ám Muội - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Phiên âm từ chữ Hán暗昧. Trong đó: 暗 (“ám”: ngầm); 昧 (“muội”: mù mịt).
Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| aːm˧˥ muə̰ʔj˨˩ | a̰ːm˩˧ muə̰j˨˨ | aːm˧˥ muəj˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| aːm˩˩ muəj˨˨ | aːm˩˩ muə̰j˨˨ | a̰ːm˩˧ muə̰j˨˨ | |
TP.HCM, giọng nữ (tập tin)
Tính từ
[sửa]ám muội
- Lén lút, mờ ám, không chính đáng, không minh bạch, không rõ ràng. Ý định ám muội. Việc làm ám muội. Chuyện ám muội. Điều ám muội.
Đồng nghĩa
[sửa]- bất minh
- đen tối
- khuất tất
- mờ ám
Trái nghĩa
[sửa]- minh bạch
Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ám muội”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Từ điển: ám muội
- “ám muội”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » điều ám Muội Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Ám Muội - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "ám Muội" - Là Gì?
-
Từ ám Muội Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Ám Muội
-
ám Muội Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
ám Muội Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Ám Muội Là Gì
-
'ám Muội' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
ÁM MUỘI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ái Muội Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ám Muội' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Ám Muội Là Gì
-
Top 10 Hành Vi ám Muội
-
Tra Từ ám Muội - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)