Amour - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈmʊr/
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Pháp amour.
Danh từ
[sửa]amour (không đếm được) /ə.ˈmʊr/
- Chuyện tình; chuyện yêu đương (thường là bất chính).
Tham khảo
[sửa]- "amour", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA : /a.muʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
amour/a.muʁ/ | amours/a.muʁ/ |
amour gđ /a.muʁ/
- Tình thương, tình yêu, lòng yêu. L’amour de Dieu pour les hommes — tình thương của Thượng đế dành cho loài người Amour de la patrie — lòng yêu nước, lòng ái quốc Amour maternel — lòng mẹ, tình mẫu tử Amour paternel — tình phụ tử Amour filial — lòng hiếu thảo L’amour fraternel — tình anh em, tình huynh đệ Amour conjugal — tình vợ chồng Avoir l’amour de son métier — yêu nghề L’amour de la nature — lòng yêu thiên nhiên L’amour de la justice, l’amour de la vérité — sự yêu chuộng công lý, sự yêu chuộng chân lý
- Ái tình. Eros, dieu de l’amour — Erốtx, thần ái tình Amour platonique — ái tình cao thượng Amour passager — tình yêu chốc lát, tình qua đường Déclaration d’amour — lời tỏ tình Un mariage d’amour — cuộc hôn nhân vì tình Amour subit — tình chợt đến ngay lần đầu gặp gỡ, tiếng sét ái tình Amour homosexuel — sự đồng tình luyến ái Ce n'est pas de l’amour, c’est de la rage — đó không phải ái tình, mà là sự cuồng si
- Người yêu.
- (Số nhiều) Sự dan díu. La saison des amours chez les animaux — mùa động cỡn của loài vật beau comme l’amour — rất đẹp être en amour — động cỡn (loài thú cái) un amour de petit chapeau — một cái mũ nhỏ rất xinh faire l’amour — làm tình
Trái nghĩa
[sửa]- Antipathie, haine, aversion
Tham khảo
[sửa]- "amour", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
Từ khóa » D'amour Nghĩa Là Gì
-
D'amour - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ - Glosbe
-
Từ điển Pháp Việt "amour" - Là Gì?
-
D Amour Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Số
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'd'amour' Trong Từ điển Từ điển Pháp
-
L' Amour Là Gì - Danh Ngôn Tình Yêu Lãng Mạn Của Pháp
-
Danh Ngôn Tình Yêu Lãng Mạn Của Pháp - Nghệ Thuật Sống - Du Lịch
-
Danh Ngôn Tiếng Pháp Về Tình Yêu đôi Lứa
-
'amour' Là Gì?, Từ điển Pháp - Việt
-
AMOUR Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Mon Amour Có Nghĩa Là Gì?
-
"l'amour" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Pháp (Pháp) - HiNative
-
Salut D'Amour – Wikipedia Tiếng Việt
-
Những Câu Tiếng Pháp Hay Nhất Cần Biết – HocTiengPhap.Top