Bộ ấm Chén Tiếng Nhật Là Gì - .vn
Có thể bạn quan tâm
Bộ ấm chén tiếng Nhật là 茶器, phiên âm hiragana là ちゃき, đọc là chaki.
Bộ ấm chén là vật dụng không thiếu trong mỗi hộ gia đình, là sự kết hợp tinh hoa mang tính mỹ thuật và giá trị cao.
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bộ ấm chén:
茶道(ちゃどう): trà đạo
伝統(でんとう): truyền thống
湯(ゆ): nước sôi
沸かす(わかす): đun sôi
点前(てまえ): thủ tục trà đạo
点てる(たてる): pha trà
茶室(ちゃしつ): phòng uống trà
座り方(すわりかた): cách ngồi
茶碗(ちゃわん): chén trà
柄杓(ひしゃく): muôi múc nước
建水(けんすい): thố đựng nước gạn trà
抹茶(まっちゃ): trà xanh
麦茶(むぎちゃ): trà lúa mạch
香合(こうごう): lư hương
みずつぎ: dụng cụ đựng nước sôi
茶杓(ちゃしゃく): muỗng trà
薬缶(やかん): ấm đun nước
ポット: ấm, bình siêu tốc
水筒(すいとう): bình giữ nhiệt
コップ: cốc
お盆(おぼん): cái khay
湯呑み(ゆのみ): tách trà
グラス: cốc thuỷ tinh
ソーサー: đĩa để tách
れんげ: muỗng
砥石といしđá mài dao
Một số ví dụ tiếng Nhật liên quan đến bộ ấm chén:
茶道の芸術を極めることは性能の侍たちを訓練する大切な要素であったということを知り興味深く感じました。
Sadō no geijutsu o kiwameru koto wa seinō no samurai tachi o kunren suru taisetsu na yōso de atta to iu koto o shiri kyōmibukaku kanji shimashita.
Tôi cảm thấy rất hứng thú khi phát hiện ra rằng tính nghệ thuật trong nghi thức uống trà đạo ở Nhật Bản thể hiện những yếu tố quan trọng trong việc giáo dục phẩm chất tốt đẹp trong những võ sĩ Samurai.
私はウーロン茶を一杯頼む。
Watashi wa ūroncha o ippai tanomu.
Tôi gọi một cốc trà Ôlong.
茶菓子として出すクッキーだ。
Chagashi toshite dasu kukkī da.
Đây là loại bánh quy để ăn khi uống trà.
Bài viết bộ ấm chén tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Nhật SGV.
Từ khóa » Cái Bình Trà Tiếng Anh Là Gì
-
BÌNH TRÀ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BÌNH TRÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CÁI Ủ BÌNH TRÀ - Translation In English
-
Cái Bình Trà Tiếng Anh Là Gì
-
Bình Trà Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ấm Trà Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
ấm Pha Trà Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Bộ ấm Chén Tiếng Anh Là Gì - Sứ Minh Châu
-
Cái ấm Trà Tiếng Anh Là Gì? đọc Như Thế Nào Cho đúng - Vuicuoilen
-
Gọi Tên Tiếng Anh Những Vật Dụng Trong Nhà Bếp - VnExpress
-
Bình Trà - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Bình Trà Tiếng Anh Là Gì - 4782 - Sendo
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chỉ Phòng Bếp - Speak Languages