ấm Pha Trà Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "ấm pha trà" thành Tiếng Anh
teapot là bản dịch của "ấm pha trà" thành Tiếng Anh.
ấm pha trà + Thêm bản dịch Thêm ấm pha tràTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
teapot
nounvessel for tea
Bác có thích ấm pha trà mới không?
Do you like your new teapot?
en.wiktionary2016
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " ấm pha trà " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "ấm pha trà" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Bình Trà Tiếng Anh Là Gì
-
BÌNH TRÀ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BÌNH TRÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CÁI Ủ BÌNH TRÀ - Translation In English
-
Cái Bình Trà Tiếng Anh Là Gì
-
Bình Trà Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ấm Trà Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Bộ ấm Chén Tiếng Anh Là Gì - Sứ Minh Châu
-
Cái ấm Trà Tiếng Anh Là Gì? đọc Như Thế Nào Cho đúng - Vuicuoilen
-
Gọi Tên Tiếng Anh Những Vật Dụng Trong Nhà Bếp - VnExpress
-
Bình Trà - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Bình Trà Tiếng Anh Là Gì - 4782 - Sendo
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chỉ Phòng Bếp - Speak Languages
-
Bộ ấm Chén Tiếng Nhật Là Gì - .vn