ảm đạm - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
Âm Hán-Việtcủa chữ Hán 黯淡.
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| a̰ːm˧˩˧ ɗa̰ːʔm˨˩ | aːm˧˩˨ ɗa̰ːm˨˨ | aːm˨˩˦ ɗaːm˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| aːm˧˩ ɗaːm˨˨ | aːm˧˩ ɗa̰ːm˨˨ | a̰ːʔm˧˩ ɗa̰ːm˨˨ | |
TP.HCM, giọng nữ (tập tin)
Tính từ
[sửa]ảm đạm
- Thiếu ánh sáng và màu sắc, gợi lên sự buồn tẻ. Nền trời ảm đạm. Chiều mùa đông ảm đạm.
- Thiếu hẳn vẻ tươi vui, gợi cảm giác rất buồn. Nét mặt ảm đạm.
Dịch
ảm đạm
|
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ảm đạm”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
- Mục từ có hộp bản dịch
- Mục từ có bản dịch tiếng Anh
Từ khóa » Thế Nào Là ảm đạm
-
Từ điển Tiếng Việt "ảm đạm" - Là Gì?
-
ảm đạm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
ĐịNh Nghĩa ảm đạm - Tax-definition
-
Ảm đạm Là Gì? - Blog Thú Vị
-
Ảm đạm
-
Thị Trường ảm đạm Là Gì? Đặc điểm, đầu Tư Vào Thị Trường ảm đạm
-
Ảm đạm Là Gì
-
'ảm đạm' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
ảm đạm Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Tra Từ ảm đạm - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Thị Trường ảm đạm (Dull Market) Là Gì? Đặc điểm, đầu Tư Vào Thị ...
-
Tất Cả Các Giá Trị Của Tính Từ "ảm đạm". Ngu Si đần độn Ngày, Nhìn ...
-
Hướng Dẫn Từ đồng Nghĩa Với ảm đạm Là Gì Chi Tiết - Auto Thả Tim