ám Muội - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Từ nguyên
    • 1.2 Cách phát âm
    • 1.3 Tính từ
      • 1.3.1 Đồng nghĩa
      • 1.3.2 Trái nghĩa
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Phiên âm từ chữ Hán暗昧. Trong đó: 暗 (“ám”: ngầm); 昧 (“muội”: mù mịt).

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
aːm˧˥ muə̰ʔj˨˩a̰ːm˩˧ muə̰j˨˨aːm˧˥ muəj˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
aːm˩˩ muəj˨˨aːm˩˩ muə̰j˨˨a̰ːm˩˧ muə̰j˨˨
  • TP.HCM, giọng nữ(tập tin)

Tính từ

[sửa]

ám muội

  1. Lén lút, mờ ám, không chính đáng, không minh bạch, không rõ ràng. Ý định ám muội. Việc làm ám muội. Chuyện ám muội. Điều ám muội.

Đồng nghĩa

[sửa]
  • bất minh
  • đen tối
  • khuất tất
  • mờ ám

Trái nghĩa

[sửa]
  • minh bạch

Tham khảo

[sửa]
  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ám muội”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Từ điển: ám muội
  • “ám muội”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=ám_muội&oldid=2280349” Thể loại:
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt
  • Tính từ tiếng Việt
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục ám muội 6 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » điều ám Muội Là Gì