ám muội - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › ám_muội
Xem chi tiết »
(việc làm) không rõ ràng, có điều gì đó không chính đáng, phải giấu kín.
Xem chi tiết »
Phát âm ám muội. ám muội. adj. Shady, dubious, underhand, sinister. không làm điều gì ám muội: to abstain from any shady deed ...
Xem chi tiết »
tt. Mờ ám, không minh bạch, không rõ ràng: chuyện ám muội o điều ám muội o ý định ám muội. Nguồn tham chiếu ...
Xem chi tiết »
Ám muội là gì: Tính từ (việc làm) không rõ ràng, có điều gì đó không chính đáng, phải giấu kín hành động ám muội không làm điều gì ám muội Đồng nghĩa : bất ...
Xem chi tiết »
ám muội có nghĩa là: - t. Lén lút, không chính đáng. Ý định ám muội. Việc làm ám muội. Đây là cách dùng ám muội Tiếng Việt. Đây là ...
Xem chi tiết »
(việc làm) không rõ ràng, có điều gì đó không chính đáng, phải giấu kín hành động ám muội kh&oc [..] Nguồn: tratu.soha ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ ám muộitrong Từ điển tiếng việt ám muội [ám muội] shady; fishy; dubious; underhand; doubtful; suspicious; questionable Không làm điều gì ám ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ ám muội trong Từ điển Tiếng Việt ám muội [ám muội] shady; fishy; dubious; underhand; doubtful; suspicious; questionable Không làm điều gì ám ...
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ "ám muội" trong tiếng Anh. muội danh từ. English. soot. ngu muội tính từ. English. dark. có gì đó am muội tính ...
Xem chi tiết »
Ái muội là gì ... Thành ngữ tiếng Hàn, Hán: 애매모호(曖昧模糊 - ái muội mô hồ). Ở đây, cả 4 chữ ái, muội, mô, hồ đều có nghĩa là mờ, không rõ, trong đó ái muội, ...
Xem chi tiết »
lén lút làm điều xấu, không chính đáng. Nếu có điều gì ám muội ở trong, tất ông không tha, thế nào cũng trình quan về bắt... (Nguyễn Công Hoan).
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2022 · Nghĩa của từ dark trong từ điển tiếng Việt là dark [ám muội] râm; Khả nghi; do dự; kẻ lừa đảo; nghi vấn có vấn đề; Nghi ngờ Tránh mọi hành ...
Xem chi tiết »
ám muội - Wiktionary tiếng Việt; 'ám muội' là gì?, Từ điển Tiếng Việt ... Shady, dubious, underhand, sinister. không làm điều gì ám muội: to abstain from ...
Xem chi tiết »
ám muội = adj Shady, dubious, underhand, sinister không làm điều gì ám muội to ... ám muội shady act công việc ấy có vẻ ám muội that looks fishy nghi là có đ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ điều ám Muội Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề điều ám muội là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu