Từ điển Tiếng Việt "ám Muội" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"ám muội" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm ám muội
- t. Lén lút, không chính đáng. Ý định ám muội. Việc làm ám muội.
ht. Tối tăm, thầm lén. Làm điều ám muội.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh ám muội
ám muội- adj
- Shady, dubious, underhand, sinister
- không làm điều gì ám muội: to abstain from any shady deed
- Shady, dubious, underhand, sinister
Từ khóa » điều ám Muội Là Gì
-
ám Muội - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Ám Muội - Từ điển Việt
-
Từ ám Muội Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Ám Muội
-
ám Muội Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
ám Muội Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Ám Muội Là Gì
-
'ám Muội' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
ÁM MUỘI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ái Muội Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ám Muội' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Ám Muội Là Gì
-
Top 10 Hành Vi ám Muội
-
Tra Từ ám Muội - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)