ăn Lót Dạ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. ăn lót dạ
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

ăn lót dạ tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ ăn lót dạ trong tiếng Trung và cách phát âm ăn lót dạ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ăn lót dạ tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm ăn lót dạ tiếng Trung ăn lót dạ (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm ăn lót dạ tiếng Trung 打尖 《旅途中休息下来吃点东西; 打过尖 (phát âm có thể chưa chuẩn)
打尖 《旅途中休息下来吃点东西; 打过尖后再赶路。》点补; 垫补; 吃点心 《吃少量的食物解饿。》ở đây có mấy cái bánh bích quy, ăn lót dạ trước đi. 这里有饼干, 饿了可以先点补 点补。anh ăn lót dạ một chút, đợi khách đến chúng ta cùng ăn. 你先吃点东西垫垫底儿, 等客人来齐了再吃。垫底儿 《先少吃点东西以暂时解饿。》点饥 《稍微吃点东西解饿。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ ăn lót dạ hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • lếch thếch tiếng Trung là gì?
  • chủ nghĩa nhân văn tiếng Trung là gì?
  • họ Khấu tiếng Trung là gì?
  • thép lá xi li xom tiếng Trung là gì?
  • thời gian tới tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ăn lót dạ trong tiếng Trung

打尖 《旅途中休息下来吃点东西; 打过尖后再赶路。》点补; 垫补; 吃点心 《吃少量的食物解饿。》ở đây có mấy cái bánh bích quy, ăn lót dạ trước đi. 这里有饼干, 饿了可以先点补 点补。anh ăn lót dạ một chút, đợi khách đến chúng ta cùng ăn. 你先吃点东西垫垫底儿, 等客人来齐了再吃。垫底儿 《先少吃点东西以暂时解饿。》点饥 《稍微吃点东西解饿。》

Đây là cách dùng ăn lót dạ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ăn lót dạ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 打尖 《旅途中休息下来吃点东西; 打过尖后再赶路。》点补; 垫补; 吃点心 《吃少量的食物解饿。》ở đây có mấy cái bánh bích quy, ăn lót dạ trước đi. 这里有饼干, 饿了可以先点补 点补。anh ăn lót dạ một chút, đợi khách đến chúng ta cùng ăn. 你先吃点东西垫垫底儿, 等客人来齐了再吃。垫底儿 《先少吃点东西以暂时解饿。》点饥 《稍微吃点东西解饿。》

Từ điển Việt Trung

  • lấp loáng tiếng Trung là gì?
  • túc duyên tiếng Trung là gì?
  • phun ra tiếng Trung là gì?
  • manh tòng tiếng Trung là gì?
  • mã card mã bìa đục lỗ tiếng Trung là gì?
  • nức lòng tiếng Trung là gì?
  • trừ diệt tận gốc rễ tiếng Trung là gì?
  • sữa đặc tách bơ pho mát không béo tiếng Trung là gì?
  • Thái Xương tiếng Trung là gì?
  • dốc vào tiếng Trung là gì?
  • húng mỡ tiếng Trung là gì?
  • bogey cao hơn gậy tiêu chuẩn 1 gậy tiếng Trung là gì?
  • lúa sớm tiếng Trung là gì?
  • sĩ khí tiếng Trung là gì?
  • hiệu tiếng Trung là gì?
  • cũng thế cả tiếng Trung là gì?
  • óc bã đậu tiếng Trung là gì?
  • đánh vỡ tiếng Trung là gì?
  • giữa mùa thu tiếng Trung là gì?
  • dân tộc tính tiếng Trung là gì?
  • thay phiên tiếng Trung là gì?
  • niên biểu tiếng Trung là gì?
  • hội tụ tiếng Trung là gì?
  • đi động tiếng Trung là gì?
  • môn bóng nước tiếng Trung là gì?
  • ngoài dự kiến tiếng Trung là gì?
  • dốc bầu tâm sự tiếng Trung là gì?
  • máy tẩy mùi tiếng Trung là gì?
  • cây sậy tiếng Trung là gì?
  • mạch tổ hợp tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với ăn Lót Dạ