BÌNH TRÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

BÌNH TRÀ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từbình tràteapotấm tràbình tràcái ấmtea potbình trànồi chèấm tràa pitcher of tea

Ví dụ về việc sử dụng Bình trà trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Để bỏ vô bình trà?Dropping in for tea?Cô có muốn 1 bình trà khác không?Would you like another pot of tea,?Cậu làm sao lấy được bình trà này?How to obtain this tea?Cho thêm bình trà”….Take some more tea…”.Chúng tôi cần một bình trà.We're going to need a pot of tea.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từtrà ngọt trà mạnh Sử dụng với động từuống tràpha tràtrà đá trà matcha rót tràtrà xanh chứa uống trà gừng thành tràthêm tràmua tràHơnSử dụng với danh từloại tràtúi tràlá tràdầu cây tràtrà thảo dược trà sữa ấm tràtrà ô long chiết xuất tràtrà chiều HơnVà một bình trà Long Island.And a round of Long Island ice teas.Hình như là bình trà.She sounds like a tea kettle.Ông bác sĩ đứng dậy và mang lại bình trà.The doctor got up and fetched the tea.Kayo, người đang cầm bình trà đứng sững sờ.Kayo, who was holding a teapot, stiffened.Chậu báo chí Pháp thường được gọi là bình trà.French press pots are often referred to as tea pots.Sao, ai đó trả giá cái bình trà của cậu cao hơn hả?What, did someone outbid you for the teapot?Các Silicone Trà Infuser thực sự hiệu quả khi sửdụng một cốc thủy tinh hoặc bình trà.The Silicone Tea Infuser is reallyeffective when using a glass mug or teapot.Lão sư mang cho tôi bình trà, tôi uống năm tách….Roshi brings me a jug of tea, I drink five cups….Thưởng thức một tách trà yêntĩnh với ánh sáng ấm áp của bình trà thủy tinh thanh lịch này.Enjoy a tranquil cup oftea with the warm glow of this elegant glass tea pot.Đừng để bình trà dưới nắng quá 4 giờ.Don't leave your tea in the sun for more than 6 hours.Gettum hỏi, đứng lên và đi về phía bình trà mà cô đã pha trước đó.Gettum asked, standing and walking toward the pot she had made earlier.John bước về phía bình trà và lôi ra một tờ 100 đô la mới tạo ra.John walked over to the teapot and pulled out a newly formed hundred dollar bill.Tùy theo vật chứa, nước có thể là bình trà, chiếc tách hay bình hoa.Depending on the medium it's in, it can be a teapot, a cup or a flower vase.Những đồ này được sắp cạnh bình trà tượng trưng cho mặt trời, dương- yang, và chén trà biểu tượng cho mặt trǎng, âm- yin.The next map is going teapot symbolizes the sun, yang-yang, and tea cups icons for items trǎng, âm-yin.Gampopa trả lời:“ NếuThầy không nhận trà của con vì Thầy không có bình trà và không có bếp thì.Gampopa replied,"If you do not accept my tea because you have no pots and no kitchen, then I'll.Nó giống như trà sau khi bình trà đã được pha thêm nước.".It was like tea after the teapot has been watered.”.Nó không có bảng hiệu và thực ra chỉ là một chiếc xe đẩy bằng thép bên trên đặt nhiều đồ dùng, thìa,sữa, bình trà, và những thứ khác.It has no signboard and is just a steel pushcart with utensils, spoons,milk, tea pot, and others on it.Bạn sẽ tìm thấy một bình trà điện trong phòng.You will find a electric tea pot in the room.Rất nhiều thứ đã thay đổi so với thời điểm 1985, khi tôi cùng với đối tác làm ăn khiấy của mình đầu tư vào một cơ sở sản xuất giỏ làn và bình trà".Rather a lot has changed since 1985 when, along with my then business partner,I invested in a manufacturer of wire shopping baskets and teapots.Tiếp theo, chủ nhà dùng tấm vải, fukusa,lau bình trà, điều này tượng trưng cho tinh thần của chủ nhà.Next, homeowners use cloth, fukusa, wipe teapot, This symbolizes the spirit of all the.Trong ví dụ tương tự bình trà Trung Hoa của ông, nhà triết học Bertrand Russell minh họa sự phù phiếm của việc duy trì những khái niệm không có những hệ quả quan sát được.In his china teapot analogy, the philosopher Bertrand Russell illustrates the futility of holding on to concepts that have no observable consequences.Chẳng hiểu một phụ nữ mang theo bình trà và mứt ở bên hông lại nói đến phẩm giá cơ đấy.".I'm not sure a woman who carries a bottle of tea and jam at her waist can speak of dignity.”.Trong một báo cáo khác cũng được công bố trên New England Journal hồi năm 2013 mô tả một trường hợp bệnh về xương hiếm gặp gọi là nhiễmđộc fluor xương( skeletal fluorosis) ở một phụ nữ uồng mỗi ngày một bình trà được pha từ 100 gói trà đen trong 17 năm.Live Science cited a 2013 study published in the New England Journal of Medicine, in which researchers described a rare case of bone diseasecalled skeletal fluorosis in a woman who drank a pitcher of tea made from 100 tea bags daily, for 17 years.Sản phẩm của nhà máy Boulton Bình trà bằng đồng mạ vàng của Boulton& Fothergill Coc uống bia bằng tấm Sheffield của Boulton& Fothergill, cuối những năm 1760 Vị trí Soho của Boulton đã chứng minh là không đủ thủy năng cho nhu cầu của mình, đặc biệt là vào mùa hè khi dòng chảy của dòng chảy giảm đi rất nhiều.Products of Boulton's manufactory Ormolu tea urn by Boulton& Fothergill Boulton& Fothergill Sheffield plate beer tankard, late 1760s Boulton's Soho site proved to have insufficient hydropower for his needs, especially in the summer when the millstream's flow was greatly reduced.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0214

Từng chữ dịch

bìnhtính từbìnhbìnhdanh từbinhtankjarvesseltràdanh từteateastràtính từtra bình tĩnh như vậybình tĩnh trả lời

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bình trà English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cái Bình Trà Tiếng Anh Là Gì