kæm/): điềm tĩnh

He has a very calm manner: Ông ấy có một phong thái rất điềm tĩnh.

Chalk (/tʃɔk/): phấn (viết)

He picked up a piece of chalk and wrote the answer on the blackboard: Ông ấy nhặt lên một mảnh phấn và viết câu trả lời lên bảng đen.

Talk (/tɔk/): nói

She talks to her mother on the phone every week: Cô ấy nói chuyện với mẹ của cô ấy qua điện thoại mỗi tuần.

Walk (/wɔk/): đi bộ

A cat was walking along the top of the fence: Một con mèo đi dọc theo hàng rào.

Salmon (/ˈsæm ən/): cá hồi

I chose the salmon for my main course: Tôi chọn cá hồi cho bữa chính của tôi.

Lưu ý: trong hầu hết, “al” vẫn phát âm đầy đủ: calculator, call, pal, balance…

  • Các từ “could”, “should”, “would” có chữ /l/ không được phát âm:

Could (/kʊd/): có thể

Should (/ʃʊd/): nên

Would (/wʊd/): sẽ

Âm câm “m”

Thường phát âm đầy đủ, có rất ít ngoại lệ không được phát âm. Nếu “vô tình” nhìn thấy một từ có “mn” đứng ở đầu, âm “m” không được phát âm. Cả cụm phát âm là /n/, ví dụ:

Mneme (/ˈni mi /): hiện tượng ký ức quay trở lại thường xuyên

Âm câm “n”

  • Thường không phát âm trong cụm “mn”

Autumn (/ˈɔ təm/): mùa thu

Last autumn we went to Germany: Mùa thu năm ngoái chúng tôi đã đến Đức.

Column (/ˈkɒləm/): cột

I didn’t have time to read the whole article – just the first column: Tôi không có thời gian đọc toàn bộ bài báo, chỉ có cột đầu tiên.

Condemn (/ kənˈdɛm/): lên án

The film was condemned for its sexism: Bộ phim lên án sự phân biệt giới tính.

Damn (/dæm/): tồi tệ, chết tiệt

Damn, I spilled coffee on my blouse! Chết tiệt, tôi đã làm đỉ coffee lên áo khoác của mình.

Âm câm “o”

  • Đôi khi phát âm không đầy đủ trong các cụm từ “-ou-“, ví dụ:

Young (/yʌŋ/): trẻ tuổi

Philippa is the youngest person in the family: Philippa là con út trong gia đình.

Double (/ˈdʌb əl/): gấp đôi

Everything he says has a double meaning: Mọi điều anh ấy nói đều có hai nghĩa.

Trouble (/ˈtrʌb əl/): rắc rối

The tax forms were complicated and I had a lot of trouble with them: Các biểu mẫu thuế rất phức tạp và tôi đã gặp nhiều rắc rối với chúng.

Cousin (/ˈkʌz ən/): anh em họ

My brother’s wife and I both had babies around the same time, so the cousins are very close in age: Vợi của anh trai tôi và tôi có con cùng khoảng thời gian nên anh em họ có tuổi rất gần nhau.

Could (/kʊd/): có thể

Should (/ʃʊd/): nên

Would (/wʊd/): sẽ

  • Khi âm “o” câm, chữ “u” thường được phát âm là âm “schwa” hoặc âm “u lỏng miệng”

(Tuy nhiên, các từ có “-ou-” được phát âm tương đối đa dạng: sound, though,…)

Một số ngoại lệ “o câm” không theo quy tắc , ví dụ:

Chocolate (/ˈtʃɒk.lət/)

Colonel (/ˈkɜrnəl/): Đại tá (chức danh)

Âm câm “p”

  • Quy tắc: Chữ “p” thường không phát âm trong những cụm bắt đầu bằng “ps”, “pn”, ví dụ:

Psychiatrist /sɪˈkaɪ ə trɪst, saɪ-/: bác sĩ tâm lý

A psychiatrist was examined on the mental state of the defendant: Một bác sĩ tâm lý đã phải kiểm tra tinh thần của bị cáo

Psychology /saɪˈkɒl ə dʒi/: tâm lí

She studied psychology at Harvard: Cô ấy học tâm lý học ở Harvard.

Pneumonia / nʊˈmoʊn yə/: viêm phổi

People who are bedridden can easily get pneumonia: Những người nằm liệt giường rất dễ bị viêm phôi.

  • Một số trường hợp ngoại lệ bạn cần nhớ:

Receipt (/rɪˈsit /): biên lai

Keep your receipt as proof of purchase: Giữ lại biên lai của bạn nư là bằng chứng của việc mua hàng.

Coup (/ku/): việc làm táo bạo, phi thường

Getting the chief executive job was a real coup for Jennifer: Nhận được công việc giám đốc điều hành là một việc làm phi thường của Jennifer.

Cupboard (/ˈkʌb ərd/): tủ đựng chén

I found my tennis racket at the back of the cupboard: Tôi tìm thấy cây vợt tennis của tôi ở phía sau tủ đựng chén.

  • Nguyên tắc: “ph” thường được phát âm giống như F, ví du:

Telephone (/ˈtel.ɪ.fəʊn/): điện thoại

She spends hours and hours on the telephone: Cô ấy dành hàng giờ để nói chuyện điện thoại.

Alphabet (/ˈæl.fə.bet/): bảng chữ cái

Z comes after Y in the alphabet: Z đứng sau Y trong bảng chữ cái.

Paragraph (/ˈpær.ə.ɡrɑːf/): đoạn văn

You just need to tweak the last paragraph and then it’s done: Bạn chỉ cần chỉnh sửa đoạn cuối cùng là xong.

Photograph (/ˈfoʊ təˌgræf/): bức ảnh

A photograph of her daughter was prominently displayed on her desk: Bức ảnh của con gái cô ấy được trưng bày nổi bật trên bàn làm việc của cô ấy.

Âm câm “q”

Hiếm khi có từ chữ “q” không được phát âm, và từ cũng không thông dụng. Về cơ bản bạn sẽ phát âm chữ “q”, ngoại trừ một số trường hợp rất, cực, vô cùng hiếm có gốc tiếng Pháp.

Âm câm “r”

  • Trong tiếng Anh Mỹ, chữ “r’ được phát âm đầy đủ, nhưng trong tiếng Anh Anh, chữ “r” thường không được phát âm khi đứng cuối từ:

Car => UK: /kɑː(r)/

Where did you park your car? Bạn đã đỗ xe ô tô ở đâu?

Sister => UK: /ˈsɪs.tə(r)/

Sophie and Emily are sisters: Sophie và Emily là chị em gái.

  • Trường hợp đặc biệt: Chữ “r” có thể làm “câm” nguyên âm đứng trước nó, nếu âm đó không được nhấn trọng âm:

Aspirin (/ˈæsprɪn/): một chất có trong thuốc

Aspirin should not be given to young children: Aspirin không nên dùng cho trẻ em.

Desperate (/ ˈdɛsprɪt/); tuyệt vong.

The situation is desperate – we have no food, very little water and no medical supplies: Tình huống tuyệt vọng – chúng tôi không có thức ăn, rất ít nước và không có sự cung cấp y tế.

Preference (/ˈprɛfrəns/): sự ưa thích

I have a preference for sweet food over spicy: Tôi thích ăn ngọt hơn ăn cay.

Các trường hợp tương tự:

Comfortable (/ˈkʌmftəbəl/): thoải mái

Beverage (/ˈbɛvrɪdʒ/): đồ uống

Different (/ ˈdɪfrənt/): khác nhau

Several (/ˈsɛvrəl/): vài

Coverage (/ˈkʌvrɪdʒ/): bao phủ

Restaurant (/ˈrɛstˌrɑnt/): hàng ăn

Âm câm “s”

  • Chữ ‘s’ thường được phát âm và không có quy tắc khi bị nuốt, có một số ngoại lệ bạn nên biết:

Island (/ˈaɪlənd/): hòn đảo

They live on the large Japanese island of Hokkaido: Họ sống trên hòn đảo lớn Hokkaido của Nhật Bản.

Isle (/aɪl/): hòn đảo nhỏ

He was living on his own in a comfortable apartment on the northern isle: Anh ấy đang sống trong một căn hộ tiện nghi của anh ấy ở hòn đảo phía bắc.

Debris (/dəˈbri/): mảnh vỡ

Debris from the aircraft was scattered over a large area: Các mảnh vỡ từ máy bay nằm rải rác trên một diện tích lớn.

Aisle (/aɪl/): lối ở giữa

Would you like an aisle seat or would you prefer to be by the window? Bạn muốn ngồi chỗ lối đi hay bạn thích ngồi cạnh cửa sổ?

Bourgeois (/ˈbʊrʒ.wɑ/): (thuộc về) tầng lớp trung lưu

This book is nearly encyclopedic in its accounting of the pleasures of modern bourgeois American life: Cuối sách này gần như là một cuốn bách khoa về những thú vui của cuộc sống tầng lớp trung lưu Mỹ hiện đại.

Âm câm “t”

  • Chữ “t” có thể là âm câm trong cụm “-st-”

Listen (/ˈlɪsən/): nghe

What kind of music do you listen to? Bạn nghe loại nhạc nào?

Fasten (/ˈfæsən, ˈfɑsən/): buộc, đóng, cài

Make sure your seat belt is securely fastened: Hãy đảm bảo đai ghế của bạn được cài một cách an toàn.

  • Chữ “t” có thể là âm câm trong cụm ‘tch’

Catch (/kætʃ/): bắt lấy

Our dog ran past me and out of the house before I could catch it: Con chó chạy qua tôi và ra khỏi nhà trước khi tôi có thể bắt nó

Watch (/wɒtʃ/): xem

He spent the entire afternoon watching a baseball game: Anh ấy dành cả buổi chiều để xem một trận đấu bóng chày.

  • Trong cụm ‘-stle’

Castle (/ˈkæs əl/): lâu đài

The castle is set on a steep hill: Lâu đài nằm trên một ngọn đồi dốc

Hustle (/ˈhʌs əl/): chen lấn

After giving his speech, Johnson was hustled out of the hall by bodyguards: Sau khi phát biểu, Johnson được vệ sĩ chen lấn, đưa ra khỏi hội trường.

Whistle (/ˈwɪs əl/): Huýt sáo

He whistled to call his dogs: Anh ấy huýt sáo để họi những con chó của mình.

  • Một số ngoại lệ thường gặp

Often (/’ofən/): thường xuyên

I don’t often drink beer: Tôi không thường uống bia.

Christmas (/ˈKrɪs məs/): Giáng sinh

We’re going to my mother’s for Christmas: Chúng tôi sẽ đến nhà mẹ chúng tôi vào Giáng sinh.

Mortgage (/ˈmɔr gɪdʒ/): thế chấp

They were forced to give up their home because they couldn’t pay the mortgage: Họ buộc phải từ bỏ ngôi nhà của họ bởi không thể trả khoản tiền thế chấp.

Soften (/ˈsɔ fən/): làm mềm

You can soften the butter by warming it gently: Bạn có thể làm mềm bơ bằng cách hâm nóng nó một cách từ từ.

Âm câm “u”

  • Thường bị câm khi đứng trước chữ “g” và sau nguyên âm:

Colleague (/ˈkɒl ig/): đồng nghiệp

Her work is highly esteemed by all her colleagues: Công việc của cô ấy được đánh giá cao bởi tất cả các đồng nghiệp của cô ấy.

Guard (/gɑrd/): bảo vệ

There are guards on the door to keep out undesirables: Có bảo vệ ở cửa để ngăn chặn những kẻ xấu.

Guest (/gɛst/): khách

150 guests were invited to the wedding; 150 khách được mời đến dự đám cưới.

Guide (/gaɪd/): hướng dẫn

He has written a fully comprehensive guide to Rome: Anh ấy đã viết một hướng dẫn toàn diện đầy đủ về Rome.

Guitar (/gɪˈtɑr/): đàn ghi-ta

He sat on the grass, strumming his guitar: Anh ấy ngồi trên cỏ, gảy đàn ghi ta.

Guess (/gɛs/): dự đoán

On the last question, she guessed right: Ở câu hỏi cuối cùng, cô ấy đã đoán đúng.

  • Chữ u có thể là âm câm trong cụm ‘ui’

Biscuit (/ˈbɪskɪt/): bánh quy

We had tea and biscuits at half past three: chúng tôi đã dùng trà và bánh lúc 3 giờ rưỡi.

Build (/bɪld/): xây dựng

They’re building new houses by the river: Học đang xây những ngôi nhà mới bên sông.

Âm câm “v”

Hiếm khi có từ chữ “v” không được phát âm, và từ cũng không thông dụng. Về cơ bản bạn sẽ phát âm chữ “v”, ngoại trừ một số trường hợp rất, cực, vô cùng hiếm.

Âm câm “w”

  • Khi chữ “w” đứng cuối từ

Window (/ˈwɪndoʊ/): cửa sổ

He caught me staring out of the window: Anh ấy bắt gặp tôi nhìn chăm chú ra ngoài cửa sổ.

Widow (/ˈwɪdoʊ/): góa phụ

She is a member of a benevolent society for sailors’ widows: Cô ấy là thành viên của một tổ chức từ thiện dành cho những góa phụ của các thủy thủ.

Yellow (/ˈyɛloʊ/): màu vàng

You should wear more yellow – it suits you: Bạn nên mặc nhiều màu vàng hơn, nó phù hợp với bạn.

  • Khi đứng trong cụm ‘wr’

Write (/raɪt/): viết

She hasn’t written to me recently: Gần đây cô ấy không viết thư cho tôi.

Wrong (/rɔŋ/): sai

Three of your answers were wrong: 3 trong số các câu trả lời của bạn đã sai

  • Khi đứng trong từ bắt đầu bằng “who-’’

Who (/hu/): ai

Who have you invited to the party? Bạn đã mời ai tới dự bữa tiệc?

Whoever (/huˈɛv ər/): bất cứ ai

There’s a reward for whoever finishes first: Có phần thưởng cho bất cứ ai hoàn thành đầu tiên.

Whole (/hoʊl/): trọn

I spent the whole day cleaning: Tôi đã dành trọn cả ngày để dọn dẹp.

  • Một số từ ngoại lệ thường gặp:

Sword (/sɔrd /): thanh kiếm

Japanese swords are famous because they are very sharp and strong: Kiếm của người Nhật nổi tiếng vì chúng rất sắc bén và mạnh mẽ.

Two (/tu/): số 2

Asia and Africa are the two biggest continents: Châu Á và châu Phi và 2 châu lục lớn nhất

Answer (/ ˈæn sər/): câu trả lời

I’ve just asked him but there was no answer: Tôi vừa hỏi anh ấy nhưng không có câu trả lời.

Âm câm “x”

Hiếm khi có từ chữ “x” không được phát âm, và từ cũng không thông dụng. Về cơ bản bạn sẽ phát âm chữ “x”, ngoại trừ một số trường hợp rất, cực, vô cùng hiếm như:

Bordeaux (/bɔrˈdoʊ/): rượu vang bóoc – đô

They’ve got several nice Bordeaux in stock: Họ có một vài loại rượu Bordeaux ngon ở trong kho.

Âm câm “y”

Hiếm khi có từ chữ “y” không được phát âm, tuy nhiên, có một số ngoại lệ lại là từ vựng được sử dụng tương đối nhiều. Do đó, bạn nên chú ý 1 chút khi gặp những từ này:

Prayer /prɛər/: lời cầu nguyện

I found her kneeling in prayer at the back of the church: Tôi đã nhìn thấy cô ấy đang quỳ gối cầu nguyện ở phía sau nhà thờ.

Mayer /mɛər/ (hoặc / mɛiər/): thị trưởng

He’s the mayer of the new town: ông ấy là thị trưởng của khu phố mới

Âm câm “z”

Hiếm khi có từ chữ “z” không được phát âm, và từ cũng không thông dụng. Về cơ bản bạn sẽ phát âm chữ “z”, ngoại trừ một số trường hợp rất, cực, vô cùng hiếm như:

Laissez-faire (/ˌlɛs eɪˈfɛər/): tự do kinh tế

Laissez-faire is an economic philosophy of free-market capitalism that opposes government intervention: Laissez-faire là một triết lý kinh tế học tự do tư bản, chống lại sự can thiệp của nhà nước

Tác giả: Thầy Quang Nguyễn

Fanpage: MoonESL – phát âm tiếng Anh

Khóa học: Phát âm tiếng Anh – nói tự nhiên

Khóa học:Phương pháp luyện nghe sâu tiếng Anh

Bài viết đăng trên vnexpress.net: âm câm trong tiếng Anh

a Quang (2) Lượt xem: 42.817 Chia sẻ bài viết: Bài viết liên quan

Related Posts

  • Bảng phiên âm tiếng Anh – Mỹ (IPA)
  • Cách người Mỹ đánh vần tiếng Anh
  • Cách đánh vần tiếng Anh
  • Một bí quyết mà bạn không biết để "đánh vần"
  • Người điếc học nói
  • Những hạn chế của phương pháp dạy tiếng Anh Phonics
  • Phát âm tiếng Anh là gì?
  • Phát âm tiếng Anh: Nắm vững âm, đừng học theo quy luật
  • Thận trọng khi dạy "đánh vần" cho trẻ Việt Nam
  • Thận trọng khi dạy “phonics” cho trẻ Việt Nam
  • Tại sao tiếng Anh khó đánh vần
Facebook Comments

Bài viết khác

  • (Chép chính tả) Âm chặn

  • (Chép chính tả) Âm mũi “ng”

  • (Chép chính tả) Phụ âm /j/

  • Đọc hiểu Youtube: Điền từ – Travelling is good for us…

  • Intonation & Thắc mắc: Bắt chước có làm bạn nói tiếng Anh tốt hơn?

  • Intonation: Bí quyết nói tiếng Anh tự nhiên hơn

  1. Âm câm là gì?
    1. Tại sao lại có âm câm và chúng có tác dụng gì?
    2. Nguồn gốc một số âm câm
      1. Nguồn gốc của âm câm k và g trong những từ như là gnaw, gnat, knee và knife
      2. Tại sao từ island âm s lại câm?
      3. Nguồn gốc của âm câm ‘gh’ trong từ daughter, và tại sao từ gh trong từ enough và từ rough lại được phát âm là ‘f’
  2. Âm câm trong tiếng Anh từ A-Z

Moon ESL – Phát âm tiếng Anh Mỹ

VỀ MOON ESL

  • Đội ngũ giảng viên
  • Học viên tiêu biểu
  • Khóa (COACH) phát âm tiếng Anh
  • Phương pháp luyện nghe sâu tiếng Anh
  • Phương pháp luyện nói tiếng Anh lưu loát

LIÊN HỆ

expert@moonesl.vn

0948181118

78 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội.

Fanpage: MoonESL - Phát âm tiếng Anh

Facebook Youtube Tiktok © Copyright 2021. All Rights Reserved.

Từ khóa » Bang âm Câm Trong Tiếng Anh